Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
00:00 16/05 |
Osasuna
Atletico Madrid |
0.5 | 0.82
-0.95 |
2.25
| 0.84
1.00 | 3.50
3.00
1.96 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Osasuna |
vs |
Atletico Madrid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
-0.95 | 0.84
2.25
1.00 | 3.5 | 0.72
0.25
-0.88 | -0.85
1.00
0.69 | 4.33 | 0.83
0.50
-0.95 | 0.85
2.25
-0.99 | 3.65 | 0.73
0.25
-0.88 | -0.84
1.00
0.70 | 4.45 |
|
02:30 16/05 |
Getafe
Athletic Bilbao |
0.25 | 0.75
-0.88 |
1.75
| 0.80
-0.95 | 3.44
2.61
2.55 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Getafe |
vs |
Athletic Bilbao |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
-0.88 | 0.80
1.75
-0.95 | 3.44 | -0.81
0.00
0.66 | -0.99
0.75
0.83 | 4.33 | 0.76
0.25
-0.88 | -0.84
2.00
0.70 | 3.15 | -0.81
0.00
0.67 | -0.98
0.75
0.84 | 4.35 |
|
02:30 16/05 |
Espanyol
Barcelona |
1.5 | -0.98
0.84 |
3.25
| 0.89
0.95 | 7.00
5.35
1.25 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Espanyol |
vs |
Barcelona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
1.50
0.84 | 0.89
3.25
0.95 | 7.0 | -0.92
0.50
0.76 | 0.79
1.25
-0.94 | 6.0 | 0.80
1.75
-0.93 | 0.91
3.25
0.95 | 7.4 | -0.92
0.50
0.77 | 0.80
1.25
-0.94 | 6 |
|
Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
05:00 16/05 |
Nacional Montevideo
SC Internacional |
0
| 0.98
0.82 |
2.25
| -0.99
0.79 | 2.57
3.13
2.54 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Nacional Montevideo |
vs |
SC Internacional |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.82 | -0.99
2.25
0.79 | 2.57 | 0.91
0.00
0.89 | 0.72
0.75
-0.96 | 3.27 | -0.99
0.00
0.85 | -0.97
2.25
0.81 | | | | |
|
05:00 16/05 |
Palmeiras SP
Bolivar |
1.75
| 0.81
0.99 |
3.25
| 0.98
0.81 | 1.20
6.00
10.00 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Palmeiras SP |
vs |
Bolivar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.75
0.99 | 0.98
3.25
0.81 | 1.2 | 0.80
-0.75
0.99 | 0.79
1.25
-0.99 | 1.54 | 0.84
-1.75
-0.98 | -0.99
3.25
0.83 | 1.2 | 0.82
-0.75
-0.98 | 0.81
1.25
-0.97 | 1.54 |
|
05:00 16/05 |
Talleres De Cordoba
Alianza Lima |
0.75
| 0.87
0.93 |
2.25
| 0.94
0.86 | 1.62
3.63
5.00 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Talleres De Cordoba |
vs |
Alianza Lima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.93 | 0.94
2.25
0.86 | 1.62 | 0.84
-0.25
0.96 | 0.67
0.75
-0.91 | 2.28 | 0.90
-0.75
0.96 | 0.96
2.25
0.88 | | | | |
|
07:30 16/05 |
CR Flamengo RJ
LDU Quito |
2
| 0.96
0.84 |
3.0
| 0.97
0.83 | 1.16
6.25
13.00 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
CR Flamengo RJ |
vs |
LDU Quito |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-2.00
0.84 | 0.97
3.00
0.83 | 1.16 | 0.74
-0.75
-0.94 | 0.98
1.25
0.81 | 1.51 | 0.99
-2.00
0.87 | 0.99
3.00
0.85 | 1.16 | 0.76
-0.75
-0.93 | -0.99
1.25
0.83 | 1.51 |
|
07:30 16/05 |
CA River Plate
Independiente Del Valle |
1.25
| 0.96
0.84 |
2.25
| 0.85
0.95 | 1.37
4.23
7.50 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
CA River Plate |
vs |
Independiente Del Valle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.25
0.84 | 0.85
2.25
0.95 | 1.37 | 0.98
-0.50
0.81 | -0.98
1.00
0.74 | 2.0 | 0.99
-1.25
0.87 | 0.87
2.25
0.97 | | | | |
|
|
16:35 16/05 |
Western United
Melbourne City |
0
| -0.93
0.77 |
3.0
| 0.95
0.87 | 2.71
3.63
2.31 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Western United |
vs |
Melbourne City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.77 | 0.95
3.00
0.87 | 2.71 | -0.96
0.00
0.78 | 0.98
1.25
0.84 | 3.27 | -0.92
0.00
0.79 | 0.97
3.00
0.89 | 2.71 | -0.94
0.00
0.80 | 1.00
1.25
0.86 | 3.3 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:35 16/05 |
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen |
0.5
| 0.85
0.87 |
3.0
| 0.92
0.82 | 1.89
3.63
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Zhejiang Greentown |
vs |
Henan Songshan Longmen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.87 | 0.92
3.00
0.82 | 1.89 | 0.93
-0.25
0.81 | 0.91
1.25
0.83 | 2.29 | 0.89
-0.50
0.91 | 0.95
3.00
0.85 | 1.89 | 0.96
-0.25
0.84 | 0.94
1.25
0.86 | 2.29 |
|
19:00 16/05 |
Yunnan Yukun
Meizhou Hakka |
0.5
| 0.85
0.87 |
2.75
| 0.86
0.88 | 1.89
3.63
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Yunnan Yukun |
vs |
Meizhou Hakka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.87 | 0.86
2.75
0.88 | 1.89 | 0.94
-0.25
0.80 | -0.96
1.25
0.70 | 2.31 | 0.89
-0.50
0.91 | 0.89
2.75
0.91 | 1.89 | 0.97
-0.25
0.83 | -0.93
1.25
0.73 | 2.31 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
07:30 16/05 |
Independiente Medellin
Tolima |
0.5
| 0.82
0.90 |
2.0
| 0.80
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Independiente Medellin |
vs |
Tolima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.90 | 0.80
2.00
0.92 | | | | | 0.86
-0.50
0.94 | 0.83
2.00
0.95 | | | | |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
07:35 16/05 |
Ferroviaria
Avai |
0.25
| -0.98
0.78 |
2.0
| 0.99
0.81 | 2.36
2.85
3.08 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Ferroviaria |
vs |
Avai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.78 | 0.99
2.00
0.81 | 2.36 | 0.73
0.00
-0.87 | 0.92
0.75
0.94 | 3.22 | -0.96
-0.25
0.80 | 1.00
2.00
0.82 | | | | |
|
|
23:00 16/05 |
Tromso
Bodo Glimt |
0.75 | 0.89
0.95 |
2.75
| 0.91
0.93 | 4.33
4.00
1.72 | Giải Eliteserien Na Uy |
Tromso |
vs |
Bodo Glimt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.75
0.95 | 0.91
2.75
0.93 | 4.33 | 0.96
0.25
0.86 | -0.87
1.25
0.71 | 4.5 | 0.91
0.75
0.97 | 0.92
2.75
0.94 | 4.3 | 0.98
0.25
0.88 | -0.86
1.25
0.72 | 4.6 |
|
23:00 16/05 |
Molde
Kristiansund BK |
1.5
| 1.00
0.84 |
3.0
| 0.81
-0.97 | 1.33
4.85
7.50 | Giải Eliteserien Na Uy |
Molde |
vs |
Kristiansund BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.50
0.84 | 0.81
3.00
-0.97 | 1.33 | 0.79
-0.50
-0.97 | 0.91
1.25
0.93 | 1.81 | -0.98
-1.50
0.86 | 0.82
3.00
-0.96 | 1.35 | 0.81
-0.50
-0.95 | 0.92
1.25
0.94 | 1.81 |
|
23:00 16/05 |
Viking
Sandefjord |
1
| 0.95
0.89 |
3.25
| 0.76
-0.92 | 1.55
4.33
4.50 | Giải Eliteserien Na Uy |
Viking |
vs |
Sandefjord |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.89 | 0.76
3.25
-0.92 | 1.55 | 0.69
-0.25
-0.87 | 0.77
1.25
-0.93 | 1.98 | 0.97
-1.00
0.91 | 0.77
3.25
-0.92 | 1.57 | 0.71
-0.25
-0.85 | 0.78
1.25
-0.93 | 1.98 |
|
23:00 16/05 |
Brann
Sarpsborg 08 |
0.75
| 0.86
0.98 |
3.0
| 0.82
-0.98 | 1.66
4.33
4.33 | Giải Eliteserien Na Uy |
Brann |
vs |
Sarpsborg 08 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.98 | 0.82
3.00
-0.98 | 1.66 | 0.78
-0.25
-0.96 | 0.89
1.25
0.95 | 2.23 | 0.88
-0.75
1.00 | 0.83
3.00
-0.97 | 1.67 | 0.80
-0.25
-0.94 | 0.90
1.25
0.96 | 2.1 |
|
23:00 16/05 |
Fredrikstad
KFUM Oslo |
0.25
| 0.79
-0.95 |
2.0
| 0.94
0.90 | 2.01
2.95
3.56 | Giải Eliteserien Na Uy |
Fredrikstad |
vs |
KFUM Oslo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.94
2.00
0.90 | 2.01 | -0.87
-0.25
0.69 | 0.81
0.75
-0.97 | 2.72 | 0.81
-0.25
-0.93 | 0.95
2.00
0.91 | 2.05 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.82
0.75
-0.96 | 2.72 |
|
23:00 16/05 |
Rosenborg
Haugesund |
2.25
| -0.96
0.80 |
3.5
| 1.00
0.84 | 1.17
7.50
13.75 | Giải Eliteserien Na Uy |
Rosenborg |
vs |
Haugesund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-2.25
0.80 | 1.00
3.50
0.84 | 1.17 | -0.94
-1.00
0.76 | -0.95
1.50
0.79 | 1.5 | -0.96
-2.25
0.84 | 1.00
3.50
0.86 | 1.15 | -0.93
-1.00
0.79 | -0.94
1.50
0.80 | 1.5 |
|
23:00 16/05 |
Stromsgodset
Bryne |
0.75
| 0.98
0.86 |
2.75
| 0.96
0.88 | 1.70
3.70
4.12 | Giải Eliteserien Na Uy |
Stromsgodset |
vs |
Bryne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.86 | 0.96
2.75
0.88 | 1.7 | 0.92
-0.25
0.90 | -0.83
1.25
0.67 | 2.31 | 1.00
-0.75
0.88 | 0.97
2.75
0.89 | 1.73 | 0.94
-0.25
0.92 | -0.83
1.25
0.68 | 2.31 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
00:00 16/05 |
Elfsborg IF
Brommapojkarna |
0.75
| -0.96
0.80 |
3.0
| -0.95
0.79 | 1.78
3.78
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Elfsborg IF |
vs |
Brommapojkarna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.75
0.80 | -0.95
3.00
0.79 | 1.78 | 0.96
-0.25
0.86 | -0.96
1.25
0.80 | 2.42 | -0.94
-0.75
0.82 | -0.94
3.00
0.80 | 1.81 | 0.98
-0.25
0.88 | -0.95
1.25
0.81 | 2.42 |
|
00:00 16/05 |
Norrkoping
Degerfors |
0.5
| 0.88
0.96 |
2.5
| 0.80
-0.96 | 1.87
3.56
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Norrkoping |
vs |
Degerfors |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.96 | 0.80
2.50
-0.96 | 1.87 | 0.99
-0.25
0.83 | 0.76
1.00
-0.92 | 2.56 | 0.90
-0.50
0.98 | -0.96
2.75
0.82 | 1.9 | -0.99
-0.25
0.85 | 0.76
1.00
-0.90 | 2.56 |
|
00:00 16/05 |
IFK Varnamo
Malmo FF |
1.0 | 0.94
0.90 |
2.5
| 0.90
0.94 | 5.75
4.00
1.49 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
IFK Varnamo |
vs |
Malmo FF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
1.00
0.90 | 0.90
2.50
0.94 | 5.75 | 0.76
0.50
-0.94 | 0.87
1.00
0.97 | 5.75 | 0.93
1.00
0.95 | 0.92
2.50
0.94 | 5.7 | 0.77
0.50
-0.92 | 0.89
1.00
0.97 | 5.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
01:30 16/05 |
Young Boys
Luzern |
0.5
| 0.84
1.00 |
3.25
| -0.98
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Young Boys |
vs |
Luzern |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
1.00 | -0.98
3.25
0.82 | | 0.94
-0.25
0.88 | 0.85
1.25
0.99 | |
|
01:30 16/05 |
Servette
Lugano |
0.25
| 0.97
0.87 |
2.75
| 0.83
-0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Servette |
vs |
Lugano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.87 | 0.83
2.75
-0.99 | | 0.67
0.00
-0.85 | -0.94
1.25
0.78 | |
|
|
00:00 16/05 |
Esbjerg
Hvidovre |
0.25
| -0.98
0.80 |
2.75
| 0.78
-0.98 | 2.24
3.78
2.63 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Esbjerg |
vs |
Hvidovre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.80 | 0.78
2.75
-0.98 | 2.24 | 0.73
0.00
-0.92 | -0.99
1.25
0.77 | 2.81 |
|
|
00:00 16/05 |
Ismaily SC
Modern SC |
0.25 | 0.81
-0.95 |
1.5
| 0.99
0.85 | 3.44
2.57
2.38 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Ismaily SC |
vs |
Modern SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.95 | 0.99
1.50
0.85 | 3.44 | -0.81
0.00
0.67 | 0.89
0.50
0.95 | 4.57 |
|
21:00 16/05 |
Smouha
Al Ittihad Alexandria |
0.25
| -0.91
0.77 |
1.5
| 0.93
0.91 | 2.47
2.53
3.33 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Smouha |
vs |
Al Ittihad Alexandria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.77 | 0.93
1.50
0.91 | 2.47 | 0.70
0.00
-0.85 | 0.86
0.50
0.98 | 3.56 |
|
|
15:30 16/05 |
Persita Tangerang
Persib Bandung |
0.75 | 0.84
0.86 |
2.5
| 0.75
0.94 | 3.94
3.50
1.65 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persita Tangerang |
vs |
Persib Bandung |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.75
0.86 | 0.75
2.50
0.94 | 3.94 | 0.92
0.25
0.76 | 0.69
1.00
0.99 | 4.57 | 0.87
0.75
0.89 | 0.78
2.50
0.98 | 4 | 0.96
0.25
0.80 | 0.73
1.00
-0.97 | 4.6 |
|
19:00 16/05 |
Malut United
PSIS Semarang |
1.5
| 0.72
0.97 |
2.75
| 0.69
1.00 | 1.20
5.35
9.25 | Giải Liga 1 Indonesia |
Malut United |
vs |
PSIS Semarang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-1.50
0.97 | 0.69
2.75
1.00 | 1.2 | 0.89
-0.75
0.79 | 0.93
1.25
0.75 | 1.65 | 0.75
-1.50
-0.99 | 0.72
2.75
-0.96 | 1.22 | 0.93
-0.75
0.83 | 0.97
1.25
0.79 | 1.65 |
|
|
00:00 16/05 |
Spartak Moscow
FC Rostov |
0.75
| 0.91
0.91 |
2.75
| -0.90
0.70 | 1.65
3.50
3.94 | Cúp Quốc gia Nga |
Spartak Moscow |
vs |
FC Rostov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.91 | -0.90
2.75
0.70 | 1.65 | 0.85
-0.25
0.93 | 0.78
1.00
1.00 | 2.21 |
|
|
02:00 16/05 |
Charlton
Wycombe |
0.25
| 0.87
0.87 |
2.25
| 0.96
0.77 | 2.13
3.27
3.00 | Giải hạng nhất Anh |
Charlton |
vs |
Wycombe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.87 | 0.96
2.25
0.77 | 2.13 | 0.64
0.00
-0.88 | -0.93
1.00
0.68 | 2.9 |
|