Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
02:00 20/05 |
Brighton
Liverpool |
0.25
| -0.94
0.88 |
3.25
| -0.99
0.91 | 2.26
3.70
2.71 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Brighton |
vs |
Liverpool |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.88 | -0.99
3.25
0.91 | 2.26 | 0.84
0.00
-0.94 | | 2.77 | -0.75
-0.50
0.69 | 0.78
3.00
-0.86 | 2.33 | -0.80
-0.25
0.70 | 0.88
1.25
-0.98 | 2.73 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
05:00 20/05 |
Argentinos Juniors
San Lorenzo BA |
0.75
| 0.93
0.95 |
1.75
| -0.97
0.85 | 1.68
2.99
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Argentinos Juniors |
vs |
San Lorenzo BA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.95 | -0.97
1.75
0.85 | 1.68 | 0.91
-0.25
0.97 | -0.93
0.75
0.80 | 2.47 |
|
07:30 20/05 |
Boca Juniors
CA Independiente |
0.25
| 0.98
0.90 |
1.75
| 0.80
-0.93 | 2.40
2.85
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Boca Juniors |
vs |
CA Independiente |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.90 | 0.80
1.75
-0.93 | 2.4 | 0.62
0.00
-0.75 | 0.93
0.75
0.95 | 3.04 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
06:00 20/05 |
Llaneros
Tolima |
0
| 0.78
1.00 |
2.0
| 0.89
0.87 | 2.43
2.91
2.73 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Llaneros |
vs |
Tolima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
1.00 | 0.89
2.00
0.87 | 2.43 | 0.87
0.00
0.89 | 0.77
0.75
0.97 | 3.38 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.92
2.00
0.90 | 2.42 | 0.90
0.00
0.92 | 0.80
0.75
1.00 | 3.4 |
|
08:05 20/05 |
Independiente Medellin
Deportivo Pereira |
1.25
| -0.99
0.77 |
2.5
| 0.98
0.78 | 1.41
3.78
6.75 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Independiente Medellin |
vs |
Deportivo Pereira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.25
0.77 | 0.98
2.50
0.78 | 1.41 | 0.97
-0.50
0.79 | 0.94
1.00
0.80 | 2.0 | 0.72
-1.00
-0.88 | 0.78
2.25
-0.96 | 1.41 | 1.00
-0.50
0.82 | 0.97
1.00
0.83 | 2 |
|
|
22:00 20/05 |
HJK Helsinki
Seinajoen JK |
1
| 0.99
0.86 |
3.0
| 0.98
0.85 | 1.58
4.23
4.85 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
HJK Helsinki |
vs |
Seinajoen JK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.00
0.86 | 0.98
3.00
0.85 | 1.58 | -0.93
-0.50
0.76 | 0.98
1.25
0.85 | 2.09 | 0.71
-0.75
-0.83 | 1.00
3.00
0.87 | 1.57 | 0.71
-0.25
-0.84 | 1.00
1.25
0.87 | 2.09 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:00 20/05 |
Volta Redonda
Amazonas |
0.5
| 0.95
0.93 |
2.0
| -0.99
0.85 | 1.92
2.99
3.70 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Volta Redonda |
vs |
Amazonas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.93 | -0.99
2.00
0.85 | 1.92 | -0.88
-0.25
0.73 | 0.85
0.75
-0.99 | 2.72 | 0.96
-0.50
0.94 | 0.97
2.00
0.91 | 1.96 | -0.88
-0.25
0.75 | 0.85
0.75
-0.97 | 2.78 |
|
07:35 20/05 |
Coritiba
America Mineiro |
0.5
| -0.93
0.79 |
1.75
| 0.76
-0.90 | 2.05
2.89
3.50 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Coritiba |
vs |
America Mineiro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.79 | 0.76
1.75
-0.90 | 2.05 | -0.85
-0.25
0.69 | 0.94
0.75
0.92 | 2.79 | -0.92
-0.50
0.81 | -0.89
2.00
0.77 | 2.09 | -0.83
-0.25
0.71 | 0.95
0.75
0.93 | 2.85 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
21:45 20/05 |
Hebar 1918
Botev Vratsa |
1.25 | 0.62
-0.82 |
2.5
| -0.81
0.60 | 5.50
3.56
1.46 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Hebar 1918 |
vs |
Botev Vratsa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
1.25
-0.82 | -0.81
2.50
0.60 | 5.5 | 0.71
0.50
-0.92 | -0.91
1.00
0.70 | 6.0 |
|
|
01:45 20/05 |
Shelbourne
Drogheda United |
0.5
| 0.91
0.97 |
2.25
| -0.96
0.82 | 1.90
3.17
4.00 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shelbourne |
vs |
Drogheda United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.97 | -0.96
2.25
0.82 | 1.9 | -0.95
-0.25
0.79 | 0.73
0.75
-0.89 | 2.53 | 0.92
-0.50
0.98 | 0.72
2.00
-0.84 | 1.92 | -0.93
-0.25
0.80 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.58 |
|
02:00 20/05 |
Shamrock Rovers
St Patricks Athletic |
0.75
| -0.96
0.84 |
2.25
| 0.93
0.93 | 1.74
3.33
4.57 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shamrock Rovers |
vs |
St Patricks Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.75
0.84 | 0.93
2.25
0.93 | 1.74 | 0.89
-0.25
0.95 | -0.87
1.00
0.71 | 2.42 | 0.79
-0.50
-0.89 | 0.92
2.25
0.96 | 1.79 | 0.91
-0.25
0.97 | -0.88
1.00
0.73 | 2.47 |
|
|
15:30 20/05 |
Queanbeyan City
Cooma Tigers |
1.75 | 0.84
0.86 |
3.5
| 0.87
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Queanbeyan City |
vs |
Cooma Tigers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
1.75
0.86 | 0.87
3.50
0.83 | | | | | 0.87
1.75
0.89 | 0.90
3.50
0.86 | | | | |
|
16:30 20/05 |
Hume City
Oakleigh Cannons |
0.5 | 0.85
0.85 |
3.0
| 0.85
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Hume City |
vs |
Oakleigh Cannons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
0.85 | 0.85
3.00
0.85 | | | | | 0.88
0.50
0.88 | 0.88
3.00
0.88 | | | | |
|
16:30 20/05 |
Northcote City
Melbourne Knights |
0.25 | 0.73
0.96 |
3.25
| 0.90
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Northcote City |
vs |
Melbourne Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
0.96 | 0.90
3.25
0.80 | | | | | 0.76
0.25
1.00 | 0.93
3.25
0.83 | | | | |
|
17:00 20/05 |
Campbelltown City
North Eastern MetroStars |
0.25 | 0.90
0.80 |
3.25
| 0.85
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Campbelltown City |
vs |
North Eastern MetroStars |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.80 | 0.85
3.25
0.85 | | | | | 0.93
0.25
0.83 | 0.88
3.25
0.88 | | | | |
|
17:30 20/05 |
Logan Lightning
Redlands United |
0.25
| 0.96
0.73 |
4.0
| 0.85
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Logan Lightning |
vs |
Redlands United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.73 | 0.85
4.00
0.85 | | | | | 1.00
-0.25
0.76 | 0.88
4.00
0.88 | | | | |
|
|
02:15 20/05 |
Stjarnan
Vikingur Reykjavik |
0.5 | 0.92
0.96 |
3.25
| -0.98
0.82 | 3.13
3.63
1.97 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Stjarnan |
vs |
Vikingur Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.50
0.96 | -0.98
3.25
0.82 | 3.13 | 0.78
0.25
-0.94 | 0.83
1.25
0.98 | 3.27 | 0.96
0.50
0.94 | -0.94
3.25
0.82 | 3.2 | 0.82
0.25
-0.94 | 0.85
1.25
-0.99 | 3.3 |
|
02:15 20/05 |
Akranes
FH Hafnarfjordur |
0
| -0.90
0.77 |
3.25
| 0.91
0.93 | 2.63
3.78
2.21 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Akranes |
vs |
FH Hafnarfjordur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
0.00
0.77 | 0.91
3.25
0.93 | 2.63 | 0.99
0.00
0.85 | -0.93
1.50
0.73 | 2.95 | -0.88
0.00
0.78 | 0.93
3.25
0.95 | 2.65 | -0.97
0.00
0.85 | 0.75
1.25
-0.89 | 2.97 |
|
02:15 20/05 |
Breidablik
Valur Reykjavik |
0.5
| 0.98
0.89 |
3.5
| 0.87
0.97 | 2.00
3.86
2.92 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Breidablik |
vs |
Valur Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.89 | 0.87
3.50
0.97 | 2.0 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.96
1.50
0.86 | 2.42 | 1.00
-0.50
0.90 | 0.89
3.50
0.99 | 2 | -0.95
-0.25
0.83 | 0.97
1.50
0.89 | 2.42 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
01:30 20/05 |
Cordoba
Mirandes |
0.25 | 0.81
-0.91 |
2.5
| 0.94
0.94 | 2.66
3.33
2.46 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Cordoba |
vs |
Mirandes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.91 | 0.94
2.50
0.94 | 2.66 | -0.91
0.00
0.77 | 0.95
1.00
0.91 | 3.56 | -0.84
0.00
0.76 | 0.91
2.50
0.99 | 2.64 | -0.86
0.00
0.76 | 0.94
1.00
0.96 | 3.6 |
|
|
02:00 20/05 |
Patronato Parana
San Miguel |
0
| 0.87
0.91 |
1.75
| 0.85
0.91 | 2.49
2.65
2.56 | Giải hạng Nhì Argentina |
Patronato Parana |
vs |
San Miguel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.91 | 0.85
1.75
0.91 | 2.49 | 0.85
0.00
0.89 | -0.99
0.75
0.71 | 3.7 | 0.97
0.00
0.87 | 0.90
1.75
0.92 | 2.72 | 0.91
0.00
0.91 | -0.93
0.75
0.72 | 3.75 |
|
06:00 20/05 |
Agropecuario
Gimnasia Jujuy |
0
| 0.85
0.93 |
1.75
| 0.96
0.80 | 2.55
2.50
2.66 | Giải hạng Nhì Argentina |
Agropecuario |
vs |
Gimnasia Jujuy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.93 | 0.96
1.75
0.80 | 2.55 | 0.83
0.00
0.91 | 0.68
0.50
-0.96 | 3.7 | 0.88
0.00
0.96 | 1.00
1.75
0.82 | 2.66 | 0.89
0.00
0.93 | -0.93
0.75
0.72 | 3.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
23:00 20/05 |
Al Qadisiya
Al Orubah |
2
| 0.97
0.84 |
3.25
| 0.79
0.99 | 1.12
5.75
9.25 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Qadisiya |
vs |
Al Orubah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-2.00
0.84 | 0.79
3.25
0.99 | 1.12 | 0.72
-0.75
-0.96 | -0.98
1.50
0.73 | 1.55 | 0.75
-1.75
-0.89 | 0.56
3.00
-0.72 | 1.17 | 0.76
-0.75
-0.93 | 0.72
1.25
-0.90 | 1.55 |
|
23:20 20/05 |
Al Taawoun Buraidah
Al Riyadh |
0.25
| 0.68
-0.88 |
2.5
| 0.75
-0.97 | 1.75
3.27
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Taawoun Buraidah |
vs |
Al Riyadh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.25
-0.88 | 0.75
2.50
-0.97 | 1.75 | 0.99
-0.25
0.77 | 0.67
1.00
-0.93 | 2.37 | 0.71
-0.25
-0.85 | 0.78
2.50
-0.94 | 1.83 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.71
1.00
-0.89 | 2.37 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
21:10 20/05 |
Al Wasl
Bani Yas SC |
1.75
| 0.77
0.91 |
3.25
| 0.79
0.89 | 1.16
5.50
8.25 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Wasl |
vs |
Bani Yas SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.75
0.91 | 0.79
3.25
0.89 | 1.16 | 0.72
-0.75
0.90 | 0.64
1.25
0.99 | 1.6 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
05:30 20/05 |
Binacional
Cienciano |
0
| 0.96
0.80 |
2.75
| 1.00
0.71 | 2.39
2.95
2.19 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Binacional |
vs |
Cienciano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.80 | 1.00
2.75
0.71 | 2.39 | 0.92
0.00
0.78 | 0.67
1.00
0.99 | 3.08 | -0.99
0.00
0.83 | -0.95
2.75
0.77 | 2.6 | 0.98
0.00
0.84 | 0.73
1.00
-0.93 | 3.2 |
|
08:00 20/05 |
Alianza Lima
Alianza Universidad |
2
| 0.98
0.78 |
3.0
| 0.84
0.88 | 1.08
5.50
9.25 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Alianza Lima |
vs |
Alianza Universidad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-2.00
0.78 | 0.84
3.00
0.88 | 1.08 | 0.76
-0.75
0.94 | 0.87
1.25
0.80 | 1.51 | -0.98
-2.00
0.82 | 0.89
3.00
0.93 | 1.17 | 0.82
-0.75
1.00 | 0.94
1.25
0.86 | 1.57 |
|
Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
05:30 20/05 |
ABC RN
Anapolis GO |
1
| -0.95
0.65 |
2.25
| -0.95
0.63 | 1.46
3.33
5.17 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
ABC RN |
vs |
Anapolis GO |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.00
0.65 | -0.95
2.25
0.63 | 1.46 | 0.71
-0.25
0.92 | 0.69
0.75
0.94 | 2.19 |
|
05:30 20/05 |
Confianca SE
Londrina EC |
0.25
| -0.96
0.66 |
2.25
| -0.99
0.67 | 2.23
2.94
2.58 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Confianca SE |
vs |
Londrina EC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.66 | -0.99
2.25
0.67 | 2.23 | 0.73
0.00
0.90 | 0.68
0.75
0.95 | 3.04 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
02:00 20/05 |
Union Espanola
Everton De Vina |
0.25
| 0.81
-0.95 |
2.75
| 0.98
0.83 | 1.98
3.13
2.79 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Union Espanola |
vs |
Everton De Vina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.95 | 0.98
2.75
0.83 | 1.98 | -0.91
-0.25
0.71 | 0.67
1.00
-0.91 | 2.52 | -0.88
-0.50
0.78 | -0.98
2.75
0.86 | 2.13 | -0.88
-0.25
0.76 | 0.72
1.00
-0.86 | 2.61 |
|
05:00 20/05 |
Colo Colo
Nublense |
1
| 0.88
0.97 |
2.5
| 0.90
0.92 | 1.41
3.70
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Colo Colo |
vs |
Nublense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
0.97 | 0.90
2.50
0.92 | 1.41 | -0.91
-0.50
0.71 | 0.78
1.00
0.98 | 2.05 | 0.87
-1.00
-0.97 | -0.83
2.75
0.71 | 1.5 | -0.88
-0.50
0.75 | 0.83
1.00
-0.97 | 2.14 |
|
07:30 20/05 |
La Serena
Deportes Iquique |
0.25
| 0.84
-0.98 |
2.25
| -0.94
0.75 | 2.06
2.85
2.94 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
La Serena |
vs |
Deportes Iquique |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
-0.98 | -0.94
2.25
0.75 | 2.06 | -0.82
-0.25
0.62 | -0.93
1.00
0.70 | 2.67 | 0.56
0.00
-0.66 | -0.71
2.50
0.59 | 2.21 | 0.59
0.00
-0.71 | -0.89
1.00
0.75 | 2.78 |
|
Cúp Munster Senior Cup (giải đấu cúp khu vực Munster) |
01:30 20/05 |
Rockmount
Cobh Ramblers |
1.75 | 0.88
0.88 |
3.5
| 0.80
0.92 | 6.75
5.00
1.16 | Cúp Munster Senior Cup (giải đấu cúp khu vực Munster) |
Rockmount |
vs |
Cobh Ramblers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.75
0.88 | 0.80
3.50
0.92 | 6.75 | 0.91
0.75
0.79 | 0.85
1.50
0.83 | 5.35 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
03:00 20/05 |
Resistencia
Guairena |
0.5
| 0.97
0.79 |
2.0
| 0.95
0.77 | 1.85
2.76
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
Resistencia |
vs |
Guairena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.79 | 0.95
2.00
0.77 | 1.85 | -0.94
-0.25
0.64 | 0.77
0.75
0.90 | 2.54 |
|
05:30 20/05 |
River Plate Asuncion
Encarnacion |
0
| 0.95
0.81 |
2.25
| -0.99
0.70 | 2.51
2.81
2.17 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
River Plate Asuncion |
vs |
Encarnacion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.81 | -0.99
2.25
0.70 | 2.51 | 0.89
0.00
0.81 | 0.62
0.75
-0.96 | 3.33 |
|
Vòng loại Giải vô địch U17 châu Âu |
01:30 20/05 |
Germany U17
France U17 |
0.25
| -0.97
0.73 |
2.25
| 0.61
-0.89 | 2.07
2.94
2.47 | Vòng loại Giải vô địch U17 châu Âu |
Germany U17 |
vs |
France U17 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.73 | 0.61
2.25
-0.89 | 2.07 | 0.69
0.00
1.00 | 0.80
1.00
0.87 | 2.75 |
|
|
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
05:00 20/05 |
Boston River
Cerro |
0.5
| 0.90
0.86 |
2.25
| -0.95
0.67 | 1.78
2.90
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Boston River |
vs |
Cerro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.86 | -0.95
2.25
0.67 | 1.78 | -0.96
-0.25
0.66 | 0.74
0.75
0.93 | 2.49 | 0.94
-0.50
0.90 | -0.90
2.25
0.72 | 1.94 | -0.90
-0.25
0.72 | 0.80
0.75
1.00 | 2.6 |
|
|
01:30 20/05 |
Fenix (ARG)
Argentino Merlo |
0.5 | -0.93
0.56 |
2.0
| 0.90
0.71 | 5.17
2.99
1.54 | Giải hạng Ba Argentina |
Fenix (ARG) |
vs |
Argentino Merlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.50
0.56 | 0.90
2.00
0.71 | 5.17 | 0.81
0.25
0.79 | 0.79
0.75
0.79 | 6.0 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
07:00 20/05 |
LDU Quito
Libertad |
1.25
| 0.75
0.82 |
2.75
| 0.85
0.76 | 1.29
4.23
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
LDU Quito |
vs |
Libertad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.25
0.82 | 0.85
2.75
0.76 | 1.29 | 0.77
-0.50
0.83 | -0.93
1.25
0.57 | 1.76 |
|
Giải Phát triển Ngoại hạng Bắc Ireland |
01:45 20/05 |
Loughgall U20
Carrick Rangers U20 |
0
| 0.87
0.71 |
4.0
| 0.74
0.87 | 2.26
3.94
2.07 | Giải Phát triển Ngoại hạng Bắc Ireland |
Loughgall U20 |
vs |
Carrick Rangers U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.71 | 0.74
4.00
0.87 | 2.26 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Colombia |
03:00 20/05 |
Millonarios W
Atletico Nacional W |
0.25 | 0.65
0.94 |
2.0
| 0.81
0.76 | 2.62
2.78
2.18 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Colombia |
Millonarios W |
vs |
Atletico Nacional W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.25
0.94 | 0.81
2.00
0.76 | 2.62 | 0.90
0.00
0.63 | 0.70
0.75
0.81 | 3.38 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga) |
00:15 20/05 |
Slavia Sofia
Lokomotiv Plovdiv |
0.25 | 0.61
-0.79 |
3.75
| -0.97
0.77 | 30.50
4.57
1.12 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga) |
Slavia Sofia |
vs |
Lokomotiv Plovdiv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
0.25
-0.79 | -0.97
3.75
0.77 | 30.5 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
00:00 20/05 |
Mjallby
Brommapojkarna |
0
| 0.82
-0.98 |
1.5
| -0.61
0.40 | 1.07
5.00
90.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Mjallby |
vs |
Brommapojkarna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
-0.98 | -0.61
1.50
0.40 | 1.07 | | | | -0.72
-0.25
0.64 | -0.30
2.50
0.20 | 1.25 | | | |
|
00:00 20/05 |
Degerfors
IFK Goteborg |
0
| 0.72
-0.88 |
4.5
| -0.68
0.47 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Degerfors |
vs |
IFK Goteborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.88 | -0.68
4.50
0.47 | | | | | 0.30
0.50
-0.38 | -0.54
5.25
0.44 | 62 | | | |
|
00:10 20/05 |
Elfsborg IF
Djurgarden |
0
| 0.62
-0.75 |
4.75
| 0.97
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Elfsborg IF |
vs |
Djurgarden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
0.00
-0.75 | 0.97
4.75
0.87 | | | | | -0.57
-0.25
0.49 | 0.41
2.75
-0.51 | 1.08 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110an Mu1ea1ch |
00:00 20/05 |
Brondby
Midtjylland |
0.25
| -0.80
0.63 |
3.5
| 0.89
0.89 | 14.00
3.50
1.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110an Mu1ea1ch |
Brondby |
vs |
Midtjylland |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.80
-0.25
0.63 | 0.89
3.50
0.89 | 14.0 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
00:30 20/05 |
Rapid Bucuresti
FC Cluj |
0
| 0.67
-0.87 |
4.25
| 0.96
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
Rapid Bucuresti |
vs |
FC Cluj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.00
-0.87 | 0.96
4.25
0.82 | | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
01:30 20/05 |
Cordoba
Mirandes |
0.25 | 0.77
-0.97 |
2.5
| 0.99
0.79 | 2.85
3.13
2.28 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
Cordoba |
vs |
Mirandes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
-0.97 | 0.99
2.50
0.79 | 2.85 | -0.98
0.00
0.76 | 1.00
1.00
0.69 | 3.5 | -0.84
0.00
0.76 | 0.91
2.50
0.99 | 2.64 | -0.86
0.00
0.76 | 0.94
1.00
0.96 | 3.6 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Israel |
00:30 20/05 |
Beitar Jerusalem
Hapoel Beer Sheva |
0.5 | 0.93
0.87 |
1.75
| 1.00
0.76 | 4.85
2.80
1.78 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Israel |
Beitar Jerusalem |
vs |
Hapoel Beer Sheva |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.87 | 1.00
1.75
0.76 | 4.85 | | | |
|
00:30 20/05 |
Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv |
0.5 | 0.82
0.97 |
2.75
| 0.82
0.94 | 12.00
5.00
1.19 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Israel |
Maccabi Haifa |
vs |
Maccabi Tel Aviv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
0.97 | 0.82
2.75
0.94 | 12.0 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
00:00 20/05 |
Widzew Lodz
Puszcza Niepolomice |
0.25
| -0.64
0.40 |
1.5
| -0.72
0.43 | 1.03
6.25
85.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
Widzew Lodz |
vs |
Puszcza Niepolomice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.64
-0.25
0.40 | -0.72
1.50
0.43 | 1.03 | | | | 0.26
0.00
-0.34 | -0.37
2.50
0.27 | 1.11 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
00:00 20/05 |
Al Wahda (UAE)
Al Jazira UAE |
0.25
| -0.92
0.71 |
3.5
| 0.91
0.85 | 13.00
3.27
1.35 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
Al Wahda (UAE) |
vs |
Al Jazira UAE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.71 | 0.91
3.50
0.85 | 13.0 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
00:00 20/05 |
Balikesirspor
Mazidagi Fosfatspor |
0
| 0.97
0.82 |
2.5
| -0.85
0.61 | 4.70
1.46
4.33 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Balikesirspor |
vs |
Mazidagi Fosfatspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.82 | -0.85
2.50
0.61 | 4.7 | | | |
|
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
00:00 20/05 |
FBK Balkan
Nosaby IF |
0
| 0.56
-0.81 |
4.5
| -0.78
0.46 | 4.12
1.38
5.75 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
FBK Balkan |
vs |
Nosaby IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.56
0.00
-0.81 | -0.78
4.50
0.46 | 4.12 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
00:00 20/05 |
Boluspor (N)
Bandirmaspor |
0
| 0.58
-0.80 |
4.5
| -0.88
0.63 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Boluspor (N) |
vs |
Bandirmaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
0.00
-0.80 | -0.88
4.50
0.63 | | | | |
|
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Uruguay |
01:00 20/05 |
Deportivo Maldonado
Rentistas |
0.25
| -0.87
0.65 |
1.25
| -0.98
0.72 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Uruguay |
Deportivo Maldonado |
vs |
Rentistas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.87
-0.25
0.65 | -0.98
1.25
0.72 | | 0.56
0.00
-0.88 | -0.40
0.50
0.08 | 6.5 | 0.63
0.00
-0.79 | -0.83
1.75
0.65 | 2.35 | 0.61
0.00
-0.78 | -0.54
0.75
0.36 | 3.7 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Argentina |
01:30 20/05 |
Deportivo Liniers
Acassuso |
0.25
| 0.74
0.91 |
1.75
| 0.76
0.84 | 1.96
2.82
3.38 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Argentina |
Deportivo Liniers |
vs |
Acassuso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.91 | 0.76
1.75
0.84 | 1.96 | -0.85
-0.25
0.54 | 0.89
0.75
0.70 | 2.69 |
|
01:30 20/05 |
Fenix (ARG)
Argentino Merlo |
0.75 | 0.77
0.87 |
1.75
| 0.78
0.82 | 5.50
2.92
1.57 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Argentina |
Fenix (ARG) |
vs |
Argentino Merlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.75
0.87 | 0.78
1.75
0.82 | 5.5 | 0.70
0.25
0.92 | 0.68
0.50
0.91 | 6.0 |
|
Giu1ea3i Liu00ean u0111ou00e0n Nu1eef Bolivia |
01:30 20/05 |
Always Ready W
Bolivar La Paz W |
0.5
| 0.75
0.89 |
3.25
| 0.77
0.83 | 1.70
3.78
3.27 | Giu1ea3i Liu00ean u0111ou00e0n Nu1eef Bolivia |
Always Ready W |
vs |
Bolivar La Paz W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.50
0.89 | 0.77
3.25
0.83 | 1.7 | 0.91
-0.25
0.70 | 0.80
1.25
0.77 | 2.2 |
|
Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
01:00 20/05 |
7 De Abril U20
Araruama U20 |
0.25 | 0.87
0.77 |
4.5
| 0.74
0.87 | 16.75
7.50
1.03 | Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
7 De Abril U20 |
vs |
Araruama U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.77 | 0.74
4.50
0.87 | 16.75 | -0.98
0.00
0.63 | -0.74
2.50
0.44 | |
|
01:00 20/05 |
Penedense U20
CSA AL U20 |
0.5
| 0.93
0.72 |
3.0
| 0.92
0.70 | 1.86
3.33
3.08 | Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
Penedense U20 |
vs |
CSA AL U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.72 | 0.92
3.00
0.70 | 1.86 | -0.97
-0.25
0.62 | 0.99
1.00
0.62 | 2.45 |
|
01:00 20/05 |
Campo Grande U20
Cabofriense U20 |
0.75 | 0.94
0.71 |
3.0
| 0.90
0.71 | 25.00
5.35
1.07 | Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
Campo Grande U20 |
vs |
Cabofriense U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.75
0.71 | 0.90
3.00
0.71 | 25.0 | 0.30
0.25
-0.52 | -0.43
1.50
0.22 | |
|
|
00:00 20/05 |
San Carlos U21
Alajuelense U21 |
0
| -0.74
0.48 |
2.5
| -0.87
0.55 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i U21 Costa Rica |
San Carlos U21 |
vs |
Alajuelense U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.74
0.00
0.48 | -0.87
2.50
0.55 | | | | |
|
Giu1ea3i U20 Phu1ea7n Lan |
00:15 20/05 |
PPJ U20
Korson Palloseura U20 |
1.5
| 0.91
0.74 |
6.5
| 0.70
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i U20 Phu1ea7n Lan |
PPJ U20 |
vs |
Korson Palloseura U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.50
0.74 | 0.70
6.50
0.92 | | | | |
|
|
01:00 20/05 |
Kazincbarcikai
Mezokovesd Zsory |
0
| 0.65
-0.97 |
1.5
| 0.85
0.76 | 2.38
2.50
2.93 | Giu1ea3i Hungary NB II |
Kazincbarcikai |
vs |
Mezokovesd Zsory |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.00
-0.97 | 0.85
1.50
0.76 | 2.38 | 0.62
0.00
-0.97 | -0.39
0.50
0.19 | 6.25 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
00:00 20/05 |
Chrobry Glogow
Ruch Chorzow |
0
| 0.88
0.76 |
3.5
| 0.85
0.76 | 23.50
4.23
1.13 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
Chrobry Glogow |
vs |
Ruch Chorzow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.76 | 0.85
3.50
0.76 | 23.5 | | | | 0.56
0.25
-0.66 | 0.56
2.75
-0.68 | 72 | | | |
|
00:00 20/05 |
Miedz Legnica
Nieciecza |
0
| 0.78
0.86 |
5.5
| -0.52
0.30 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
Miedz Legnica |
vs |
Nieciecza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
0.86 | -0.52
5.50
0.30 | | | | | -0.62
-0.25
0.52 | -0.45
6.50
0.33 | | | | |
|
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
01:00 20/05 |
Progreso II
Penarol Montevideo II |
0.25 | 0.82
0.82 |
1.5
| 0.87
0.74 | 3.56
2.46
2.10 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
Progreso II |
vs |
Penarol Montevideo II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.82 | 0.87
1.50
0.74 | 3.56 | -0.73
0.00
0.46 | -0.55
0.50
0.31 | 7.25 |
|
01:00 20/05 |
Liverpool Montevideo II
Torque II |
0.25
| 0.84
0.79 |
3.75
| 0.83
0.78 | 9.25
6.25
1.12 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
Liverpool Montevideo II |
vs |
Torque II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.79 | 0.83
3.75
0.78 | 9.25 | 0.65
0.00
0.98 | -0.62
2.50
0.36 | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Argentina |
00:00 20/05 |
Independiente W
River Plate W |
0
| -0.77
0.46 |
4.5
| -0.98
0.60 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Argentina |
Independiente W |
vs |
River Plate W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.77
0.00
0.46 | -0.98
4.50
0.60 | | | | |
|
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
01:33 20/05 |
Laos (S)
Vietnam (S) |
0.5 | 0.85
0.86 |
2.25
| -0.91
0.68 | 1.81
2.96
4.70 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Laos (S) |
vs |
Vietnam (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
0.86 | -0.91
2.25
0.68 | 1.81 | | | |
|
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
01:28 20/05 |
Netherlands (S)
Denmark (S) |
0
| -0.85
0.61 |
3.5
| 0.71
-0.94 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Netherlands (S) |
vs |
Denmark (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
0.00
0.61 | 0.71
3.50
-0.94 | | | | |
|
01:33 20/05 |
Morocco (S)
Mexico (S) |
0.25
| 0.93
0.78 |
1.5
| 0.79
0.96 | 2.27
2.75
3.38 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Morocco (S) |
vs |
Mexico (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.78 | 0.79
1.50
0.96 | 2.27 | | | |
|