Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 13/05 |
Atalanta
AS Roma |
0.5
| -0.93
0.86 |
2.75
| -0.98
0.90 | 2.02
3.44
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Atalanta |
vs |
AS Roma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.86 | -0.98
2.75
0.90 | 2.02 | -0.88
-0.25
0.77 | 0.74
1.00
-0.85 | 2.61 | -0.72
-0.75
0.66 | 0.80
2.50
-0.88 | 2.08 | -0.88
-0.25
0.78 | 0.75
1.00
-0.85 | 2.56 |
|
|
02:00 13/05 |
Sheffield United
Bristol City |
0.5
| 0.84
-0.95 |
2.5
| -0.95
0.83 | 1.86
3.50
3.86 | Giải vô địch Anh |
Sheffield United |
vs |
Bristol City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.95 | -0.95
2.50
0.83 | 1.86 | 1.00
-0.25
0.87 | -0.97
1.00
0.85 | 2.61 | 0.86
-0.50
-0.94 | 0.76
2.25
-0.86 | 1.86 | -0.98
-0.25
0.88 | -0.96
1.00
0.86 | 2.61 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
06:30 13/05 |
CA River Plate
Barracas Central |
1.5
| -0.95
0.84 |
2.5
| -0.97
0.85 | 1.29
4.70
11.00 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
CA River Plate |
vs |
Barracas Central |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.50
0.84 | -0.97
2.50
0.85 | 1.29 | 0.81
-0.50
-0.94 | 0.91
1.00
0.97 | 1.83 | 0.78
-1.25
-0.86 | 0.80
2.25
-0.90 | 1.29 | 0.83
-0.50
-0.93 | 0.92
1.00
0.98 | 1.83 |
|
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
06:00 13/05 |
Santos SP
Ceara CE |
0.25
| 0.86
-0.98 |
2.0
| 0.80
-0.93 | 2.28
3.04
3.22 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Santos SP |
vs |
Ceara CE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.80
2.00
-0.93 | 2.28 | -0.78
-0.25
0.65 | 0.78
0.75
-0.92 | 2.82 | -0.78
-0.50
0.70 | -0.88
2.25
0.78 | 2.28 | -0.78
-0.25
0.67 | 0.80
0.75
-0.90 | 2.92 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:00 13/05 |
Botafogo SP
Athletic Club |
0.25
| 0.79
-0.93 |
2.25
| -0.92
0.78 | 2.06
3.13
3.50 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Botafogo SP |
vs |
Athletic Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
-0.93 | -0.92
2.25
0.78 | 2.06 | -0.83
-0.25
0.67 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.73 | 0.81
-0.25
-0.92 | 0.75
2.00
-0.88 | 2.11 | -0.81
-0.25
0.69 | 0.75
0.75
-0.88 | 2.81 |
|
07:00 13/05 |
Amazonas
CRB Maceio |
0.25
| -0.97
0.85 |
2.0
| 0.93
0.93 | 2.38
2.90
2.82 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Amazonas |
vs |
CRB Maceio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.85 | 0.93
2.00
0.93 | 2.38 | 0.64
0.00
-0.79 | 0.91
0.75
0.95 | 3.04 | -0.96
-0.25
0.86 | 0.94
2.00
0.94 | 2.42 | 0.66
0.00
-0.78 | 0.92
0.75
0.96 | 3.12 |
|
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
16:30 13/05 |
Gold Coast United
Brisbane Roar II |
0.75
| 0.68
-0.99 |
3.25
| 0.99
0.73 | 1.54
3.86
3.70 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Gold Coast United |
vs |
Brisbane Roar II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.75
-0.99 | 0.99
3.25
0.73 | 1.54 | -0.94
-0.50
0.58 | 0.78
1.25
0.90 | 2.09 | 0.71
-0.75
-0.95 | -0.99
3.25
0.75 | | | | |
|
16:45 13/05 |
Sunshine Coast Wanderers
Eastern Suburbs Brisbane |
0.25 | 0.81
0.89 |
3.5
| 1.00
0.72 | 2.52
3.63
1.99 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sunshine Coast Wanderers |
vs |
Eastern Suburbs Brisbane |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.89 | 1.00
3.50
0.72 | 2.52 | 0.99
0.00
0.64 | 0.73
1.25
0.95 | 3.0 | 0.71
-0.75
-0.95 | -0.99
3.25
0.75 | | | | |
|
17:00 13/05 |
Edgeworth Eagles
Weston Workers |
0.25
| 0.69
1.00 |
3.25
| 0.89
0.83 | 1.90
3.56
2.68 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Edgeworth Eagles |
vs |
Weston Workers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.25
1.00 | 0.89
3.25
0.83 | 1.9 | 0.98
-0.25
0.65 | 0.76
1.25
0.92 | 2.39 | 0.72
-0.25
-0.96 | 0.91
3.25
0.85 | | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
21:45 13/05 |
Cherno More
Ludogorets |
0
| -0.94
0.64 |
2.0
| 0.74
0.98 | 2.84
2.90
2.24 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Cherno More |
vs |
Ludogorets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.64 | 0.74
2.00
0.98 | 2.84 | 0.94
0.00
0.75 | 0.74
0.75
0.98 | 3.63 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
08:00 13/05 |
Club America W
Pachuca W |
1.5
| 0.86
0.94 |
3.0
| 0.66
-0.86 | 1.27
4.85
6.25 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Club America W |
vs |
Pachuca W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.50
0.94 | 0.66
3.00
-0.86 | 1.27 | -0.92
-0.75
0.71 | 0.69
1.25
-0.89 | 1.76 |
|
|
16:30 13/05 |
Central Coast Mariners
Perth Glory |
0.25
| -0.93
0.75 |
3.0
| 0.94
0.86 | 2.19
3.27
2.42 | Cúp Quốc gia Úc |
Central Coast Mariners |
vs |
Perth Glory |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.75 | 0.94
3.00
0.86 | 2.19 | 0.78
0.00
-0.96 | 0.95
1.25
0.83 | 2.77 |
|
16:30 13/05 |
West Torrens Birkalla
Adelaide Comets |
0.25 | 0.92
0.77 |
3.25
| -0.98
0.67 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
West Torrens Birkalla |
vs |
Adelaide Comets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.77 | -0.98
3.25
0.67 | | | | | 0.96
0.25
0.80 | -0.94
3.25
0.70 | | | | |
|
16:30 13/05 |
Green Gully
Dandenong Thunder |
0.25 | 0.83
0.87 |
3.25
| 0.94
0.75 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Green Gully |
vs |
Dandenong Thunder |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.87 | 0.94
3.25
0.75 | | | | | 0.86
0.25
0.90 | 0.98
3.25
0.78 | | | | |
|
|
21:00 13/05 |
Pharco
Al Masry |
0.25 | 0.91
0.78 |
1.75
| 0.67
-0.98 | 3.63
2.88
2.13 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Pharco |
vs |
Al Masry |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.78 | 0.67
1.75
-0.98 | 3.63 | 0.64
0.25
-0.78 | 0.94
0.75
0.91 | 4.33 |
|
21:00 13/05 |
Ceramica Cleopatra
Al Ahly Cairo |
1.0 | 0.85
0.85 |
2.75
| 0.84
0.86 | 5.17
4.12
1.52 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Ceramica Cleopatra |
vs |
Al Ahly Cairo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
0.85 | 0.84
2.75
0.86 | 5.17 | 0.75
0.50
-0.89 | -0.88
1.25
0.73 | 5.0 |
|
|
23:45 13/05 |
Telstar
ADO Den Haag |
0.25
| 0.85
0.97 |
3.0
| -0.98
0.78 | 2.09
3.27
2.76 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Telstar |
vs |
ADO Den Haag |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.97 | -0.98
3.00
0.78 | 2.09 | -0.88
-0.25
0.68 | 0.93
1.25
0.85 | 2.47 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
01:30 13/05 |
Granada
Eibar |
0.5
| 0.89
-0.99 |
2.0
| 0.77
-0.90 | 1.90
3.13
4.23 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Granada |
vs |
Eibar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
-0.99 | 0.77
2.00
-0.90 | 1.9 | -0.93
-0.25
0.80 | 0.75
0.75
-0.88 | 2.63 | -0.81
-0.75
0.73 | -0.88
2.25
0.77 | 1.9 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.77
0.75
-0.88 | 2.63 |
|
|
06:00 13/05 |
All Boys
Maipu |
0.25
| 0.94
0.84 |
1.75
| 0.78
0.98 | 2.14
2.73
2.97 | Giải hạng Nhì Argentina |
All Boys |
vs |
Maipu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.84 | 0.78
1.75
0.98 | 2.14 | 0.59
0.00
-0.83 | 0.93
0.75
0.82 | 3.04 | 0.97
-0.25
0.87 | 0.81
1.75
-0.99 | 2.23 | 0.63
0.00
-0.79 | 0.97
0.75
0.85 | 3.05 |
|
07:00 13/05 |
Chaco For Ever
Defensores De Belgrano |
0.25
| 0.99
0.79 |
1.5
| 0.77
0.99 | 2.27
2.55
3.22 | Giải hạng Nhì Argentina |
Chaco For Ever |
vs |
Defensores De Belgrano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.79 | 0.77
1.50
0.99 | 2.27 | 0.62
0.00
-0.85 | 0.80
0.50
0.95 | 3.38 | -0.98
-0.25
0.82 | -0.90
1.75
0.72 | 2.24 | 0.66
0.00
-0.83 | 0.83
0.50
0.99 | 3.4 |
|
07:30 13/05 |
Central Norte
San Telmo |
0.5
| 0.98
0.80 |
2.0
| 0.91
0.85 | 1.93
2.74
3.50 | Giải hạng Nhì Argentina |
Central Norte |
vs |
San Telmo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.80 | 0.91
2.00
0.85 | 1.93 | -0.95
-0.25
0.71 | 0.81
0.75
0.94 | 2.66 | -0.99
-0.50
0.83 | 0.94
2.00
0.88 | 2.01 | -0.92
-0.25
0.75 | 0.84
0.75
0.98 | 2.66 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
16:30 13/05 |
Logan Lightning
Magic United |
0
| 0.91
0.75 |
3.5
| 0.75
0.91 | 2.23
3.63
2.04 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Logan Lightning |
vs |
Magic United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.75 | 0.75
3.50
0.91 | 2.23 | 0.86
0.00
0.73 | 0.85
1.50
0.77 | 2.75 | 0.95
0.00
0.79 | 0.79
3.50
0.95 | | | | |
|
16:30 13/05 |
Rochedale Rovers
SWQ Thunder |
2.25
| 0.48
-0.83 |
4.0
| 0.65
1.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Rochedale Rovers |
vs |
SWQ Thunder |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.48
-2.25
-0.83 | 0.65
4.00
1.00 | | | | | 0.53
-2.25
-0.79 | 0.69
4.00
-0.95 | | | | |
|
17:00 13/05 |
Capalaba
Caboolture |
0.25 | 0.95
0.70 |
4.0
| 0.95
0.70 | 2.56
3.78
1.81 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Capalaba |
vs |
Caboolture |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.70 | 0.95
4.00
0.70 | 2.56 | 0.68
0.25
0.91 | 0.72
1.50
0.90 | 3.04 | 1.00
0.25
0.74 | 1.00
4.00
0.74 | | | | |
|
17:30 13/05 |
Southside Eagles
Ipswich FC |
0.75 | 0.92
0.73 |
3.75
| 0.67
0.98 | 3.33
4.12
1.50 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Southside Eagles |
vs |
Ipswich FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.75
0.73 | 0.67
3.75
0.98 | 3.33 | 0.90
0.25
0.69 | 0.70
1.50
0.91 | 3.56 | 0.97
0.75
0.77 | 0.71
3.75
-0.97 | | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
06:00 13/05 |
Cavalier
Portmore United |
0.25
| 0.87
0.87 |
2.0
| 0.83
0.91 | 2.02
2.88
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
Cavalier |
vs |
Portmore United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.87 | 0.83
2.00
0.91 | 2.02 | 0.54
0.00
-0.84 | 0.74
0.75
0.98 | 2.86 |
|
09:00 13/05 |
Montego Bay United
Tivoli Gardens |
0.5
| 0.88
0.86 |
2.25
| 0.71
-0.98 | 1.82
3.04
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
Montego Bay United |
vs |
Tivoli Gardens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.71
2.25
-0.98 | 1.82 | 0.93
-0.25
0.77 | 0.87
1.00
0.85 | 2.52 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
21:10 13/05 |
Al Jazira UAE
Al Bataeh |
0.75
| 0.76
0.92 |
3.0
| 0.77
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Jazira UAE |
vs |
Al Bataeh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
0.92 | 0.77
3.00
0.91 | | 0.69
-0.25
0.96 | 0.82
1.25
0.86 | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
03:30 13/05 |
Alianza Universidad
Sport Huancayo |
0.25
| 0.87
0.89 |
2.5
| 0.84
0.88 | 1.94
2.99
2.73 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Alianza Universidad |
vs |
Sport Huancayo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.89 | 0.84
2.50
0.88 | 1.94 | 0.66
0.00
-0.93 | 0.81
1.00
0.89 | 2.73 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.89
2.50
0.93 | 2.1 | 0.72
0.00
-0.88 | 0.87
1.00
0.95 | 2.85 |
|
Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
05:30 13/05 |
Ituano SP
Ponte Preta SP |
0
| 0.72
-0.96 |
2.0
| 0.92
0.80 | 2.23
2.55
2.66 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Ituano SP |
vs |
Ponte Preta SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.96 | 0.92
2.00
0.80 | 2.23 | 0.76
0.00
0.97 | 0.82
0.75
0.88 | 3.08 |
|
05:30 13/05 |
Itabaiana
Figueirense |
0.25
| 0.92
0.84 |
2.0
| 0.72
0.99 | 2.03
2.70
2.81 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Itabaiana |
vs |
Figueirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.84 | 0.72
2.00
0.99 | 2.03 | 0.57
0.00
-0.84 | 0.70
0.75
0.99 | 2.76 |
|
|
03:00 13/05 |
Real Santander
Internacional De Palmira |
0
| 0.91
0.85 |
2.25
| 0.80
0.92 | 2.36
2.76
2.30 | Giải hạng Nhì Colombia |
Real Santander |
vs |
Internacional De Palmira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.85 | 0.80
2.25
0.92 | 2.36 | 0.97
0.00
0.76 | 0.76
1.00
0.94 | 3.17 | 0.95
0.00
0.89 | 0.85
2.25
0.97 | 2.57 | -0.97
0.00
0.81 | 0.82
1.00
1.00 | 3.3 |
|
07:30 13/05 |
Real Soacha (N)
Atletico Huila |
0.25
| -0.96
0.72 |
2.0
| 0.81
0.91 | 2.12
2.62
2.65 | Giải hạng Nhì Colombia |
Real Soacha (N) |
vs |
Atletico Huila |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.72 | 0.81
2.00
0.91 | 2.12 | 0.63
0.00
-0.91 | 0.69
0.75
1.00 | 2.85 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.86
2.00
0.96 | 2.31 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.75
0.75
-0.93 | 2.97 |
|
Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina |
01:45 13/05 |
Juventud Unida Universitario
Sportivo Atenas |
0.5
| 0.70
0.89 |
2.0
| 0.76
0.85 | 1.71
3.04
3.78 | Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina |
Juventud Unida Universitario |
vs |
Sportivo Atenas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
0.89 | 0.76
2.00
0.85 | 1.71 | | | |
|
|
08:00 13/05 |
Consultants Moravia
Inter San Carlos |
0.75 | 0.67
0.92 |
2.75
| 0.90
0.71 | 3.56
3.33
1.67 | Giải hạng Nhì Costa Rica |
Consultants Moravia |
vs |
Inter San Carlos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.75
0.92 | 0.90
2.75
0.71 | 3.56 | 0.76
0.25
0.84 | 0.62
1.00
0.99 | 4.12 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
07:00 13/05 |
El Nacional
Vinotinto Ecuador |
0.25
| 0.99
0.62 |
2.5
| 0.91
0.70 | 2.18
3.13
2.51 | Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
El Nacional |
vs |
Vinotinto Ecuador |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.62 | 0.91
2.50
0.70 | 2.18 | 0.69
0.00
0.93 | 0.80
1.00
0.78 | 2.75 |
|
|
02:30 13/05 |
Throttur Reykjavik W
Vikingur Reykjavik W |
0.75
| 0.78
0.80 |
3.25
| 0.78
0.82 | 1.57
3.86
3.50 | Cúp Quốc gia Nữ Iceland |
Throttur Reykjavik W |
vs |
Vikingur Reykjavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
0.80 | 0.78
3.25
0.82 | 1.57 | 0.81
-0.25
0.79 | 0.94
1.50
0.65 | 2.04 |
|
|
02:00 13/05 |
Chabab Mohammedia
Raja Casablanca |
1.5 | -0.78
0.47 |
2.5
| 0.58
-0.92 | 11.50
6.25
1.07 | Giải Botola Pro Morocco |
Chabab Mohammedia |
vs |
Raja Casablanca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.78
1.50
0.47 | 0.58
2.50
-0.92 | 11.5 | 0.85
0.75
0.76 | 0.60
1.00
-0.97 | 8.0 |
|
|
01:30 13/05 |
Barracas Bolivar
Estrella Del Sur |
0.25
| 0.79
0.79 |
1.75
| 0.79
0.79 | 2.02
2.64
3.08 | Giải hạng Tư Argentina |
Barracas Bolivar |
vs |
Estrella Del Sur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.79 | 0.79
1.75
0.79 | 2.02 | 0.50
0.00
-0.90 | 0.85
0.75
0.66 | 2.79 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
01:10 13/05 |
Talleres Cordoba W
Independiente W |
1
| 0.95
0.65 |
2.75
| 0.93
0.66 | 1.46
3.63
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
Talleres Cordoba W |
vs |
Independiente W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.65 | 0.93
2.75
0.66 | 1.46 | 0.58
-0.25
0.97 | 0.62
1.00
0.91 | 2.03 |
|
|
06:00 13/05 |
Santiago Wanderers (N)
Union San Felipe |
0.5
| 0.80
0.78 |
2.25
| 0.73
0.84 | 1.83
2.99
3.13 | Giải Cúp Chile |
Santiago Wanderers (N) |
vs |
Union San Felipe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.78 | 0.73
2.25
0.84 | 1.83 | 0.92
-0.25
0.62 | 0.91
1.00
0.63 | 2.37 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Colombia |
03:00 13/05 |
Atletico Nacional W
Junior W |
1.75
| 0.55
-0.91 |
2.75
| 0.66
0.93 | 1.08
5.50
10.50 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Colombia |
Atletico Nacional W |
vs |
Junior W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.55
-1.75
-0.91 | 0.66
2.75
0.93 | 1.08 | 0.61
-0.75
0.93 | 0.90
1.25
0.63 | 1.42 |
|
03:00 13/05 |
Once Caldas W
Fortaleza W |
0.75
| 0.79
0.79 |
2.0
| 0.70
0.89 | 1.51
3.04
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Colombia |
Once Caldas W |
vs |
Fortaleza W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.79 | 0.70
2.00
0.89 | 1.51 | 0.70
-0.25
0.81 | 0.62
0.75
0.92 | 2.07 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dd (Serie A) |
23:30 12/05 |
Venezia
Fiorentina |
0
| -0.65
0.52 |
3.5
| -0.21
0.05 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dd (Serie A) |
Venezia |
vs |
Fiorentina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.65
0.00
0.52 | -0.21
3.50
0.05 | | | | | -0.62
0.00
0.54 | -0.49
3.50
0.39 | 1.19 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0 Lan |
01:00 13/05 |
Den Bosch
Cambuur |
0.5 | 0.86
0.98 |
3.25
| -0.98
0.78 | 1.70
3.27
3.78 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0 Lan |
Den Bosch |
vs |
Cambuur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.98 | -0.98
3.25
0.78 | 1.7 | 0.58
0.25
-0.79 | 0.75
1.50
0.99 | 1.32 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
00:10 13/05 |
IFK Goteborg
Djurgarden |
0.25
| -0.79
0.66 |
2.75
| 0.71
-0.87 | 2.71
1.95
4.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
IFK Goteborg |
vs |
Djurgarden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.79
-0.25
0.66 | 0.71
2.75
-0.87 | 2.71 | | | | -0.84
-0.25
0.76 | -0.22
4.25
0.12 | 2.61 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110an Mu1ea1ch |
00:00 13/05 |
Vejle
Lyngby |
0
| -0.98
0.84 |
1.75
| 0.85
0.99 | 1.29
3.94
14.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110an Mu1ea1ch |
Vejle |
vs |
Lyngby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.84 | 0.85
1.75
0.99 | 1.29 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
01:00 13/05 |
Dinamo Bucuresti (N)
Rapid Bucuresti |
0
| 0.75
-0.95 |
1.75
| -0.99
0.77 | 2.56
2.60
3.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
Dinamo Bucuresti (N) |
vs |
Rapid Bucuresti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
-0.95 | -0.99
1.75
0.77 | 2.56 | 0.74
0.00
-0.96 | -0.98
0.50
0.67 | 4.0 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Israel |
00:30 13/05 |
Maccabi Netanya
Maccabi Tel Aviv |
1.0 | 0.76
-0.96 |
4.75
| 0.75
-0.99 | 24.00
7.00
1.06 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Israel |
Maccabi Netanya |
vs |
Maccabi Tel Aviv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
1.00
-0.96 | 0.75
4.75
-0.99 | 24.0 | | | |
|
00:30 13/05 |
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa |
1
| 0.99
0.80 |
4.0
| -0.99
0.75 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Israel |
Hapoel Beer Sheva |
vs |
Maccabi Haifa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.00
0.80 | -0.99
4.00
0.75 | | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
00:00 13/05 |
Puszcza Niepolomice
FKS Stal Mielec |
0
| 0.98
0.81 |
5.0
| 0.98
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
Puszcza Niepolomice |
vs |
FKS Stal Mielec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.81 | 0.98
5.00
0.78 | | | | | -0.64
-0.25
0.56 | 0.26
4.50
-0.36 | 37 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
01:00 13/05 |
Al Akhdoud
Al Nassr Riyadh |
0.5 | 0.85
0.95 |
4.0
| 0.92
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Al Akhdoud |
vs |
Al Nassr Riyadh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
0.95 | 0.92
4.00
0.84 | | 0.61
0.25
-0.85 | 0.78
2.50
0.92 | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
00:00 13/05 |
Al Sharjah
Al Ain UAE |
0.25 | 0.74
-0.92 |
3.0
| 0.96
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
Al Sharjah |
vs |
Al Ain UAE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
-0.92 | 0.96
3.00
0.83 | | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
00:00 13/05 |
Slavia Mozyr
Maxline Rogachev |
0
| 0.68
-0.89 |
1.5
| 0.78
0.98 | 17.00
3.86
1.24 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
Slavia Mozyr |
vs |
Maxline Rogachev |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.00
-0.89 | 0.78
1.50
0.98 | 17.0 | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
01:00 13/05 |
Zeleznicar Pancevo
Napredak |
0.25
| -0.98
0.77 |
1.75
| 0.97
0.79 | 2.31
2.65
3.17 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
Zeleznicar Pancevo |
vs |
Napredak |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.77 | 0.97
1.75
0.79 | 2.31 | 0.65
0.00
-0.89 | -0.96
0.50
0.66 | 3.78 |
|
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
00:00 13/05 |
Landskrona
Orgryte |
0
| 0.58
-0.80 |
2.75
| 0.81
0.94 | 2.87
1.87
4.12 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Landskrona |
vs |
Orgryte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
0.00
-0.80 | 0.81
2.75
0.94 | 2.87 | | | | 1.00
-0.25
0.92 | 0.46
1.75
-0.56 | 7.2 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Algeria |
00:00 13/05 |
US Biskra
Paradou |
0
| 0.96
0.72 |
1.75
| 0.94
0.74 | 14.50
4.57
1.22 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Algeria |
US Biskra |
vs |
Paradou |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.72 | 0.94
1.75
0.74 | 14.5 | | | |
|
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U20 CAF |
01:00 13/05 |
South Africa U20
Congo DR U20 |
0
| 0.63
-0.95 |
1.75
| 0.93
0.76 | 2.34
2.50
2.92 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U20 CAF |
South Africa U20 |
vs |
Congo DR U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.00
-0.95 | 0.93
1.75
0.76 | 2.34 | 0.77
0.00
0.92 | -0.83
0.50
0.53 | 4.23 |
|
|
00:00 13/05 |
Kongsvinger
Odds BK |
0.25
| 0.93
0.85 |
3.0
| 0.71
-0.97 | 23.00
7.00
1.06 | Hu1ea1ng Nhu1ea5t Na Uy |
Kongsvinger |
vs |
Odds BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.85 | 0.71
3.00
-0.97 | 23.0 | | | |
|
00:00 13/05 |
Asane
Stabaek |
0
| 0.92
0.86 |
2.75
| 0.84
0.91 | 3.50
1.84
3.38 | Hu1ea1ng Nhu1ea5t Na Uy |
Asane |
vs |
Stabaek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.86 | 0.84
2.75
0.91 | 3.5 | | | | 0.52
0.25
-0.62 | 0.37
2.50
-0.49 | 3.12 | | | |
|
00:00 13/05 |
Skeid
Lillestrom |
0.5 | 0.87
0.91 |
2.0
| 0.81
0.94 | 42.00
6.75
1.05 | Hu1ea1ng Nhu1ea5t Na Uy |
Skeid |
vs |
Lillestrom |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
0.91 | 0.81
2.00
0.94 | 42.0 | | | | 0.30
1.50
-0.40 | -0.72
2.75
0.60 | 35 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
00:00 13/05 |
Kayserispor
Antalyaspor |
0.25
| 0.98
0.81 |
4.0
| 0.96
0.80 | 1.15
4.85
20.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Kayserispor |
vs |
Antalyaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.81 | 0.96
4.00
0.80 | 1.15 | | | |
|
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch bu00f3ng u0111u00e1 nu1eef Brazil |
01:00 13/05 |
Sport Recife W
Gremio W |
1.0 | 0.75
0.90 |
3.25
| 0.70
0.91 | 15.00
6.50
1.07 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch bu00f3ng u0111u00e1 nu1eef Brazil |
Sport Recife W |
vs |
Gremio W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
1.00
0.90 | 0.70
3.25
0.91 | 15.0 | 0.78
0.25
0.82 | 0.96
1.75
0.64 | |
|
Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
01:00 13/05 |
Joinville SC U20
Figueirense U20 |
0.25 | 0.85
0.79 |
2.25
| 0.87
0.74 | 3.13
2.90
2.02 | Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
Joinville SC U20 |
vs |
Figueirense U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.79 | 0.87
2.25
0.74 | 3.13 | -0.92
0.00
0.58 | 0.82
0.50
0.75 | 4.33 |
|
Giu1ea3i U21 u0110an Mu1ea1ch |
00:00 13/05 |
Bronshoj U21
Hekla U21 |
0.25
| 0.62
-0.97 |
7.0
| -0.97
0.62 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i U21 u0110an Mu1ea1ch |
Bronshoj U21 |
vs |
Hekla U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
-0.25
-0.97 | -0.97
7.00
0.62 | | | | |
|
Giu1ea3i Erovnuli Liga Georgia |
00:00 13/05 |
Gareji
Dinamo Tbilisi |
0
| 0.69
0.96 |
3.75
| 0.98
0.65 | 16.00
3.78
1.20 | Giu1ea3i Erovnuli Liga Georgia |
Gareji |
vs |
Dinamo Tbilisi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
0.96 | 0.98
3.75
0.65 | 16.0 | | | |
|
|
01:00 13/05 |
Honved
Kazincbarcikai |
0
| 0.75
0.90 |
1.75
| 0.83
0.77 | 2.41
2.73
2.63 | Giu1ea3i Hungary NB II |
Honved |
vs |
Kazincbarcikai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.90 | 0.83
1.75
0.77 | 2.41 | 0.69
0.00
0.93 | -0.97
0.50
0.59 | 3.86 |
|
Cu00fap Quu1ed1c gia Nu1eef Iceland |
00:00 13/05 |
Stjarnan W
Tindastoll W |
0.5
| 0.75
0.90 |
2.0
| 0.85
0.76 | 4.33
2.60
1.83 | Cu00fap Quu1ed1c gia Nu1eef Iceland |
Stjarnan W |
vs |
Tindastoll W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.50
0.90 | 0.85
2.00
0.76 | 4.33 | | | |
|
Cu00fap Quu1ed1c gia Jordan |
00:00 13/05 |
Al Wehdat
Al Hussein Irbid |
0
| 0.82
0.82 |
0.5
| 0.71
0.90 | 3.63
1.64
3.63 | Cu00fap Quu1ed1c gia Jordan |
Al Wehdat |
vs |
Al Hussein Irbid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
0.82 | 0.71
0.50
0.90 | 3.63 | | | |
|
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch quu1ed1c gia Luxembourg |
01:00 13/05 |
CS Fola Esch
Jeunesse Esch |
0.5 | 0.69
0.96 |
2.0
| 0.75
0.86 | 3.50
2.89
1.90 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch quu1ed1c gia Luxembourg |
CS Fola Esch |
vs |
Jeunesse Esch |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.50
0.96 | 0.75
2.00
0.86 | 3.5 | -0.73
0.00
0.46 | 0.93
0.50
0.66 | 5.17 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Mauritania |
00:30 13/05 |
Al Hilal Omdurman
Nouadhibou |
0.25
| -0.99
0.66 |
2.0
| 0.75
0.86 | 1.16
4.33
16.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Mauritania |
Al Hilal Omdurman |
vs |
Nouadhibou |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.66 | 0.75
2.00
0.86 | 1.16 | | | |
|
|
00:00 13/05 |
Ullensaker Kisa II
Stromsgodset II |
0.75 | 0.74
0.91 |
8.25
| 0.87
0.74 | 4.23
3.27
1.62 | Hu1ea1ng 3 Na Uy |
Ullensaker Kisa II |
vs |
Stromsgodset II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.75
0.91 | 0.87
8.25
0.74 | 4.23 | | | |
|
00:00 13/05 |
Ranheim II
Rosenborg II |
0.5 | 0.67
1.00 |
2.0
| 0.64
0.99 | 26.00
5.50
1.07 | Hu1ea1ng 3 Na Uy |
Ranheim II |
vs |
Rosenborg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.50
1.00 | 0.64
2.00
0.99 | 26.0 | | | |
|
00:00 13/05 |
Valerenga II
Sandefjord II |
0.5
| 0.71
0.94 |
5.25
| 0.95
0.68 | 0.00
0.00
0.00 | Hu1ea1ng 3 Na Uy |
Valerenga II |
vs |
Sandefjord II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.50
0.94 | 0.95
5.25
0.68 | | | | |
|
|
00:00 13/05 |
Aalesund
Bodo Glimt |
0.5 | 0.68
0.98 |
1.75
| 0.62
-0.97 | 1.63
2.72
5.50 | Cu00fap NM Na Uy |
Aalesund |
vs |
Bodo Glimt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.50
0.98 | 0.62
1.75
-0.97 | 1.63 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
00:00 13/05 |
Wisla Plock
Arka Gdynia |
0
| 0.71
0.94 |
1.75
| 0.89
0.72 | 1.17
3.94
20.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
Wisla Plock |
vs |
Arka Gdynia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
0.94 | 0.89
1.75
0.72 | 1.17 | | | | -0.50
-0.50
0.40 | -0.37
2.75
0.25 | 1.29 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
01:00 13/05 |
Abha
Al Tai |
0.25 | 0.95
0.71 |
2.25
| 0.73
0.88 | 3.08
3.27
1.89 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Abha |
vs |
Al Tai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.71 | 0.73
2.25
0.88 | 3.08 | -0.87
0.00
0.55 | 0.74
0.50
0.83 | |
|
01:00 13/05 |
Al Hazem FC
Al Jandal |
1
| 0.87
0.77 |
3.5
| 0.76
0.85 | 1.07
6.50
13.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Al Hazem FC |
vs |
Al Jandal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.00
0.77 | 0.76
3.50
0.85 | 1.07 | 0.85
-0.25
0.76 | 0.89
1.75
0.70 | |
|
01:00 13/05 |
Al Jubail
Al Batin |
0
| 0.75
0.89 |
2.25
| 0.85
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Al Jubail |
vs |
Al Batin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.89 | 0.85
2.25
0.76 | | 0.73
0.00
0.88 | 0.68
0.50
0.91 | |
|
01:00 13/05 |
Al Jabalain
Al Safa SA |
2
| 0.92
0.73 |
4.0
| 0.85
0.76 | 1.53
3.78
4.12 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Al Jabalain |
vs |
Al Safa SA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-2.00
0.73 | 0.85
4.00
0.76 | 1.53 | 0.80
-0.50
0.80 | 0.72
1.75
0.86 | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec Su00e9nu00e9gal |
00:00 13/05 |
Etoile Lusitana
Stade De Mbour |
0.25 | 0.58
-0.88 |
0.5
| 0.64
0.96 | 5.00
1.68
2.74 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec Su00e9nu00e9gal |
Etoile Lusitana |
vs |
Stade De Mbour |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
0.25
-0.88 | 0.64
0.50
0.96 | 5.0 | | | |
|
00:00 13/05 |
Niarry Tally
AS Douanes |
0
| -0.96
0.64 |
1.75
| 0.97
0.66 | 1.22
3.70
15.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec Su00e9nu00e9gal |
Niarry Tally |
vs |
AS Douanes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.64 | 0.97
1.75
0.66 | 1.22 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Sierra Leone |
23:15 12/05 |
Bhantal
Bai Bureh Warriors |
0.25
| -0.82
0.54 |
4.75
| 0.93
0.69 | 2.82
1.72
4.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Sierra Leone |
Bhantal |
vs |
Bai Bureh Warriors |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.82
-0.25
0.54 | 0.93
4.75
0.69 | 2.82 | | | |
|
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
01:00 13/05 |
River Plate Montevideo II
Montevideo Wanderers II |
0.25 | 0.75
0.89 |
2.25
| 0.93
0.69 | 2.92
2.88
2.12 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
River Plate Montevideo II |
vs |
Montevideo Wanderers II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
0.89 | 0.93
2.25
0.69 | 2.92 | 0.99
0.00
0.64 | 0.71
0.50
0.86 | 3.94 |
|
01:00 13/05 |
Danubio II
Oriental II |
0.25
| 0.82
0.82 |
2.0
| 0.96
0.67 | 2.07
2.69
3.27 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
Danubio II |
vs |
Oriental II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.82 | 0.96
2.00
0.67 | 2.07 | 0.53
0.00
-0.84 | 0.83
0.50
0.74 | 3.22 |
|
01:00 13/05 |
Miramar Misiones II
Albion II |
0.25
| 0.73
0.92 |
2.0
| 0.82
0.78 | 2.01
2.90
3.13 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
Miramar Misiones II |
vs |
Albion II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
0.92 | 0.82
2.00
0.78 | 2.01 | -0.83
-0.25
0.52 | 0.84
0.50
0.73 | 2.89 |
|
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
01:23 13/05 |
Japan (S)
Qatar (S) |
0.75
| 0.75
0.97 |
1.5
| 0.83
0.91 | 1.51
3.17
8.25 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Japan (S) |
vs |
Qatar (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
0.97 | 0.83
1.50
0.91 | 1.51 | -0.93
-0.25
0.67 | -0.82
0.50
0.62 | 2.89 |
|