Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
23:30 10/05 |
Bournemouth
Aston Villa |
0
| 0.93
-0.99 |
3.0
| -0.93
0.85 | 2.52
3.38
2.59 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Bournemouth |
vs |
Aston Villa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
-0.99 | -0.93
3.00
0.85 | 2.52 | 0.94
0.00
0.96 | 1.00
1.25
0.89 | 2.98 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
23:00 10/05 |
Lazio
Juventus |
0
| 0.80
-0.86 |
2.25
| -0.93
0.84 | 2.55
2.91
2.86 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Lazio |
vs |
Juventus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
-0.86 | -0.93
2.25
0.84 | 2.55 | 0.79
0.00
-0.90 | 0.73
0.75
-0.85 | 3.17 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
23:30 10/05 |
Mallorca
Valladolid |
1.25
| -0.95
0.89 |
2.5
| 0.90
-0.98 | 1.41
4.33
7.00 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Mallorca |
vs |
Valladolid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.25
0.89 | 0.90
2.50
-0.98 | 1.41 | 0.98
-0.50
0.91 | 0.84
1.00
-0.94 | 1.97 |
|
23:30 10/05 |
Girona
Villarreal |
0.25 | 0.87
-0.93 |
3.0
| 0.94
0.98 | 2.76
3.50
2.31 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Girona |
vs |
Villarreal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
-0.93 | 0.94
3.00
0.98 | 2.76 | -0.86
0.00
0.75 | -0.97
1.25
0.87 | 3.5 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
23:30 10/05 |
Bayern Munchen
Borussia Monchengladbach |
2.5
| 0.90
-0.96 |
4.5
| 0.99
0.93 | 1.10
9.50
15.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bayern Munchen |
vs |
Borussia Monchengladbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-2.50
-0.96 | 0.99
4.50
0.93 | 1.1 | -0.89
-1.25
0.78 | -0.93
2.00
0.82 | 1.41 |
|
|
23:00 10/05 |
Oulu
Gnistan |
0.25 | 0.93
0.95 |
2.5
| 0.89
0.98 | 3.22
3.27
2.28 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Oulu |
vs |
Gnistan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.95 | 0.89
2.50
0.98 | 3.22 | -0.78
0.00
0.65 | 0.81
1.00
-0.94 | 3.78 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
23:45 10/05 |
Fortuna Sittard
NAC Breda |
0.5
| 0.94
0.94 |
2.5
| 0.98
0.89 | 1.96
3.38
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Fortuna Sittard |
vs |
NAC Breda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.94 | 0.98
2.50
0.89 | 1.96 | -0.95
-0.25
0.83 | 0.92
1.00
0.96 | 2.61 |
|
|
23:30 10/05 |
CSKA Moscow
Krasnodar |
0
| 1.00
0.88 |
2.25
| 0.85
-0.97 | 2.69
3.22
2.53 | Giải Ngoại hạng Nga |
CSKA Moscow |
vs |
Krasnodar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.88 | 0.85
2.25
-0.97 | 2.69 | 0.97
0.00
0.90 | -0.93
1.00
0.80 | 3.38 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
22:30 10/05 |
Sirius
Hacken |
0
| -0.98
0.88 |
3.0
| 0.87
-0.99 | 2.64
3.63
2.46 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Sirius |
vs |
Hacken |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.88 | 0.87
3.00
-0.99 | 2.64 | 0.99
0.00
0.88 | 0.96
1.25
0.92 | 3.08 |
|
22:30 10/05 |
GAIS
IFK Varnamo |
0.5
| 0.94
0.96 |
2.25
| 0.85
-0.97 | 1.89
3.33
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
GAIS |
vs |
IFK Varnamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.96 | 0.85
2.25
-0.97 | 1.89 | -0.98
-0.25
0.86 | -0.97
1.00
0.85 | 2.47 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
23:00 10/05 |
FC Zurich
Grasshoppers |
0.25
| 0.82
-0.92 |
2.75
| 0.97
0.91 | 2.09
3.38
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
FC Zurich |
vs |
Grasshoppers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.92 | 0.97
2.75
0.91 | 2.09 | -0.86
-0.25
0.73 | -0.85
1.25
0.73 | 2.61 |
|
23:00 10/05 |
Yverdon Sport
Sion |
0.25
| 0.99
0.91 |
2.25
| 0.91
0.97 | 2.20
3.17
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Yverdon Sport |
vs |
Sion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.91 | 0.91
2.25
0.97 | 2.2 | 0.68
0.00
-0.81 | -0.92
1.00
0.80 | 2.85 |
|
23:00 10/05 |
St Gallen
Winterthur |
0.75
| 0.97
0.93 |
3.25
| -0.97
0.85 | 1.75
3.78
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
St Gallen |
vs |
Winterthur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.93 | -0.97
3.25
0.85 | 1.75 | 0.89
-0.25
0.98 | 0.94
1.25
0.94 | 2.17 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
23:30 10/05 |
Elche
Levante |
0.5
| -0.95
0.85 |
2.5
| -0.97
0.85 | 2.06
3.38
3.33 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Elche |
vs |
Levante |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.85 | -0.97
2.50
0.85 | 2.06 | -0.88
-0.25
0.75 | 0.98
1.00
0.88 | 2.66 |
|
23:30 10/05 |
Burgos
Cordoba |
0
| 0.98
0.92 |
2.25
| 0.90
0.97 | 2.68
3.08
2.60 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Burgos |
vs |
Cordoba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.92 | 0.90
2.25
0.97 | 2.68 | 0.94
0.00
0.92 | -0.93
1.00
0.79 | 3.33 |
|
|
23:15 10/05 |
Mechelen
Standard Liege |
1
| 0.93
0.97 |
3.0
| 0.90
0.96 | 1.52
4.23
4.70 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Mechelen |
vs |
Standard Liege |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.97 | 0.90
3.00
0.96 | 1.52 | -0.94
-0.50
0.80 | 0.98
1.25
0.88 | 2.08 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
22:30 10/05 |
Zaglebie Lubin
Widzew Lodz |
0.25
| 0.84
-0.94 |
2.5
| -0.99
0.85 | 2.11
3.17
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Zaglebie Lubin |
vs |
Widzew Lodz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
-0.94 | -0.99
2.50
0.85 | 2.11 | -0.87
-0.25
0.69 | 0.94
1.00
0.90 | 2.79 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
23:20 10/05 |
Al Kholood
Al Ettifaq |
0.25
| -0.94
0.81 |
2.75
| 0.80
-0.96 | 2.26
3.56
2.58 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Kholood |
vs |
Al Ettifaq |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.81 | 0.80
2.75
-0.96 | 2.26 | 0.76
0.00
-0.94 | -0.94
1.25
0.78 | 2.78 |
|
23:25 10/05 |
Al Wehda
Al Fateh |
0.5 | 0.90
0.96 |
3.0
| 0.89
0.95 | 3.04
3.63
1.86 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Wehda |
vs |
Al Fateh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
0.96 | 0.89
3.00
0.95 | 3.04 | 0.76
0.25
-0.94 | 0.92
1.25
0.92 | 3.56 |
|
|
23:00 10/05 |
BATE Borisov
Dinamo Brest |
0.25 | 0.81
0.95 |
2.25
| 0.99
0.72 | 2.81
2.68
2.04 | Giải Ngoại hạng Belarus |
BATE Borisov |
vs |
Dinamo Brest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.95 | 0.99
2.25
0.72 | 2.81 | -0.92
0.00
0.64 | 0.64
0.75
-0.94 | 3.78 |
|
|
22:45 10/05 |
MTK Budapest
Kecskemeti TE |
0.5
| 0.98
0.78 |
2.75
| 0.71
1.00 | 1.86
3.27
2.68 | Giải Hungary NB I |
MTK Budapest |
vs |
Kecskemeti TE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.78 | 0.71
2.75
1.00 | 1.86 | -0.99
-0.25
0.72 | 0.91
1.25
0.79 | 2.3 |
|
|
23:10 10/05 |
Khaitan
Al Yarmouk |
0.25
| 0.58
-0.82 |
2.5
| 0.85
0.87 | 1.68
3.27
3.22 | Giải Ngoại hạng Kuwait |
Khaitan |
vs |
Al Yarmouk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
-0.25
-0.82 | 0.85
2.50
0.87 | 1.68 | 0.36
0.00
-0.63 | 0.62
1.00
-0.93 | 2.13 |
|
23:10 10/05 |
Kazma
Al Nasr Kuwait |
0.5
| 0.70
-0.94 |
3.0
| 0.86
0.86 | 1.60
3.50
3.27 | Giải Ngoại hạng Kuwait |
Kazma |
vs |
Al Nasr Kuwait |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
-0.94 | 0.86
3.00
0.86 | 1.6 | 0.74
-0.25
0.99 | 0.78
1.25
0.92 | 1.96 |
|
|
23:00 10/05 |
Tekstilac Odzaci
Jedinstvo Ub |
0.75
| 0.89
0.87 |
2.25
| 0.69
-0.98 | 1.58
3.17
3.70 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Tekstilac Odzaci |
vs |
Jedinstvo Ub |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.87 | 0.69
2.25
-0.98 | 1.58 | 0.77
-0.25
0.96 | 0.94
1.00
0.76 | 2.07 |
|
|
22:30 10/05 |
Amarante
CF Os Belenenses |
0.25 | 0.89
0.87 |
2.25
| 0.80
0.92 | 2.81
2.99
1.90 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Amarante |
vs |
CF Os Belenenses |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.87 | 0.80
2.25
0.92 | 2.81 | -0.85
0.00
0.58 | 0.94
1.00
0.76 | 3.63 |
|
|
23:00 10/05 |
Al Sadd
Al Duhail |
0
| 0.47
-0.76 |
3.0
| 0.86
0.83 | 1.89
3.13
2.98 | Cúp Qatar |
Al Sadd |
vs |
Al Duhail |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.47
0.00
-0.76 | 0.86
3.00
0.83 | 1.89 | 0.51
0.00
-0.85 | 0.87
1.25
0.80 | 2.42 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
23:00 10/05 |
Podbrezova
Slovan Bratislava |
0.75 | 0.62
-0.85 |
3.25
| 0.89
0.83 | 2.75
3.33
1.76 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Podbrezova |
vs |
Slovan Bratislava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
0.75
-0.85 | 0.89
3.25
0.83 | 2.75 | 0.76
0.25
0.97 | 0.76
1.25
0.94 | 3.44 |
|
23:00 10/05 |
Ruzomberok
AS Trencin |
0.75
| 0.96
0.80 |
2.5
| 0.79
0.93 | 1.58
3.22
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Ruzomberok |
vs |
AS Trencin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.80 | 0.79
2.50
0.93 | 1.58 | 0.92
-0.25
0.82 | 0.72
1.00
0.97 | 2.22 |
|
23:00 10/05 |
Skalica
Dukla Banska Bystrica |
0.5
| 0.48
-0.71 |
2.25
| 0.85
0.87 | 1.46
3.33
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Skalica |
vs |
Dukla Banska Bystrica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.48
-0.50
-0.71 | 0.85
2.25
0.87 | 1.46 | 0.69
-0.25
-0.96 | 0.59
0.75
-0.89 | 2.0 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
22:30 10/05 |
NK Celje
NK Koper |
0.75
| 0.76
1.00 |
2.75
| 0.54
-0.83 | 1.49
3.70
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
NK Celje |
vs |
NK Koper |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
1.00 | 0.54
2.75
-0.83 | 1.49 | 0.72
-0.25
-0.99 | 0.86
1.25
0.84 | 1.95 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
23:00 10/05 |
Trabzonspor
Galatasaray |
1.0 | 0.98
0.90 |
3.25
| 0.95
0.89 | 4.57
4.12
1.45 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Trabzonspor |
vs |
Galatasaray |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
1.00
0.90 | 0.95
3.25
0.89 | 4.57 | 0.72
0.50
-0.90 | 0.83
1.25
1.00 | 4.57 |
|
|
23:35 10/05 |
Real Pilar
Dock Sud |
0.5
| -0.90
0.55 |
2.0
| 0.90
0.71 | 2.08
2.78
2.95 | Giải hạng Ba Argentina |
Real Pilar |
vs |
Dock Sud |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.50
0.55 | 0.90
2.00
0.71 | 2.08 | -0.82
-0.25
0.52 | 0.73
0.75
0.84 | 2.72 |
|
Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
22:30 10/05 |
Turan Tovuz
Neftchi Baku |
0.25
| 0.78
0.80 |
2.25
| 0.83
0.77 | 1.96
2.92
3.08 | Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
Turan Tovuz |
vs |
Neftchi Baku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.80 | 0.83
2.25
0.77 | 1.96 | -0.94
-0.25
0.60 | 0.57
0.75
-0.93 | 2.46 |
|
|
22:30 10/05 |
Dugopolje
NK Jarun Zagreb |
0.5
| 0.84
0.73 |
2.25
| 0.96
0.67 | 1.88
2.99
3.17 | Giải hạng Nhì Croatia |
Dugopolje |
vs |
NK Jarun Zagreb |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.73 | 0.96
2.25
0.67 | 1.88 | 0.90
-0.25
0.71 | 0.65
0.75
0.95 | 2.29 |
|
|
23:00 10/05 |
HPS
FC Ilves II |
2.25 | 0.80
0.77 |
4.0
| 0.76
0.84 | 8.00
7.00
1.10 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
HPS |
vs |
FC Ilves II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
2.25
0.77 | 0.76
4.00
0.84 | 8.0 | | | |
|
|
23:00 10/05 |
Grindavik
Fjolnir |
0.25
| 0.92
0.67 |
3.25
| 0.80
0.80 | 2.06
3.63
2.39 | Giải hạng Nhất Iceland |
Grindavik |
vs |
Fjolnir |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.67 | 0.80
3.25
0.80 | 2.06 | 0.69
0.00
0.93 | 0.65
1.25
0.95 | 2.43 |
|
23:00 10/05 |
Njardvik
Volsungur |
1.25
| 0.82
0.75 |
3.25
| 0.71
0.90 | 1.36
4.00
5.17 | Giải hạng Nhất Iceland |
Njardvik |
vs |
Volsungur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
0.75 | 0.71
3.25
0.90 | 1.36 | 0.84
-0.50
0.77 | 0.94
1.50
0.65 | 1.83 |
|
Giải U20 Quốc gia Ireland |
22:30 10/05 |
Treaty United U20
Galway United U20 |
0.5 | 0.84
0.74 |
3.25
| 0.77
0.83 | 2.97
3.63
1.75 | Giải U20 Quốc gia Ireland |
Treaty United U20 |
vs |
Galway United U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.74 | 0.77
3.25
0.83 | 2.97 | 0.74
0.25
0.87 | 0.69
1.25
0.90 | 3.33 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ireland |
23:00 10/05 |
Shamrock Rovers W
Sligo Rovers W |
2
| 0.73
0.85 |
3.5
| 0.89
0.72 | 1.10
6.00
9.50 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ireland |
Shamrock Rovers W |
vs |
Sligo Rovers W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-2.00
0.85 | 0.89
3.50
0.72 | 1.1 | 0.68
-0.75
0.94 | 0.94
1.50
0.65 | 1.43 |
|
23:00 10/05 |
Cork W
Wexford Youths W |
1.25 | 0.71
0.87 |
2.75
| 0.80
0.80 | 5.35
4.00
1.35 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ireland |
Cork W |
vs |
Wexford Youths W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
1.25
0.87 | 0.80
2.75
0.80 | 5.35 | 0.72
0.50
0.89 | 1.00
1.25
0.61 | 5.0 |
|
23:00 10/05 |
Peamount W
Treaty United W |
0.75
| 0.73
0.85 |
2.5
| 0.75
0.85 | 1.53
3.50
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ireland |
Peamount W |
vs |
Treaty United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
0.85 | 0.75
2.50
0.85 | 1.53 | 0.74
-0.25
0.87 | 0.71
1.00
0.87 | 2.06 |
|