Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
22:30 11/05 |
Liverpool
Arsenal |
0.25
| -0.94
0.88 |
2.75
| 0.88
-0.96 | 2.29
3.44
2.93 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Liverpool |
vs |
Arsenal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.88 | 0.88
2.75
-0.96 | 2.29 | 0.78
0.00
-0.89 | -0.93
1.25
0.82 | 2.83 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
23:00 11/05 |
Torino
Inter Milan |
0.75 | 0.96
0.98 |
2.25
| 0.87
-0.95 | 5.00
3.50
1.69 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Torino |
vs |
Inter Milan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.75
0.98 | 0.87
2.25
-0.95 | 5.0 | 0.99
0.25
0.90 | -0.90
1.00
0.79 | 5.35 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
23:30 11/05 |
Athletic Bilbao
Deportivo Alaves |
0.25
| 0.91
-0.97 |
1.75
| -0.98
0.90 | 2.23
2.69
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Athletic Bilbao |
vs |
Deportivo Alaves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
-0.97 | -0.98
1.75
0.90 | 2.23 | -0.79
-0.25
0.67 | -0.89
0.75
0.78 | 2.94 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
22:30 11/05 |
Eintracht Frankfurt
St Pauli |
1
| 0.98
0.96 |
2.75
| 0.89
-0.97 | 1.54
4.12
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Eintracht Frankfurt |
vs |
St Pauli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.96 | 0.89
2.75
-0.97 | 1.54 | -0.88
-0.50
0.76 | -0.94
1.25
0.84 | 2.12 |
|
|
23:30 11/05 |
Dinamo Moscow
Spartak Moscow |
0
| -0.93
0.81 |
2.75
| 0.81
-0.94 | 2.68
3.63
2.34 | Giải Ngoại hạng Nga |
Dinamo Moscow |
vs |
Spartak Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.81 | 0.81
2.75
-0.94 | 2.68 | -0.98
0.00
0.86 | -0.93
1.25
0.79 | 3.13 |
|
23:30 11/05 |
Rubin Kazan
FC Rostov |
0.25
| 0.93
0.95 |
2.5
| 0.99
0.88 | 2.21
3.33
3.00 | Giải Ngoại hạng Nga |
Rubin Kazan |
vs |
FC Rostov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.95 | 0.99
2.50
0.88 | 2.21 | -0.81
-0.25
0.68 | 0.94
1.00
0.94 | 2.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
22:00 11/05 |
Botev Vratsa
Levski Krumovgrad |
0.75
| 0.98
0.81 |
2.25
| 1.00
0.80 | 1.71
3.17
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Botev Vratsa |
vs |
Levski Krumovgrad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.81 | 1.00
2.25
0.80 | 1.71 | 0.88
-0.25
0.92 | 0.69
0.75
-0.89 | 2.35 |
|
|
22:00 11/05 |
Sarpsborg 08
Ham Kam |
1
| 0.86
-0.96 |
3.0
| -0.93
0.81 | 1.49
4.33
6.25 | Giải Eliteserien Na Uy |
Sarpsborg 08 |
vs |
Ham Kam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
-0.96 | -0.93
3.00
0.81 | 1.49 | -0.94
-0.50
0.81 | -0.96
1.25
0.84 | |
|
22:00 11/05 |
Bryne
Molde |
0.25 | -0.97
0.87 |
2.5
| -0.97
0.85 | 3.27
3.44
2.17 | Giải Eliteserien Na Uy |
Bryne |
vs |
Molde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.25
0.87 | -0.97
2.50
0.85 | 3.27 | 0.66
0.25
-0.79 | 0.99
1.00
0.89 | 3.7 |
|
22:00 11/05 |
KFUM Oslo
Tromso |
0.25
| -0.95
0.85 |
2.0
| 0.88
1.00 | 2.42
2.92
3.27 | Giải Eliteserien Na Uy |
KFUM Oslo |
vs |
Tromso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.85 | 0.88
2.00
1.00 | 2.42 | 0.71
0.00
-0.85 | 0.80
0.75
-0.92 | 3.08 |
|
22:00 11/05 |
Kristiansund BK
Fredrikstad |
0.25 | 0.94
0.96 |
2.25
| 0.80
-0.93 | 3.22
3.27
2.26 | Giải Eliteserien Na Uy |
Kristiansund BK |
vs |
Fredrikstad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.96 | 0.80
2.25
-0.93 | 3.22 | -0.88
0.00
0.74 | -0.96
1.00
0.84 | 3.63 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
23:00 11/05 |
Viborg
AaB Aalborg |
0.5
| 0.97
0.93 |
3.0
| 0.97
0.91 | 1.96
3.86
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Viborg |
vs |
AaB Aalborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.93 | 0.97
3.00
0.91 | 1.96 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.98
1.25
0.88 | 2.47 |
|
|
22:00 11/05 |
KuPS A
Atlantis |
0.25 | 0.72
-0.85 |
3.25
| 0.92
0.92 | 2.42
3.63
2.35 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
KuPS A |
vs |
Atlantis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.25
-0.85 | 0.92
3.25
0.92 | 2.42 | 0.98
0.00
0.86 | 0.77
1.25
-0.93 | 2.89 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
23:30 11/05 |
Eldense
Malaga |
0.25
| 0.84
-0.94 |
2.25
| 0.84
-0.96 | 2.12
3.38
3.13 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Eldense |
vs |
Malaga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
-0.94 | 0.84
2.25
-0.96 | 2.12 | -0.79
-0.25
0.65 | -0.93
1.00
0.79 | 2.85 |
|
23:30 11/05 |
Albacete Balompie
Huesca |
0.25
| -0.94
0.84 |
2.5
| 0.96
0.92 | 2.36
3.44
2.75 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Albacete Balompie |
vs |
Huesca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.84 | 0.96
2.50
0.92 | 2.36 | 0.76
0.00
-0.90 | 0.95
1.00
0.91 | 2.94 |
|
|
23:30 11/05 |
CA Atlanta
San Martin De Tucuman |
0.25
| -0.88
0.66 |
1.5
| 0.87
0.89 | 2.39
2.35
3.13 | Giải hạng Nhì Argentina |
CA Atlanta |
vs |
San Martin De Tucuman |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.25
0.66 | 0.87
1.50
0.89 | 2.39 | 0.70
0.00
-0.94 | 0.81
0.50
0.94 | 3.63 |
|
|
23:30 11/05 |
Genk
Club Brugge |
0.5 | 0.99
0.91 |
3.0
| 0.97
0.89 | 3.33
3.63
1.87 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Genk |
vs |
Club Brugge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.50
0.91 | 0.97
3.00
0.89 | 3.33 | 0.82
0.25
-0.96 | 0.96
1.25
0.90 | 3.7 |
|
|
22:15 11/05 |
Aldershot
Spennymoor Town |
0.5
| -0.87
0.65 |
2.5
| 0.79
0.97 | 2.11
3.27
2.75 | Cúp FA Trophy Anh |
Aldershot |
vs |
Spennymoor Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.87
-0.50
0.65 | 0.79
2.50
0.97 | 2.11 | -0.84
-0.25
0.60 | 0.73
1.00
-0.98 | 2.74 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
22:30 11/05 |
Legia Warszawa
Lech Poznan |
0.5
| -0.94
0.84 |
3.0
| 0.85
-0.99 | 2.01
3.56
2.96 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Legia Warszawa |
vs |
Lech Poznan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.84 | 0.85
3.00
-0.99 | 2.01 | -0.92
-0.25
0.76 | 0.96
1.25
0.90 | 2.51 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
23:05 11/05 |
Al Shabab Saudi Arabia
Al Ahli Saudi |
0.5 | 0.84
-0.98 |
3.25
| 0.91
0.93 | 2.78
3.70
1.96 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Shabab Saudi Arabia |
vs |
Al Ahli Saudi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
-0.98 | 0.91
3.25
0.93 | 2.78 | 0.77
0.25
-0.95 | 0.80
1.25
-0.96 | 3.33 |
|
23:10 11/05 |
Damac
Al Raed |
0.5
| 0.90
0.96 |
2.5
| 0.91
0.93 | 1.86
3.38
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Damac |
vs |
Al Raed |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.96 | 0.91
2.50
0.93 | 1.86 | 0.98
-0.25
0.84 | 0.93
1.00
0.91 | 2.47 |
|
23:15 11/05 |
Al Taawoun Buraidah
Al Qadisiya |
1.0 | 0.88
0.98 |
2.75
| 0.84
1.00 | 4.57
4.00
1.54 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Taawoun Buraidah |
vs |
Al Qadisiya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.00
0.98 | 0.84
2.75
1.00 | 4.57 | 0.75
0.50
-0.93 | -0.90
1.25
0.74 | 5.17 |
|
|
22:00 11/05 |
Austria Vienna
Rapid Vienna |
0.5
| -0.93
0.81 |
2.5
| 0.80
-0.96 | 1.95
3.33
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Austria Vienna |
vs |
Rapid Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.81 | 0.80
2.50
-0.96 | 1.95 | -0.93
-0.25
0.73 | 0.71
1.00
-0.91 | 2.54 |
|
|
23:00 11/05 |
Super Nova
FK Auda |
1.25 | 0.75
-0.99 |
2.5
| 0.77
0.95 | 5.35
3.70
1.34 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Super Nova |
vs |
FK Auda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
1.25
-0.99 | 0.77
2.50
0.95 | 5.35 | 0.76
0.50
0.97 | 0.75
1.00
0.95 | 5.17 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
22:25 11/05 |
Dainava Alytus
FA Siauliai |
0.5 | 0.69
-0.99 |
2.5
| 0.87
0.82 | 2.81
2.99
1.90 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Dainava Alytus |
vs |
FA Siauliai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.50
-0.99 | 0.87
2.50
0.82 | 2.81 | 0.63
0.25
-0.97 | 0.85
1.00
0.82 | 3.86 |
|
|
22:00 11/05 |
Spartak Subotica
Radnicki Nis |
0.25
| 0.56
-0.79 |
2.25
| 0.78
0.94 | 1.60
3.04
3.78 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Spartak Subotica |
vs |
Radnicki Nis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.56
-0.25
-0.79 | 0.78
2.25
0.94 | 1.6 | 0.39
0.00
-0.65 | 0.93
1.00
0.77 | 2.31 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
23:00 11/05 |
ES Setif
Oued Akbou |
0.75
| 0.81
0.95 |
2.0
| 0.84
0.88 | 1.50
3.04
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
ES Setif |
vs |
Oued Akbou |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.95 | 0.84
2.00
0.88 | 1.5 | 0.76
-0.25
0.97 | 0.75
0.75
0.95 | 2.1 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
23:15 11/05 |
Istra 1961
NK Varazdin |
0.5
| -0.93
0.69 |
2.0
| 0.75
0.96 | 1.95
2.55
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Istra 1961 |
vs |
NK Varazdin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.69 | 0.75
2.00
0.96 | 1.95 | -0.88
-0.25
0.61 | 0.77
0.75
0.93 | 2.61 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
22:30 11/05 |
Viktoria Plzen
Banik Ostrava |
1
| 0.71
-0.86 |
3.0
| 0.92
0.90 | 1.35
4.12
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Viktoria Plzen |
vs |
Banik Ostrava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.00
-0.86 | 0.92
3.00
0.90 | 1.35 | 0.96
-0.50
0.84 | 0.92
1.25
0.88 | 1.92 |
|
|
22:00 11/05 |
Mjondalen
Ranheim |
0.25 | 0.90
0.96 |
2.75
| 0.88
0.93 | 2.52
3.22
2.11 | Hạng Nhất Na Uy |
Mjondalen |
vs |
Ranheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.96 | 0.88
2.75
0.93 | 2.52 | 0.63
0.25
-0.85 | -0.94
1.25
0.74 | 3.22 |
|
22:00 11/05 |
Hodd
Sogndal |
0
| 0.89
0.97 |
2.5
| 0.92
0.90 | 2.30
3.04
2.39 | Hạng Nhất Na Uy |
Hodd |
vs |
Sogndal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.97 | 0.92
2.50
0.90 | 2.3 | 0.92
0.00
0.88 | 0.82
1.00
0.98 | 3.04 |
|
22:00 11/05 |
Moss
Lyn |
0
| 0.83
-0.97 |
2.75
| 0.93
0.89 | 2.18
3.38
2.36 | Hạng Nhất Na Uy |
Moss |
vs |
Lyn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
-0.97 | 0.93
2.75
0.89 | 2.18 | 0.80
0.00
1.00 | -0.93
1.25
0.72 | 2.76 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
23:00 11/05 |
Dunajska Streda
Spartak Trnava |
0.5
| 0.94
0.82 |
2.25
| 0.77
0.95 | 1.82
2.95
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Dunajska Streda |
vs |
Spartak Trnava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.82 | 0.77
2.25
0.95 | 1.82 | 0.98
-0.25
0.75 | 0.95
1.00
0.75 | 2.41 |
|
23:00 11/05 |
Zemplin Michalovce
KFC Komarno |
0.5
| 0.83
0.93 |
2.5
| 0.79
0.93 | 1.72
3.17
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Zemplin Michalovce |
vs |
KFC Komarno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.93 | 0.79
2.50
0.93 | 1.72 | 0.91
-0.25
0.83 | 0.70
1.00
0.99 | 2.37 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
22:30 11/05 |
Maribor
ND Primorje |
1.5
| 0.88
0.88 |
3.25
| 0.93
0.79 | 1.21
4.50
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Maribor |
vs |
ND Primorje |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.50
0.88 | 0.93
3.25
0.79 | 1.21 | 0.97
-0.75
0.76 | 0.81
1.25
0.89 | 1.71 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
23:00 11/05 |
Besiktas
Adana Demirspor |
2.75
| 0.76
-0.88 |
4.5
| -0.99
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Besiktas |
vs |
Adana Demirspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-2.75
-0.88 | -0.99
4.50
0.83 | | 0.86
-1.25
0.97 | -0.92
2.00
0.74 | 1.28 |
|
23:00 11/05 |
Goztepe
Hatayspor |
2
| -0.97
0.85 |
3.75
| 0.87
0.97 | 1.16
6.00
9.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Goztepe |
vs |
Hatayspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-2.00
0.85 | 0.87
3.75
0.97 | 1.16 | 0.83
-0.75
1.00 | -0.88
1.75
0.71 | 1.55 |
|
Giải Super League Uzbekistan |
22:15 11/05 |
Sogdiana
Shortan Guzor |
1.25
| -0.98
0.74 |
2.5
| -0.99
0.70 | 1.32
3.78
6.00 | Giải Super League Uzbekistan |
Sogdiana |
vs |
Shortan Guzor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.25
0.74 | -0.99
2.50
0.70 | 1.32 | 0.92
-0.50
0.81 | 0.95
1.00
0.74 | 1.98 |
|
Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
23:00 11/05 |
Qarabag
Araz PFK |
1.5
| 0.85
0.72 |
2.75
| 0.79
0.81 | 1.21
4.50
7.50 | Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
Qarabag |
vs |
Araz PFK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.50
0.72 | 0.79
2.75
0.81 | 1.21 | 0.67
-0.50
0.96 | 0.59
1.00
-0.96 | 1.63 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
23:00 11/05 |
Al Shabab Bahrain
Manama Club |
0.5
| 0.92
0.67 |
2.25
| 0.74
0.87 | 1.96
3.13
2.85 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Shabab Bahrain |
vs |
Manama Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.67 | 0.74
2.25
0.87 | 1.96 | -0.92
-0.25
0.58 | 0.94
1.00
0.65 | 2.49 |
|
23:00 11/05 |
Bahrain FC Manama
Al Khalidiya |
1.25 | 0.62
0.99 |
2.75
| 0.70
0.92 | 4.57
3.86
1.43 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Bahrain FC Manama |
vs |
Al Khalidiya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
1.25
0.99 | 0.70
2.75
0.92 | 4.57 | 0.73
0.50
0.88 | 0.91
1.25
0.68 | 4.5 |
|
23:00 11/05 |
Malkiya Club
Sitra |
0.25 | 0.63
0.98 |
2.25
| 0.82
0.78 | 2.61
2.98
2.17 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Malkiya Club |
vs |
Sitra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.25
0.98 | 0.82
2.25
0.78 | 2.61 | 0.96
0.00
0.67 | 0.59
0.75
-0.97 | 3.38 |
|
|
22:00 11/05 |
Atletico Goianiense U20
Trindade U20 |
0
| 0.35
-0.61 |
0.5
| -0.47
0.26 | 4.00
1.23
8.50 | Các giải đấu U20 Brazil |
Atletico Goianiense U20 |
vs |
Trindade U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.35
0.00
-0.61 | -0.47
0.50
0.26 | 4.0 | | | |
|
Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
22:00 11/05 |
Pirin Blagoevgrad
FK Minyor Pernik |
1.25
| 0.89
0.69 |
2.25
| 0.63
-0.98 | 1.33
3.86
5.75 | Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
Pirin Blagoevgrad |
vs |
FK Minyor Pernik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.69 | 0.63
2.25
-0.98 | 1.33 | 0.92
-0.50
0.70 | 0.84
1.00
0.74 | 1.88 |
|
22:00 11/05 |
Spartak Pleven
Marek |
0.5 | 0.73
0.85 |
2.0
| 0.78
0.82 | 3.38
2.88
1.87 | Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
Spartak Pleven |
vs |
Marek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.50
0.85 | 0.78
2.00
0.82 | 3.38 | 0.63
0.25
-0.99 | 0.71
0.75
0.87 | 4.12 |
|
22:00 11/05 |
Sportist Svoge
Dunav 2010 |
0.5 | 0.71
0.87 |
2.0
| 0.88
0.73 | 3.38
2.82
1.88 | Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
Sportist Svoge |
vs |
Dunav 2010 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.50
0.87 | 0.88
2.00
0.73 | 3.38 | 0.62
0.25
-0.97 | 0.76
0.75
0.81 | 4.12 |
|
22:00 11/05 |
Dobrudzha 1919
Litex Lovech |
2
| 0.65
0.94 |
2.5
| 0.63
-0.98 | 1.04
6.50
15.00 | Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
Dobrudzha 1919 |
vs |
Litex Lovech |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-2.00
0.94 | 0.63
2.50
-0.98 | 1.04 | 0.67
-0.75
0.96 | 0.95
1.25
0.64 | 1.4 |
|
22:00 11/05 |
CSKA Sofia II
Lokomotiv Gorna |
0.75
| 0.79
0.79 |
2.25
| 0.75
0.85 | 1.60
3.27
4.00 | Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
CSKA Sofia II |
vs |
Lokomotiv Gorna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.79 | 0.75
2.25
0.85 | 1.6 | 0.78
-0.25
0.82 | 0.92
1.00
0.67 | 2.14 |
|
Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
22:00 11/05 |
Vlasim
Varnsdorf |
0.25
| 0.84
0.73 |
2.75
| 0.69
0.92 | 2.02
3.27
2.63 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Vlasim |
vs |
Varnsdorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.73 | 0.69
2.75
0.92 | 2.02 | -0.90
-0.25
0.57 | 0.56
1.00
-0.92 | 2.44 |
|
23:00 11/05 |
Prostejov
Lisen |
0.25
| 0.87
0.71 |
2.25
| 0.73
0.88 | 2.07
3.08
2.68 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Prostejov |
vs |
Lisen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.71 | 0.73
2.25
0.88 | 2.07 | 0.63
0.00
-0.98 | 0.85
1.00
0.72 | 2.67 |
|
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
22:00 11/05 |
Sokol Brozany
Slovan Liberec II |
0.5
| 0.37
-0.65 |
2.75
| 0.61
-0.95 | 1.32
4.12
5.50 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Sokol Brozany |
vs |
Slovan Liberec II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.37
-0.50
-0.65 | 0.61
2.75
-0.95 | 1.32 | 0.58
-0.25
-0.91 | 0.81
1.25
0.76 | 1.8 |
|
22:00 11/05 |
Pribram
Viktoria Plzen II |
0.25
| 1.00
0.61 |
2.75
| 0.65
0.98 | 2.21
3.22
2.40 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Pribram |
vs |
Viktoria Plzen II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.61 | 0.65
2.75
0.98 | 2.21 | 0.81
0.00
0.79 | 0.50
1.00
-0.83 | 2.75 |
|
22:00 11/05 |
Povltava FA
Jiskra Domazlice |
1.25 | 0.98
0.63 |
3.0
| 0.63
-0.99 | 6.25
4.50
1.26 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Povltava FA |
vs |
Jiskra Domazlice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
1.25
0.63 | 0.63
3.00
-0.99 | 6.25 | 0.97
0.50
0.66 | 0.70
1.25
0.89 | 6.0 |
|
22:00 11/05 |
Benatky Nad Jizerou
Hradec Kralove II |
0.5
| 0.75
0.82 |
2.5
| 0.86
0.75 | 1.75
3.17
3.44 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Benatky Nad Jizerou |
vs |
Hradec Kralove II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.50
0.82 | 0.86
2.50
0.75 | 1.75 | -0.97
-0.25
0.62 | 0.85
1.00
0.72 | 2.41 |
|
22:00 11/05 |
SK Zapy
Sparta Kolin |
1
| 0.79
0.79 |
3.0
| 0.79
0.81 | 1.44
3.94
4.33 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
SK Zapy |
vs |
Sparta Kolin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.00
0.79 | 0.79
3.00
0.81 | 1.44 | 0.59
-0.25
-0.93 | 0.82
1.25
0.75 | 1.92 |
|
|
22:30 11/05 |
FC Honka Espoo
VJS |
0.25
| 0.70
0.87 |
3.0
| 0.70
0.91 | 1.86
3.27
2.98 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
FC Honka Espoo |
vs |
VJS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.87 | 0.70
3.00
0.91 | 1.86 | | | |
|
Giải Erovnuli Liga Georgia |
23:00 11/05 |
FC Iberia 1999
Samgurali |
1
| 0.70
0.88 |
2.5
| 0.81
0.79 | 1.41
3.78
5.00 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
FC Iberia 1999 |
vs |
Samgurali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-1.00
0.88 | 0.81
2.50
0.79 | 1.41 | 0.88
-0.50
0.73 | 0.77
1.00
0.80 | 1.87 |
|