Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
23:30 12/05 |
Venezia
Fiorentina |
0.25 | 0.81
-0.88 |
2.25
| -0.97
0.87 | 2.88
3.08
2.46 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Venezia |
vs |
Fiorentina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.88 | -0.97
2.25
0.87 | 2.88 | -0.89
0.00
0.78 | 0.69
0.75
-0.81 | 3.63 | 0.81
0.25
-0.88 | -0.95
2.25
0.87 | 2.93 | -0.90
0.00
0.80 | 0.72
0.75
-0.83 | 3.85 |
|
|
23:00 12/05 |
Seinajoen JK
Vaasa VPS |
0.25
| 0.89
0.99 |
3.0
| 0.98
0.89 | 2.17
3.78
3.08 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Seinajoen JK |
vs |
Vaasa VPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.99 | 0.98
3.00
0.89 | 2.17 | -0.85
-0.25
0.71 | 1.00
1.25
0.87 | 2.66 | -0.85
-0.50
0.77 | 0.97
3.00
0.93 | 2.17 | -0.83
-0.25
0.73 | -0.98
1.25
0.88 | 2.66 |
|
|
23:00 12/05 |
Nizhny Novgorod
Krylya Sovetov |
0
| 0.92
0.96 |
2.5
| 0.98
0.89 | 2.56
3.27
2.62 | Giải Ngoại hạng Nga |
Nizhny Novgorod |
vs |
Krylya Sovetov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.96 | 0.98
2.50
0.89 | 2.56 | 0.94
0.00
0.94 | 0.96
1.00
0.92 | 3.27 | -0.99
0.00
0.91 | -0.86
2.50
0.76 | 2.69 | 0.98
0.00
0.92 | -0.95
1.00
0.85 | 3.35 |
|
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
19:00 12/05 |
Sheffield United U21
Brentford U21 |
0.25 | 0.88
0.92 |
3.75
| 0.90
0.86 | 2.62
4.00
2.04 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Sheffield United U21 |
vs |
Brentford U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.92 | 0.90
3.75
0.86 | 2.62 | -0.91
0.00
0.69 | 0.72
1.50
-0.96 | 3.04 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
22:00 12/05 |
Petrolul 52
Otelul Galati |
0.25
| -0.92
0.76 |
1.75
| 0.76
-0.94 | 2.17
2.88
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Petrolul 52 |
vs |
Otelul Galati |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.76 | 0.76
1.75
-0.94 | 2.17 | 0.64
0.00
-0.80 | 0.92
0.75
0.90 | 3.0 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
23:05 12/05 |
Al Hilal
Al Orubah |
2.75
| 0.88
0.98 |
4.25
| 0.79
-0.95 | 1.06
9.75
15.50 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Hilal |
vs |
Al Orubah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-2.75
0.98 | 0.79
4.25
-0.95 | 1.06 | 0.94
-1.25
0.88 | 0.78
1.75
-0.94 | 1.32 | 0.89
-2.75
-0.99 | 0.88
4.50
1.00 | 1.09 | 0.92
-1.25
0.96 | 0.75
1.75
-0.88 | 1.3 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
21:10 12/05 |
Bani Yas SC
Khor Fakkan |
0.25
| -0.94
0.78 |
2.75
| 0.80
-0.98 | 2.11
3.27
2.42 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Bani Yas SC |
vs |
Khor Fakkan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.78 | 0.80
2.75
-0.98 | 2.11 | 0.75
0.00
-0.93 | -0.99
1.25
0.79 | 2.75 |
|
21:10 12/05 |
Dubba Al Husun
Al Wahda (UAE) |
1.0 | -0.97
0.81 |
3.0
| 0.83
0.98 | 5.00
3.94
1.40 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Dubba Al Husun |
vs |
Al Wahda (UAE) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
1.00
0.81 | 0.83
3.00
0.98 | 5.0 | 0.83
0.50
0.99 | 0.84
1.25
0.96 | 4.57 |
|
|
22:00 12/05 |
Naftan Novopolock
Torpedo Zhodino |
1.0 | 0.84
0.92 |
2.25
| 0.98
0.73 | 5.17
3.27
1.39 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Naftan Novopolock |
vs |
Torpedo Zhodino |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
1.00
0.92 | 0.98
2.25
0.73 | 5.17 | 0.71
0.50
-0.98 | 0.68
0.75
-0.99 | 6.5 |
|
|
23:00 12/05 |
Cukaricki
IMT Novi Beograd |
0.25
| 0.98
0.78 |
2.5
| 0.97
0.74 | 2.01
2.89
2.63 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Cukaricki |
vs |
IMT Novi Beograd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.78 | 0.97
2.50
0.74 | 2.01 | -0.86
-0.25
0.59 | 0.91
1.00
0.79 | 2.67 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
23:00 12/05 |
El Bayadh
JS Kabylie |
0
| -0.99
0.75 |
1.75
| 0.82
0.90 | 2.61
2.55
2.26 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
El Bayadh |
vs |
JS Kabylie |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.75 | 0.82
1.75
0.90 | 2.61 | 0.98
0.00
0.75 | 0.97
0.75
0.72 | 3.78 |
|
23:00 12/05 |
CR Belouizdad
MC Alger |
0
| 0.90
0.86 |
1.75
| 0.70
-0.99 | 2.46
2.53
2.41 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
CR Belouizdad |
vs |
MC Alger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.86 | 0.70
1.75
-0.99 | 2.46 | 0.90
0.00
0.84 | 0.88
0.75
0.82 | 3.44 |
|
|
19:00 12/05 |
Nigeria U20
Senegal U20 |
0.25 | 0.87
0.83 |
2.0
| -0.95
0.63 | 3.08
2.62
1.92 | Giải vô địch U20 CAF |
Nigeria U20 |
vs |
Senegal U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.83 | -0.95
2.00
0.63 | 3.08 | -0.85
0.00
0.52 | 0.85
0.75
0.82 | 4.12 |
|
22:00 12/05 |
Ghana U20
Egypt U20 |
0.25 | 0.56
-0.85 |
2.0
| -0.92
0.60 | 2.62
2.43
2.36 | Giải vô địch U20 CAF |
Ghana U20 |
vs |
Egypt U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.56
0.25
-0.85 | -0.92
2.00
0.60 | 2.62 | 0.95
0.00
0.72 | 0.85
0.75
0.82 | 3.63 |
|
22:00 12/05 |
Morocco U20
Sierra Leone U20 |
0.5
| 0.66
-0.96 |
2.25
| 0.80
0.89 | 1.57
3.13
3.78 | Giải vô địch U20 CAF |
Morocco U20 |
vs |
Sierra Leone U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.50
-0.96 | 0.80
2.25
0.89 | 1.57 | 0.77
-0.25
0.90 | 0.90
1.00
0.77 | 2.1 |
|
|
23:00 12/05 |
Hapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon Lezion |
1.25
| 0.90
0.75 |
3.0
| 0.90
0.73 | 1.29
3.70
4.50 | Giải hạng Nhì Israel |
Hapoel Petah Tikva |
vs |
Hapoel Rishon Lezion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.25
0.75 | 0.90
3.00
0.73 | 1.29 | 0.77
-0.50
0.84 | 0.85
1.25
0.76 | 1.82 |
|
23:00 12/05 |
Hapoel Kfar Shalem
Hapoel Ramat Gan |
0
| 0.93
0.72 |
3.0
| 0.59
-0.97 | 2.30
3.44
2.06 | Giải hạng Nhì Israel |
Hapoel Kfar Shalem |
vs |
Hapoel Ramat Gan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.72 | 0.59
3.00
-0.97 | 2.3 | 0.91
0.00
0.68 | 0.67
1.25
0.92 | 2.88 |
|
23:00 12/05 |
Hapoel Tel Aviv
Maccabi Herzliya |
1
| 0.95
0.70 |
3.0
| 0.98
0.63 | 1.44
3.50
4.33 | Giải hạng Nhì Israel |
Hapoel Tel Aviv |
vs |
Maccabi Herzliya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.70 | 0.98
3.00
0.63 | 1.44 | 0.95
-0.50
0.64 | 0.91
1.25
0.68 | 1.96 |
|
|
22:00 12/05 |
Dubocica
Smederevo 1924 |
0.25
| 0.89
0.76 |
2.25
| 0.79
0.84 | 2.00
2.96
2.74 | Giải hạng Nhất Serbia |
Dubocica |
vs |
Smederevo 1924 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.76 | 0.79
2.25
0.84 | 2.0 | 0.60
0.00
0.99 | 0.92
1.00
0.67 | 2.77 |
|
22:00 12/05 |
Radnik Surdulica
Vozdovac |
0.75
| 0.87
0.78 |
2.0
| 0.70
0.93 | 1.53
2.99
4.33 | Giải hạng Nhất Serbia |
Radnik Surdulica |
vs |
Vozdovac |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.78 | 0.70
2.00
0.93 | 1.53 | 0.78
-0.25
0.83 | 0.63
0.75
0.96 | 2.18 |
|
22:00 12/05 |
Mladost Novi Sad
OFK Vrsac |
1
| 0.75
0.90 |
2.0
| 0.78
0.85 | 1.34
3.44
6.00 | Giải hạng Nhất Serbia |
Mladost Novi Sad |
vs |
OFK Vrsac |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
0.90 | 0.78
2.00
0.85 | 1.34 | 0.96
-0.50
0.63 | 0.69
0.75
0.91 | 1.97 |
|
|
21:00 12/05 |
Real Pilar II
Brown De Adrogue II |
0
| 0.94
0.65 |
2.0
| 0.94
0.68 | 2.66
2.77
2.26 | Giải Dự bị Argentina |
Real Pilar II |
vs |
Brown De Adrogue II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.65 | 0.94
2.00
0.68 | 2.66 | | | |
|
|
19:00 12/05 |
Gandzasar Kapan
Van |
2.0 | 0.85
0.72 |
2.75
| 0.57
-0.89 | 9.25
6.25
1.09 | Giải Ngoại hạng Armenia |
Gandzasar Kapan |
vs |
Van |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
2.00
0.72 | 0.57
2.75
-0.89 | 9.25 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
23:00 12/05 |
Al Muharraq
Bahrain Riffa Club |
0.5
| 0.74
0.83 |
2.5
| 0.76
0.85 | 1.80
3.22
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Muharraq |
vs |
Bahrain Riffa Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
0.83 | 0.76
2.50
0.85 | 1.8 | 0.83
-0.25
0.77 | 0.67
1.00
0.92 | 2.14 | 0.81
-0.50
-0.93 | 0.77
2.50
-0.92 | 1.81 | 0.94
-0.25
0.94 | 0.75
1.00
-0.89 | 2.25 |
|
23:00 12/05 |
Al Najma Manama
A Ali |
0.5
| 0.72
0.85 |
2.5
| 0.71
0.90 | 1.78
3.27
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Najma Manama |
vs |
A Ali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.50
0.85 | 0.71
2.50
0.90 | 1.78 | 0.86
-0.25
0.75 | 0.68
1.00
0.91 | 2.18 |
|
23:00 12/05 |
East Riffa
Al Ahli Manama |
0
| 0.63
0.98 |
2.5
| 0.74
0.87 | 2.17
2.94
2.64 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
East Riffa |
vs |
Al Ahli Manama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.00
0.98 | 0.74
2.50
0.87 | 2.17 | 0.70
0.00
0.92 | 0.72
1.00
0.85 | 2.72 | -0.83
-0.25
0.70 | 0.86
2.50
1.00 | 2.29 | 0.82
0.00
-0.94 | 0.86
1.00
1.00 | 2.91 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bhutan |
19:00 12/05 |
Thimphu City
RTC |
1.25
| 0.79
0.79 |
3.0
| 0.68
0.95 | 1.31
4.23
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Bhutan |
Thimphu City |
vs |
RTC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.25
0.79 | 0.68
3.00
0.95 | 1.31 | | 0.73
1.25
0.84 | |
|
Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
22:00 12/05 |
Yantra 1919
Belasitsa Petrich |
1
| 0.93
0.66 |
2.0
| 0.74
0.87 | 1.44
3.44
5.17 | Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
Yantra 1919 |
vs |
Belasitsa Petrich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.66 | 0.74
2.00
0.87 | 1.44 | 0.69
-0.25
0.93 | 0.66
0.75
0.93 | 2.02 |
|
Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
22:00 12/05 |
Banik Ostrava II
SFC Opava |
0.5
| 0.87
0.71 |
2.5
| 0.88
0.73 | 1.91
3.22
2.89 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Banik Ostrava II |
vs |
SFC Opava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.71 | 0.88
2.50
0.73 | 1.91 | -0.94
-0.25
0.60 | 0.75
1.00
0.82 | 2.42 |
|
|
19:00 12/05 |
Arba Minch Kenema
Hawassa Kenema |
0.25 | 0.49
-0.82 |
2.0
| 0.86
0.75 | 2.46
2.69
2.49 | Giải Ngoại hạng Ethiopia |
Arba Minch Kenema |
vs |
Hawassa Kenema |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.49
0.25
-0.82 | 0.86
2.00
0.75 | 2.46 | 0.89
0.00
0.72 | 0.72
0.75
0.85 | 3.38 | -0.96
-0.25
0.72 | -0.86
2.00
0.62 | 8 | | | |
|
22:00 12/05 |
Ethio Electric SC
Sidama Bunna |
0.25 | 0.80
0.78 |
1.75
| 0.76
0.85 | 3.38
2.60
2.01 | Giải Ngoại hạng Ethiopia |
Ethio Electric SC |
vs |
Sidama Bunna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.78 | 0.76
1.75
0.85 | 3.38 | -0.85
0.00
0.54 | 0.85
0.75
0.72 | 4.12 | 0.92
0.25
0.88 | 0.84
1.75
0.96 | 3.6 | -0.80
0.00
0.60 | 0.98
0.75
0.82 | 4.4 |
|
|
22:30 12/05 |
Jakobstads BK
Narpes Kraft |
1.5
| -0.91
0.55 |
3.5
| 0.82
0.78 | 1.38
4.33
4.50 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
Jakobstads BK |
vs |
Narpes Kraft |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-1.50
0.55 | 0.82
3.50
0.78 | 1.38 | 0.86
-0.50
0.75 | 0.83
1.50
0.74 | 1.83 | -0.83
-1.50
0.67 | 0.96
3.50
0.86 | 1.45 | 1.00
-0.50
0.84 | 0.97
1.50
0.85 | 2 |
|
22:30 12/05 |
FC Vaajakoski
PEPO Lappeenranta |
0.5
| 0.85
0.72 |
3.5
| 0.69
0.93 | 1.92
3.70
2.57 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
FC Vaajakoski |
vs |
PEPO Lappeenranta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.72 | 0.69
3.50
0.93 | 1.92 | 0.97
-0.25
0.66 | 0.78
1.50
0.80 | 2.2 | -0.85
-0.50
0.69 | 0.72
3.50
-0.90 | 2.17 | -0.81
-0.25
0.65 | 0.84
1.50
0.98 | 2.52 |
|
23:00 12/05 |
TPV Tampere
HJS Akatemia |
0.5
| 0.76
0.81 |
3.5
| 0.86
0.75 | 1.78
3.44
3.04 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
TPV Tampere |
vs |
HJS Akatemia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
0.81 | 0.86
3.50
0.75 | 1.78 | 0.84
-0.25
0.76 | 0.80
1.50
0.77 | 2.05 | 0.85
-0.50
0.99 | 0.97
3.50
0.85 | 1.85 | 0.92
-0.25
0.92 | 1.00
1.50
0.82 | 2.16 |
|
Giải Erovnuli Liga Georgia |
22:00 12/05 |
Gagra
Kolkheti Poti |
0.25
| 0.76
0.81 |
2.25
| 0.90
0.71 | 2.08
2.90
2.83 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Gagra |
vs |
Kolkheti Poti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.81 | 0.90
2.25
0.71 | 2.08 | -0.97
-0.25
0.62 | 0.96
1.00
0.64 | 2.48 |
|
23:00 12/05 |
Telavi
Dila Gori |
0.75 | 0.82
0.75 |
2.25
| 0.88
0.73 | 4.33
3.22
1.56 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Telavi |
vs |
Dila Gori |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.75
0.75 | 0.88
2.25
0.73 | 4.33 | 0.90
0.25
0.71 | 0.99
1.00
0.62 | 5.35 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Israel (Ligat Al Nữ) |
23:00 12/05 |
Ironi Ramat HaSharon W
Maccabi Kiryat Gat W |
1.25 | 0.69
0.90 |
3.0
| 0.75
0.86 | 4.50
4.00
1.41 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Israel (Ligat Al Nữ) |
Ironi Ramat HaSharon W |
vs |
Maccabi Kiryat Gat W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
1.25
0.90 | 0.75
3.00
0.86 | 4.5 | 0.76
0.50
0.84 | 0.77
1.25
0.80 | 4.33 |
|
|
23:05 12/05 |
Al Sulibikhaet
Al Shabab Kuwait |
0.25 | 0.71
0.87 |
2.5
| 0.90
0.71 | 2.61
3.04
2.14 | Giải Hạng Nhất Kuwait |
Al Sulibikhaet |
vs |
Al Shabab Kuwait |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.25
0.87 | 0.90
2.50
0.71 | 2.61 | 0.98
0.00
0.66 | 0.82
1.00
0.75 | 3.13 |
|
23:05 12/05 |
Al Jahra
Burgan SC |
0.25
| 0.92
0.67 |
2.5
| 0.88
0.73 | 2.12
3.04
2.64 | Giải Hạng Nhất Kuwait |
Al Jahra |
vs |
Burgan SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.67 | 0.88
2.50
0.73 | 2.12 | 0.70
0.00
0.92 | 0.80
1.00
0.77 | 2.67 |
|
|
20:00 12/05 |
Brann II
Flekkeroy |
0.75
| 0.55
-0.91 |
3.75
| 0.70
0.91 | 1.43
4.23
4.12 | Hạng 2 Na Uy |
Brann II |
vs |
Flekkeroy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.55
-0.75
-0.91 | 0.70
3.75
0.91 | 1.43 | 0.62
-0.25
-0.97 | 0.67
1.50
0.92 | 1.79 |
|
|
22:00 12/05 |
Fredrikstad II
Sparta Sarpsborg II |
0.25 | 0.74
0.84 |
3.75
| 0.71
0.90 | 2.38
3.86
1.99 | Hạng 3 Na Uy |
Fredrikstad II |
vs |
Sparta Sarpsborg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
0.84 | 0.71
3.75
0.90 | 2.38 | 0.96
0.00
0.67 | 0.69
1.50
0.89 | 2.67 |
|
23:00 12/05 |
Sandnes Ulf II
Viking II |
1.75 | 0.79
0.79 |
4.25
| 0.71
0.90 | 5.75
5.35
1.23 | Hạng 3 Na Uy |
Sandnes Ulf II |
vs |
Viking II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
1.75
0.79 | 0.71
4.25
0.90 | 5.75 | 0.80
0.75
0.80 | 0.69
1.75
0.89 | 4.57 |
|
|
20:00 12/05 |
Altinordu
Kastamonuspor |
0.25 | 0.55
-0.90 |
2.5
| -0.99
0.63 | 2.42
2.94
2.34 | Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ |
Altinordu |
vs |
Kastamonuspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.55
0.25
-0.90 | -0.99
2.50
0.63 | 2.42 | 0.76
0.00
0.85 | 0.87
1.00
0.71 | 2.9 |
|
|
19:30 12/05 |
Inhulets
Livyi Bereh |
0.25 | 0.62
0.95 |
2.0
| 0.95
0.68 | 2.73
2.72
2.24 | Giải Ngoại hạng Ukraine |
Inhulets |
vs |
Livyi Bereh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
0.25
0.95 | 0.95
2.00
0.68 | 2.73 | 0.93
0.00
0.69 | 0.81
0.75
0.76 | 3.5 | -0.62
0.00
0.50 | -0.45
2.75
0.31 | 1.58 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Síp |
23:00 12/05 |
Aris
Omonia Nicosia |
0.25
| 0.80
0.77 |
2.75
| 0.81
0.76 | 2.13
3.04
2.50 | Giải Vô địch Quốc gia Síp |
Aris |
vs |
Omonia Nicosia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.77 | 0.81
2.75
0.76 | 2.13 | 0.53
0.00
-0.95 | 0.98
1.25
0.57 | 2.42 |
|
23:00 12/05 |
AEK Larnaca
Apollon Limassol |
0.5
| 0.71
0.86 |
2.5
| 0.85
0.72 | 1.74
3.13
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Síp |
AEK Larnaca |
vs |
Apollon Limassol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.50
0.86 | 0.85
2.50
0.72 | 1.74 | 0.79
-0.25
0.72 | 0.72
1.00
0.79 | 2.19 |
|
23:00 12/05 |
Apoel Nicosia
Pafos FC |
0
| 0.79
0.78 |
2.25
| 0.68
0.91 | 2.31
3.04
2.28 | Giải Vô địch Quốc gia Síp |
Apoel Nicosia |
vs |
Pafos FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.78 | 0.68
2.25
0.91 | 2.31 | 0.72
0.00
0.79 | 0.76
1.00
0.75 | 2.86 |
|
|
22:00 12/05 |
Jadran Dekani
Triglav |
1.0 | -0.82
0.49 |
2.75
| 0.57
-0.93 | 5.75
4.33
1.25 | Giải hạng Nhì Slovenia |
Jadran Dekani |
vs |
Triglav |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.82
1.00
0.49 | 0.57
2.75
-0.93 | 5.75 | 0.79
0.50
0.72 | 0.79
1.25
0.72 | 4.85 |
|
22:30 12/05 |
Aluminij
Brinje Grosuplje |
0.75
| 0.53
-0.87 |
2.75
| 0.86
0.71 | 1.39
3.63
4.85 | Giải hạng Nhì Slovenia |
Aluminij |
vs |
Brinje Grosuplje |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.53
-0.75
-0.87 | 0.86
2.75
0.71 | 1.39 | 0.54
-0.25
-0.97 | 0.59
1.00
0.95 | 1.9 |
|
Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Chuyu00ean nghiu1ec7p Anh |
19:00 12/05 |
Sheffield United U21
Brentford U21 |
0
| 0.98
0.74 |
2.25
| 0.81
0.91 | 8.75
3.94
1.34 | Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Chuyu00ean nghiu1ec7p Anh |
Sheffield United U21 |
vs |
Brentford U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.74 | 0.81
2.25
0.91 | 8.75 | | | |
|
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U20 CAF |
19:00 12/05 |
Nigeria U20
Senegal U20 |
0
| -0.96
0.76 |
0.5
| 0.86
0.90 | 4.23
1.62
3.63 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U20 CAF |
Nigeria U20 |
vs |
Senegal U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.76 | 0.86
0.50
0.90 | 4.23 | | | |
|
Vu00f2ng lou1ea1i Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U17 chu00e2u u00c2u |
19:00 12/05 |
Bosnia Herzegovina U17
San Marino U17 |
1.25
| 0.93
0.82 |
5.75
| 0.88
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Vu00f2ng lou1ea1i Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U17 chu00e2u u00c2u |
Bosnia Herzegovina U17 |
vs |
San Marino U17 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.25
0.82 | 0.88
5.75
0.84 | | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Nu1eef Cameroon |
19:00 12/05 |
Caiman Douala W
Amazone FAP W |
0
| 0.73
0.92 |
1.75
| 0.76
0.85 | 13.75
3.70
1.23 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Nu1eef Cameroon |
Caiman Douala W |
vs |
Amazone FAP W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
0.92 | 0.76
1.75
0.85 | 13.75 | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ethiopia |
19:00 12/05 |
Arba Minch Kenema
Hawassa Kenema |
0
| 0.61
-0.91 |
1.5
| 0.67
0.96 | 15.25
3.63
1.22 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ethiopia |
Arba Minch Kenema |
vs |
Hawassa Kenema |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
0.00
-0.91 | 0.67
1.50
0.96 | 15.25 | | | | -0.96
-0.25
0.72 | -0.86
2.00
0.62 | 8 | | | |
|
Giu1ea3i Top Liga Kyrgyzstan |
19:00 12/05 |
Talant Bishkek
Alay Osh |
0.5 | 0.89
0.75 |
3.0
| 0.73
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Top Liga Kyrgyzstan |
Talant Bishkek |
vs |
Alay Osh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.75 | 0.73
3.00
0.88 | | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lebanon |
20:00 12/05 |
Al Ansar
Al Ahed |
0.25
| 0.93
0.72 |
1.75
| 0.80
0.80 | 2.19
2.70
2.99 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lebanon |
Al Ansar |
vs |
Al Ahed |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.72 | 0.80
1.75
0.80 | 2.19 | 0.58
0.00
-0.92 | 0.91
0.50
0.68 | 3.44 |
|
20:00 12/05 |
Al Hikma
Tadamon Sour |
0.25
| 0.78
0.86 |
1.75
| 0.90
0.71 | 2.06
2.50
3.63 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lebanon |
Al Hikma |
vs |
Tadamon Sour |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.86 | 0.90
1.75
0.71 | 2.06 | 0.48
0.00
-0.77 | 0.87
0.50
0.70 | 3.13 |
|
|
20:00 12/05 |
Brann II
Flekkeroy |
0.5
| 0.90
0.75 |
3.0
| 0.92
0.70 | 1.83
3.50
3.04 | Hu1ea1ng 2 Na Uy |
Brann II |
vs |
Flekkeroy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.75 | 0.92
3.00
0.70 | 1.83 | -0.85
-0.25
0.54 | 0.68
0.75
0.91 | 2.65 |
|
Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Quu1ed1c gia Rwanda |
20:00 12/05 |
Gorilla FC
Etincelles |
0.5
| 0.83
0.81 |
1.5
| 0.81
0.79 | 1.77
2.60
4.85 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Quu1ed1c gia Rwanda |
Gorilla FC |
vs |
Etincelles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.81 | 0.81
1.50
0.79 | 1.77 | -0.68
-0.25
0.42 | -0.88
0.50
0.54 | 3.27 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
20:00 12/05 |
Altinordu
Kastamonuspor |
0
| 0.75
0.90 |
1.5
| 0.76
0.84 | 2.55
2.46
2.77 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Altinordu |
vs |
Kastamonuspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.90 | 0.76
1.50
0.84 | 2.55 | 0.75
0.00
0.86 | -0.87
0.50
0.53 | 4.23 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ukraine |
19:30 12/05 |
Inhulets
Livyi Bereh |
0.25 | 0.73
0.92 |
2.0
| 0.68
0.95 | 1.42
3.13
7.25 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ukraine |
Inhulets |
vs |
Livyi Bereh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
0.92 | 0.68
2.00
0.95 | 1.42 | | | | -0.62
0.00
0.50 | -0.45
2.75
0.31 | 1.58 | | | |
|
|
20:00 12/05 |
KMKM
Mafunzo FC |
0.5 | 0.90
0.75 |
1.75
| 0.76
0.85 | 4.85
2.75
1.69 | Cu00fap FA Zanzibar |
KMKM |
vs |
Mafunzo FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
0.75 | 0.76
1.75
0.85 | 4.85 | 0.57
0.25
-0.89 | 0.84
0.50
0.73 | 6.0 |
|
20:00 12/05 |
JKU FC
Kipanga FC |
0.75
| 0.85
0.79 |
1.75
| 0.82
0.78 | 1.56
2.79
6.25 | Cu00fap FA Zanzibar |
JKU FC |
vs |
Kipanga FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.79 | 0.82
1.75
0.78 | 1.56 | -0.90
-0.25
0.57 | 0.99
0.50
0.62 | 2.72 |
|
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
20:13 12/05 |
Vietnam (S)
China (S) |
0
| -0.52
0.35 |
1.5
| -0.51
0.37 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Vietnam (S) |
vs |
China (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.52
0.00
0.35 | -0.51
1.50
0.37 | | | | |
|
20:23 12/05 |
Indonesia (S)
Malaysia (S) |
0.25
| -0.87
0.63 |
2.0
| 0.71
-0.95 | 1.21
4.85
10.00 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Indonesia (S) |
vs |
Malaysia (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.87
-0.25
0.63 | 0.71
2.00
-0.95 | 1.21 | 0.63
0.00
-0.88 | -0.48
1.50
0.34 | 1.02 |
|
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
20:18 12/05 |
Germany (S)
Spain (S) |
0
| 0.74
0.98 |
4.25
| 0.98
0.77 | 1.27
4.33
10.00 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Germany (S) |
vs |
Spain (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
0.98 | 0.98
4.25
0.77 | 1.27 | | | |
|
20:23 12/05 |
Netherlands (S)
France (S) |
0.25 | 1.00
0.73 |
3.0
| 0.73
-0.97 | 10.00
5.35
1.23 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Netherlands (S) |
vs |
France (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.73 | 0.73
3.00
-0.97 | 10.0 | -0.74
0.00
0.53 | 0.84
1.50
0.90 | 10.0 |
|