Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
23:30 12/05 |
Venezia
Fiorentina |
0
| 0.96
0.98 |
2.25
| -0.93
0.84 | 2.67
3.00
2.67 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Venezia |
vs |
Fiorentina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.98 | -0.93
2.25
0.84 | 2.67 | 0.95
0.00
0.95 | 0.74
0.75
-0.85 | 3.44 | 0.62
0.25
-0.68 | -0.90
2.25
0.82 | 2.75 | 0.84
0.00
-0.94 | 0.74
0.75
-0.84 | 3.25 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
23:05 12/05 |
Al Hilal
Al Orubah |
2.75
| 0.87
0.99 |
4.5
| 0.76
-0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Hilal |
vs |
Al Orubah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-2.75
0.99 | 0.76
4.50
-0.93 | | 0.82
-1.25
1.00 | 0.83
2.00
-0.99 | 1.29 | -0.93
-2.75
0.82 | -0.74
4.75
0.62 | 1.12 | -0.83
-1.25
0.73 | -0.69
2.00
0.57 | 1.44 |
|
|
23:05 12/05 |
Al Sulibikhaet
Al Shabab Kuwait |
0.25 | 0.71
0.87 |
2.5
| 0.83
0.77 | 2.61
3.04
2.14 | Giải Hạng Nhất Kuwait |
Al Sulibikhaet |
vs |
Al Shabab Kuwait |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.25
0.87 | 0.83
2.50
0.77 | 2.61 | 0.98
0.00
0.66 | 0.82
1.00
0.75 | 3.13 |
|
23:05 12/05 |
Al Jahra
Burgan SC |
0.25
| 0.88
0.70 |
2.5
| 0.76
0.85 | 2.11
3.08
2.63 | Giải Hạng Nhất Kuwait |
Al Jahra |
vs |
Burgan SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.70 | 0.76
2.50
0.85 | 2.11 | 0.66
0.00
0.97 | 0.73
1.00
0.84 | 2.71 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dd (Serie A) |
23:30 12/05 |
Venezia
Fiorentina |
0
| 0.76
-0.88 |
2.0
| 0.97
0.91 | 2.46
2.59
2.98 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dd (Serie A) |
Venezia |
vs |
Fiorentina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
-0.88 | 0.97
2.00
0.91 | 2.46 | 0.75
0.00
-0.87 | 0.96
0.75
0.84 | 3.27 | 0.62
0.25
-0.68 | -0.90
2.25
0.82 | 2.75 | 0.84
0.00
-0.94 | 0.74
0.75
-0.84 | 3.25 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Phu1ea7n Lan |
23:00 12/05 |
Seinajoen JK
Vaasa VPS |
0.25
| -0.87
0.75 |
3.75
| 0.91
0.95 | 2.35
2.65
2.93 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Phu1ea7n Lan |
Seinajoen JK |
vs |
Vaasa VPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.87
-0.25
0.75 | 0.91
3.75
0.95 | 2.35 | 0.74
0.00
-0.96 | -0.52
2.50
0.25 | 5.75 | 0.93
-0.25
0.99 | -0.78
4.00
0.67 | 4 | 0.70
0.00
-0.80 | -0.58
2.25
0.48 | 9.5 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
23:00 12/05 |
Nizhny Novgorod
Krylya Sovetov |
0.25 | 0.91
0.97 |
3.5
| 0.91
0.95 | 1.08
6.50
16.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
Nizhny Novgorod |
vs |
Krylya Sovetov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.97 | 0.91
3.50
0.95 | 1.08 | -0.76
0.00
0.60 | -0.48
2.50
0.25 | | -0.81
0.25
0.73 | 0.65
2.75
-0.75 | 1.9 | -0.66
0.00
0.56 | -0.53
2.00
0.43 | 1.39 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
22:00 12/05 |
Petrolul 52
Otelul Galati |
0
| 0.76
-0.98 |
4.5
| -0.75
0.47 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
Petrolul 52 |
vs |
Otelul Galati |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
-0.98 | -0.75
4.50
0.47 | | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
23:05 12/05 |
Al Hilal
Al Orobah |
1.75
| 0.84
0.95 |
3.75
| 0.90
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Al Hilal |
vs |
Al Orobah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.75
0.95 | 0.90
3.75
0.86 | | 0.75
-0.25
-0.99 | 0.85
1.50
0.85 | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
22:00 12/05 |
Naftan Novopolock
Torpedo Zhodino |
0.25 | 0.51
-0.72 |
3.5
| -0.72
0.49 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
Naftan Novopolock |
vs |
Torpedo Zhodino |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.51
0.25
-0.72 | -0.72
3.50
0.49 | | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
23:00 12/05 |
Cukaricki
IMT Novi Beograd |
0.5
| -0.95
0.75 |
2.5
| 0.79
0.97 | 4.57
3.17
1.68 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
Cukaricki |
vs |
IMT Novi Beograd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.75 | 0.79
2.50
0.97 | 4.57 | 0.47
0.00
-0.76 | -0.48
1.50
0.18 | 55.0 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Algeria |
23:00 12/05 |
CR Belouizdad
MC Alger |
0
| -0.93
0.62 |
1.25
| 0.92
0.77 | 3.44
2.34
2.68 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Algeria |
CR Belouizdad |
vs |
MC Alger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.62 | 0.92
1.25
0.77 | 3.44 | -0.97
0.00
0.64 | -0.33
0.50
0.19 | |
|
23:00 12/05 |
El Bayadh
JS Kabylie |
0
| -0.88
0.66 |
1.25
| 0.98
0.76 | 3.38
2.24
2.61 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Algeria |
El Bayadh |
vs |
JS Kabylie |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
0.00
0.66 | 0.98
1.25
0.76 | 3.38 | -0.98
0.00
0.66 | -0.44
0.50
0.12 | 7.75 |
|
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U20 CAF |
22:00 12/05 |
Ghana U20
Egypt U20 |
0.25
| -0.76
0.53 |
3.5
| -0.87
0.61 | 18.25
3.63
1.26 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U20 CAF |
Ghana U20 |
vs |
Egypt U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.76
-0.25
0.53 | -0.87
3.50
0.61 | 18.25 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Israel |
23:00 12/05 |
Hapoel Tel Aviv
Maccabi Herzliya |
0.5
| 0.82
0.96 |
3.75
| 0.74
1.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Israel |
Hapoel Tel Aviv |
vs |
Maccabi Herzliya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.96 | 0.74
3.75
1.00 | | 0.31
0.00
-0.63 | -0.51
2.50
0.19 | |
|
23:00 12/05 |
Hapoel Kfar Shalem
Hapoel Ramat Gan |
0.5 | 0.95
0.83 |
4.5
| 0.94
0.81 | 25.00
9.50
1.02 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Israel |
Hapoel Kfar Shalem |
vs |
Hapoel Ramat Gan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.83 | 0.94
4.50
0.81 | 25.0 | -0.79
0.00
0.47 | -0.61
2.50
0.29 | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Serbia |
22:00 12/05 |
Radnik Surdulica
Vozdovac |
0
| 0.69
-0.95 |
1.5
| -0.81
0.49 | 1.09
5.00
43.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Serbia |
Radnik Surdulica |
vs |
Vozdovac |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
-0.95 | -0.81
1.50
0.49 | 1.09 | | | |
|
22:00 12/05 |
Mladost Novi Sad
OFK Vrsac |
0.25
| -0.67
0.42 |
4.5
| -0.71
0.40 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Serbia |
Mladost Novi Sad |
vs |
OFK Vrsac |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.67
-0.25
0.42 | -0.71
4.50
0.40 | | | | |
|
22:00 12/05 |
Dubocica
Smederevo 1924 |
0.25
| -0.57
0.35 |
2.5
| -0.39
0.22 | 4.33
1.18
14.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Serbia |
Dubocica |
vs |
Smederevo 1924 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.57
-0.25
0.35 | -0.39
2.50
0.22 | 4.33 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bahrain |
23:00 12/05 |
Al Najma Manama
A Ali |
0.25
| 0.69
0.96 |
1.5
| 0.77
0.83 | 1.95
2.56
3.86 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bahrain |
Al Najma Manama |
vs |
A Ali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.25
0.96 | 0.77
1.50
0.83 | 1.95 | 0.42
0.00
-0.69 | -0.44
0.50
0.23 | 5.0 |
|
23:00 12/05 |
Al Muharraq
Bahrain Riffa Club |
0.25
| 0.68
0.98 |
1.75
| 0.82
0.78 | 1.94
2.59
3.86 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bahrain |
Al Muharraq |
vs |
Bahrain Riffa Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.25
0.98 | 0.82
1.75
0.78 | 1.94 | 0.44
0.00
-0.71 | -0.55
0.50
0.31 | 4.33 | 0.90
-0.50
1.00 | -0.81
2.75
0.69 | 1.9 | -0.81
-0.25
0.71 | -0.74
1.00
0.62 | 2.69 |
|
23:00 12/05 |
East Riffa
Al Ahli Manama |
0
| 0.86
0.78 |
1.5
| 0.72
0.89 | 2.80
2.33
2.68 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bahrain |
East Riffa |
vs |
Al Ahli Manama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.78 | 0.72
1.50
0.89 | 2.8 | 0.91
0.00
0.70 | -0.47
0.50
0.25 | 6.5 | 0.81
0.00
-0.92 | -0.79
2.50
0.67 | 2.38 | 0.93
0.00
0.97 | -0.61
1.00
0.49 | 3.56 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bulgaria (Vtora Liga) |
22:00 12/05 |
Yantra 1919
Belasitsa Petrich |
0.25
| 0.71
0.94 |
2.5
| 0.83
0.77 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bulgaria (Vtora Liga) |
Yantra 1919 |
vs |
Belasitsa Petrich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.94 | 0.83
2.50
0.77 | | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
22:00 12/05 |
Banik Ostrava II
SFC Opava |
0
| 0.43
-0.66 |
0.5
| -0.65
0.40 | 3.94
1.30
7.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Banik Ostrava II |
vs |
SFC Opava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.43
0.00
-0.66 | -0.65
0.50
0.40 | 3.94 | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ethiopia |
22:00 12/05 |
Ethio Electric SC
Sidama Bunna |
0
| -0.85
0.56 |
2.5
| -0.77
0.48 | 5.50
1.37
4.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ethiopia |
Ethio Electric SC |
vs |
Sidama Bunna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
0.00
0.56 | -0.77
2.50
0.48 | 5.5 | | | | 0.62
0.25
-0.86 | 0.64
2.75
-0.88 | 3.9 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
22:30 12/05 |
Jakobstads BK
Narpes Kraft |
0.75
| 0.77
0.87 |
2.75
| 0.76
0.85 | 1.06
7.00
14.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
Jakobstads BK |
vs |
Narpes Kraft |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
0.87 | 0.76
2.75
0.85 | 1.06 | | | | 0.62
-0.50
-0.83 | -0.93
3.00
0.72 | 1.13 | 0.29
0.00
-0.49 | -0.26
1.50
0.14 | 1.03 |
|
22:30 12/05 |
FC Vaajakoski
PEPO Lappeenranta |
1.25 | 0.19
-0.35 |
| 0.00
0.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
FC Vaajakoski |
vs |
PEPO Lappeenranta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.19
1.25
-0.35 | | | | | | 0.72
0.50
-0.93 | 0.72
4.00
-0.93 | 3.1 | | | |
|
23:00 12/05 |
TPV Tampere
HJS Akatemia |
0.5
| 0.92
0.73 |
4.0
| 0.75
0.86 | 1.85
2.94
3.56 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
TPV Tampere |
vs |
HJS Akatemia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.73 | 0.75
4.00
0.86 | 1.85 | 0.54
0.00
-0.85 | -0.58
2.50
0.33 | 4.5 | 0.70
0.00
-0.90 | -0.95
3.00
0.75 | 2.17 | -0.74
-0.25
0.53 | 0.94
1.00
0.86 | 3 |
|
Giu1ea3i Erovnuli Liga Georgia |
22:00 12/05 |
Gagra
Kolkheti Poti |
0.25
| -0.75
0.49 |
2.5
| -0.67
0.41 | 3.22
1.32
10.75 | Giu1ea3i Erovnuli Liga Georgia |
Gagra |
vs |
Kolkheti Poti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.75
-0.25
0.49 | -0.67
2.50
0.41 | 3.22 | | | |
|
23:00 12/05 |
Telavi
Dila Gori |
0.5 | 0.79
0.85 |
3.5
| 0.86
0.75 | 4.70
2.59
1.78 | Giu1ea3i Erovnuli Liga Georgia |
Telavi |
vs |
Dila Gori |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
0.85 | 0.86
3.50
0.75 | 4.7 | -0.54
0.00
0.32 | -0.49
2.50
0.27 | 9.75 |
|
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Ghana |
22:00 12/05 |
Techiman Liberty
Techiman Heroes |
0
| 0.57
-0.86 |
1.5
| 0.82
0.78 | 1.10
4.70
30.00 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Ghana |
Techiman Liberty |
vs |
Techiman Heroes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.57
0.00
-0.86 | 0.82
1.50
0.78 | 1.1 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Israel (Ligat Al Nu1eef) |
23:00 12/05 |
Maccabi Hadera W
Hapoel Jerusalem W |
0.75 | 0.73
0.92 |
3.0
| 0.73
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Israel (Ligat Al Nu1eef) |
Maccabi Hadera W |
vs |
Hapoel Jerusalem W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.75
0.92 | 0.73
3.00
0.88 | | 0.37
0.25
-0.61 | -0.65
1.50
0.38 | |
|
23:00 12/05 |
Ironi Ramat HaSharon W
Maccabi Kiryat Gat W |
0.5 | 0.79
0.85 |
1.75
| 0.78
0.82 | 4.12
2.82
1.79 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Israel (Ligat Al Nu1eef) |
Ironi Ramat HaSharon W |
vs |
Maccabi Kiryat Gat W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
0.85 | 0.78
1.75
0.82 | 4.12 | -0.65
0.00
0.40 | -0.53
0.50
0.29 | 8.25 |
|
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Kuwait |
23:05 12/05 |
Al Jahra
Burgan SC |
0
| 0.82
0.82 |
3.75
| 0.71
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Kuwait |
Al Jahra |
vs |
Burgan SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
0.82 | 0.71
3.75
0.90 | | 0.76
0.00
0.85 | -0.65
2.50
0.38 | |
|
23:05 12/05 |
Al Sulibikhaet
Al Shabab Kuwait |
0
| 0.96
0.67 |
3.0
| 0.96
0.67 | 1.43
3.70
5.17 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Kuwait |
Al Sulibikhaet |
vs |
Al Shabab Kuwait |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.67 | 0.96
3.00
0.67 | 1.43 | 0.93
0.00
0.69 | -0.65
1.50
0.38 | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nu1eef Nigeria |
21:50 12/05 |
Rivers Angels W
Edo Queens W |
0
| -0.85
0.56 |
2.5
| -0.37
0.19 | 9.00
1.12
6.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nu1eef Nigeria |
Rivers Angels W |
vs |
Edo Queens W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
0.00
0.56 | -0.37
2.50
0.19 | 9.0 | | | |
|
|
22:00 12/05 |
Fredrikstad II
Sparta Sarpsborg II |
0.25 | 0.74
0.91 |
8.5
| 0.91
0.70 | 0.00
0.00
0.00 | Hu1ea1ng 3 Na Uy |
Fredrikstad II |
vs |
Sparta Sarpsborg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
0.91 | 0.91
8.50
0.70 | | | | |
|
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
23:29 12/05 |
Saudi Arabia (S)
Qatar (S) |
0.25
| -0.88
0.63 |
1.5
| -0.93
0.70 | 1.02
9.50
10.00 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Saudi Arabia (S) |
vs |
Qatar (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.25
0.63 | -0.93
1.50
0.70 | 1.02 | | | |
|
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
23:24 12/05 |
Mexico (S)
Spain (S) |
0
| -0.85
0.61 |
1.5
| -0.50
0.36 | 10.00
8.00
1.04 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Mexico (S) |
vs |
Spain (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
0.00
0.61 | -0.50
1.50
0.36 | 10.0 | | | |
|
23:29 12/05 |
France (S)
Italy (S) |
0.25
| 0.88
0.82 |
3.75
| 0.70
-0.93 | 1.09
6.50
10.00 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
France (S) |
vs |
Italy (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.82 | 0.70
3.75
-0.93 | 1.09 | | | |
|