|
23:00 16/05 |
Fredrikstad
KFUM Oslo |
0.5
| 0.97
0.93 |
1.75
| 0.89
0.99 | 1.93
3.08
4.70 | Giải Eliteserien Na Uy |
Fredrikstad |
vs |
KFUM Oslo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.93 | 0.89
1.75
0.99 | 1.93 | -0.90
-0.25
0.77 | -0.96
0.75
0.84 | 2.7 |
|
23:00 16/05 |
Rosenborg
Haugesund |
2.25
| -0.99
0.89 |
3.5
| 1.00
0.88 | 1.16
7.75
13.75 | Giải Eliteserien Na Uy |
Rosenborg |
vs |
Haugesund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-2.25
0.89 | 1.00
3.50
0.88 | 1.16 | 0.97
-1.00
0.91 | 0.97
1.50
0.91 | 1.45 |
|
23:00 16/05 |
Stromsgodset
Bryne |
0.75
| 0.88
-0.98 |
3.0
| -0.96
0.84 | 1.68
4.00
4.50 | Giải Eliteserien Na Uy |
Stromsgodset |
vs |
Bryne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
-0.98 | -0.96
3.00
0.84 | 1.68 | 0.83
-0.25
-0.95 | -0.93
1.25
0.82 | 2.29 |
|
23:00 16/05 |
Tromso
Bodo Glimt |
0.75 | -0.97
0.87 |
3.0
| -0.96
0.84 | 4.57
4.23
1.65 | Giải Eliteserien Na Uy |
Tromso |
vs |
Bodo Glimt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.75
0.87 | -0.96
3.00
0.84 | 4.57 | -0.97
0.25
0.85 | -0.88
1.25
0.77 | 4.5 |
|
23:00 16/05 |
Molde
Kristiansund BK |
1.5
| 0.91
0.99 |
3.25
| -0.98
0.86 | 1.32
5.50
9.00 | Giải Eliteserien Na Uy |
Molde |
vs |
Kristiansund BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.50
0.99 | -0.98
3.25
0.86 | 1.32 | 0.76
-0.50
-0.89 | 0.94
1.25
0.94 | 1.75 |
|
23:00 16/05 |
Viking
Sandefjord |
1
| -0.99
0.89 |
3.25
| 0.82
-0.93 | 1.58
4.50
4.85 | Giải Eliteserien Na Uy |
Viking |
vs |
Sandefjord |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.00
0.89 | 0.82
3.25
-0.93 | 1.58 | -0.92
-0.50
0.78 | 0.79
1.25
-0.91 | 2.07 |
|
23:00 16/05 |
Brann
Sarpsborg 08 |
0.75
| 0.89
-0.99 |
3.0
| 0.91
0.97 | 1.70
4.00
4.50 | Giải Eliteserien Na Uy |
Brann |
vs |
Sarpsborg 08 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
-0.99 | 0.91
3.00
0.97 | 1.7 | 0.90
-0.25
0.97 | -0.97
1.25
0.85 | 2.29 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
23:00 16/05 |
FKS Stal Mielec
Radomiak |
0
| 0.82
-0.93 |
2.5
| 0.85
-0.99 | 2.32
3.27
2.67 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
FKS Stal Mielec |
vs |
Radomiak |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
-0.93 | 0.85
2.50
-0.99 | 2.32 | 0.84
0.00
-0.98 | 0.79
1.00
-0.93 | 2.92 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
22:55 16/05 |
Al Fateh
Al Hilal |
1.25 | 0.91
0.95 |
3.75
| 0.84
1.00 | 5.35
4.57
1.42 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Fateh |
vs |
Al Hilal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.25
0.95 | 0.84
3.75
1.00 | 5.35 | 0.93
0.50
0.93 | 0.77
1.50
-0.93 | 4.12 |
|
23:40 16/05 |
Al Orubah
Al Khaleej |
0.25
| -0.96
0.82 |
2.75
| 0.99
0.85 | 2.28
3.27
2.75 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Orubah |
vs |
Al Khaleej |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.99
2.75
0.85 | 2.28 | 0.76
0.00
-0.92 | -0.88
1.25
0.72 | 2.83 |
|
|
23:00 16/05 |
Torpedo Zhodino
Neman Grodno |
0.25
| 0.74
0.96 |
1.75
| 0.88
0.81 | 1.91
2.57
3.33 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Torpedo Zhodino |
vs |
Neman Grodno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.96 | 0.88
1.75
0.81 | 1.91 | -0.86
-0.25
0.49 | 0.92
0.75
0.71 | 2.92 |
|
|
23:15 16/05 |
Kecskemeti TE
Puskas FC |
1.5 | -0.99
0.72 |
3.0
| 0.57
-0.89 | 8.00
5.35
1.14 | Giải Hungary NB I |
Kecskemeti TE |
vs |
Puskas FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
1.50
0.72 | 0.57
3.00
-0.89 | 8.0 | 0.70
0.75
0.97 | 0.74
1.25
0.89 | 6.5 |
|
|
23:00 16/05 |
Super Nova
Tukums 2000 |
0.5
| 0.80
0.96 |
2.75
| 0.95
0.77 | 1.67
3.27
3.44 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Super Nova |
vs |
Tukums 2000 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.96 | 0.95
2.75
0.77 | 1.67 | 0.91
-0.25
0.83 | 0.68
1.00
-0.99 | 2.22 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
22:30 16/05 |
Oued Akbou
USM Khenchela |
0.75
| 0.85
0.91 |
2.0
| 0.75
0.96 | 1.51
3.13
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
Oued Akbou |
vs |
USM Khenchela |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.91 | 0.75
2.00
0.96 | 1.51 | 0.87
-0.25
0.87 | 0.80
0.75
0.87 | 2.23 |
|
22:30 16/05 |
MC Oran
Magra |
1
| 0.79
0.97 |
1.75
| 0.71
1.00 | 1.32
3.38
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
MC Oran |
vs |
Magra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.00
0.97 | 0.71
1.75
1.00 | 1.32 | -0.99
-0.50
0.72 | 0.87
0.75
0.80 | 1.99 |
|
|
23:00 16/05 |
Sturm Graz II
Lafnitz |
0.75
| 0.95
0.91 |
3.5
| 0.80
-0.99 | 1.62
3.86
3.27 | Giải hạng Nhì Áo |
Sturm Graz II |
vs |
Lafnitz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.91 | 0.80
3.50
-0.99 | 1.62 | 0.83
-0.25
0.97 | 0.93
1.50
0.83 | 2.0 |
|
23:00 16/05 |
SV Stripfing
Austria Lustenau |
0
| 0.97
0.89 |
2.5
| 0.98
0.83 | 2.41
2.98
2.32 | Giải hạng Nhì Áo |
SV Stripfing |
vs |
Austria Lustenau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.89 | 0.98
2.50
0.83 | 2.41 | 0.94
0.00
0.86 | 0.83
1.00
0.93 | 3.08 |
|
23:00 16/05 |
St Polten
Rapid Wien II |
1.5
| 0.94
0.92 |
3.75
| 0.82
0.99 | 1.27
5.00
5.35 | Giải hạng Nhì Áo |
St Polten |
vs |
Rapid Wien II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.50
0.92 | 0.82
3.75
0.99 | 1.27 | -0.98
-0.75
0.78 | -0.99
1.75
0.74 | 1.78 |
|
23:00 16/05 |
First Vienna
SKU Amstetten |
0.25
| 0.98
0.87 |
2.75
| 0.93
0.89 | 2.05
3.22
2.63 | Giải hạng Nhì Áo |
First Vienna |
vs |
SKU Amstetten |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.87 | 0.93
2.75
0.89 | 2.05 | 0.70
0.00
-0.90 | -0.93
1.25
0.69 | 2.62 |
|
23:00 16/05 |
Voitsberg
Floridsdorfer AC |
1
| -0.98
0.84 |
2.75
| 0.89
0.93 | 1.44
3.78
4.57 | Giải hạng Nhì Áo |
Voitsberg |
vs |
Floridsdorfer AC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.00
0.84 | 0.89
2.75
0.93 | 1.44 | -0.90
-0.50
0.70 | -0.96
1.25
0.72 | 2.08 |
|
23:00 16/05 |
Horn
Kapfenberger |
0
| -0.86
0.71 |
3.0
| 0.83
0.98 | 2.59
3.33
2.04 | Giải hạng Nhì Áo |
Horn |
vs |
Kapfenberger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.86
0.00
0.71 | 0.83
3.00
0.98 | 2.59 | -0.93
0.00
0.73 | 0.88
1.25
0.88 | 3.04 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
23:00 16/05 |
Istra 1961
Sibenik |
0.75
| 0.99
0.80 |
2.25
| 0.73
-0.99 | 1.61
3.17
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Istra 1961 |
vs |
Sibenik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.80 | 0.73
2.25
-0.99 | 1.61 | 0.89
-0.25
0.85 | 0.95
1.00
0.74 | 2.19 |
|
|
23:15 16/05 |
Tarnby FF
Tarnby Boldklub |
0.5
| 0.87
0.78 |
3.25
| 0.80
0.83 | 1.78
3.44
2.82 | Giải hạng Ba Đan Mạch |
Tarnby FF |
vs |
Tarnby Boldklub |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.78 | 0.80
3.25
0.83 | 1.78 | -0.93
-0.25
0.49 | 0.64
1.25
0.92 | 2.49 |
|
|
23:00 16/05 |
Lillestrom
Kongsvinger |
0.75
| -0.97
0.83 |
3.0
| 1.00
0.81 | 1.66
3.56
3.33 | Hạng Nhất Na Uy |
Lillestrom |
vs |
Kongsvinger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.75
0.83 | 1.00
3.00
0.81 | 1.66 | 0.87
-0.25
0.93 | 0.97
1.25
0.83 | 2.2 |
|
23:00 16/05 |
Odds BK
Moss |
1
| 1.00
0.85 |
3.0
| 0.83
0.98 | 1.47
3.78
4.23 | Hạng Nhất Na Uy |
Odds BK |
vs |
Moss |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.00
0.85 | 0.83
3.00
0.98 | 1.47 | -0.93
-0.50
0.71 | 0.91
1.25
0.89 | 2.04 |
|
23:00 16/05 |
Sogndal
Asane |
0.25
| 0.86
0.99 |
3.0
| 0.99
0.82 | 2.02
3.33
2.60 | Hạng Nhất Na Uy |
Sogndal |
vs |
Asane |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.99 | 0.99
3.00
0.82 | 2.02 | -0.90
-0.25
0.70 | 0.95
1.25
0.85 | 2.5 |
|
23:00 16/05 |
Stabaek
Mjondalen |
1.25
| 0.90
0.96 |
3.0
| 0.80
-0.99 | 1.32
4.33
5.17 | Hạng Nhất Na Uy |
Stabaek |
vs |
Mjondalen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.25
0.96 | 0.80
3.00
-0.99 | 1.32 | 0.91
-0.50
0.89 | 0.84
1.25
0.96 | 1.84 |
|
23:00 16/05 |
Lyn
Skeid |
0.5
| 0.88
0.97 |
2.25
| 0.83
0.98 | 1.77
3.13
3.33 | Hạng Nhất Na Uy |
Lyn |
vs |
Skeid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.97 | 0.83
2.25
0.98 | 1.77 | 0.92
-0.25
0.88 | 1.00
1.00
0.80 | 2.43 |
|
23:00 16/05 |
Start
Egersund |
0.25
| 0.97
0.89 |
2.75
| 0.78
-0.98 | 2.08
3.22
2.58 | Hạng Nhất Na Uy |
Start |
vs |
Egersund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.89 | 0.78
2.75
-0.98 | 2.08 | -0.87
-0.25
0.67 | 0.98
1.25
0.82 | 2.45 |
|
23:00 16/05 |
Aalesund
Hodd |
1.25
| 0.86
0.99 |
2.75
| 0.96
0.85 | 1.28
4.33
6.25 | Hạng Nhất Na Uy |
Aalesund |
vs |
Hodd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.25
0.99 | 0.96
2.75
0.85 | 1.28 | 0.89
-0.50
0.91 | 0.74
1.00
-0.94 | 1.85 |
|
|
23:00 16/05 |
LASK II
SC Weiz |
0.25
| 0.66
0.93 |
3.25
| 0.72
0.89 | 1.83
3.56
2.84 | Giải Khu vực Áo |
LASK II |
vs |
SC Weiz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.25
0.93 | 0.72
3.25
0.89 | 1.83 | 0.97
-0.25
0.66 | 0.90
1.50
0.69 | 2.21 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
23:00 16/05 |
Sitra
Bahrain FC Manama |
0
| 0.80
0.77 |
2.5
| 0.71
0.90 | 2.35
3.13
2.30 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Sitra |
vs |
Bahrain FC Manama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.77 | 0.71
2.50
0.90 | 2.35 | 0.76
0.00
0.85 | 0.68
1.00
0.91 | 2.89 |
|
23:00 16/05 |
Manama Club
Malkiya Club |
0.5 | 0.88
0.70 |
2.25
| 0.68
0.95 | 3.27
3.33
1.74 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Manama Club |
vs |
Malkiya Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.70 | 0.68
2.25
0.95 | 3.27 | 0.77
0.25
0.83 | 0.84
1.00
0.73 | 4.12 | 0.58
0.50
-0.70 | -0.76
4.75
0.62 | 11 | -0.81
0.00
0.69 | -0.24
3.50
0.15 | 249 |
|
23:00 16/05 |
Al Khalidiya
Al Najma Manama |
1.25
| -0.94
0.58 |
3.0
| 0.80
0.80 | 1.42
4.00
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Khalidiya |
vs |
Al Najma Manama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.25
0.58 | 0.80
3.00
0.80 | 1.42 | 0.90
-0.50
0.71 | 0.81
1.25
0.76 | 1.95 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia |
22:30 16/05 |
Mladost Zdralovi
Uljanik |
1
| 0.89
0.69 |
2.75
| 0.70
0.91 | 1.48
3.78
4.12 | Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia |
Mladost Zdralovi |
vs |
Uljanik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.69 | 0.70
2.75
0.91 | 1.48 | 0.69
-0.25
0.93 | 0.93
1.25
0.66 | 2.0 |
|
22:30 16/05 |
Hrvatski Dragovoljac
Kustosija |
0
| 0.54
-0.88 |
2.5
| 0.74
0.87 | 1.98
3.13
2.80 | Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia |
Hrvatski Dragovoljac |
vs |
Kustosija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.54
0.00
-0.88 | 0.74
2.50
0.87 | 1.98 | 0.60
0.00
-0.94 | 0.69
1.00
0.90 | 2.58 |
|
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
23:00 16/05 |
Sokol Hostoun
Motorlet Praha |
0.25
| 0.99
0.62 |
2.75
| 0.90
0.71 | 2.20
3.13
2.47 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Sokol Hostoun |
vs |
Motorlet Praha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.62 | 0.90
2.75
0.71 | 2.2 | 0.71
0.00
0.90 | 0.66
1.00
0.93 | 2.75 |
|
23:00 16/05 |
Pisek
Bohemians 1905 II |
0.25 | 0.68
0.91 |
3.0
| 0.98
0.65 | 2.53
3.22
2.10 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Pisek |
vs |
Bohemians 1905 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.25
0.91 | 0.98
3.00
0.65 | 2.53 | 0.88
0.00
0.73 | 0.91
1.25
0.68 | 2.9 |
|
23:00 16/05 |
Blansko
Frydek Mistek |
0.25
| 0.85
0.72 |
3.0
| 0.84
0.76 | 2.03
3.44
2.51 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Blansko |
vs |
Frydek Mistek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.72 | 0.84
3.00
0.76 | 2.03 | 0.67
0.00
0.95 | 0.86
1.25
0.71 | 2.51 |
|
Giải Ngoại hạng Quần đảo Faroe |
23:15 16/05 |
HB Torshavn
KI Klaksvik |
0.75 | 0.91
0.68 |
2.75
| 0.76
0.84 | 4.12
3.63
1.51 | Giải Ngoại hạng Quần đảo Faroe |
HB Torshavn |
vs |
KI Klaksvik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.75
0.68 | 0.76
2.75
0.84 | 4.12 | 1.00
0.25
0.64 | 0.59
1.00
-0.97 | 5.0 |
|
|
22:30 16/05 |
Jakobstads BK
GBK Kokkola |
0.75
| -0.93
0.57 |
3.5
| 0.88
0.73 | 1.86
3.63
2.72 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
Jakobstads BK |
vs |
GBK Kokkola |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.75
0.57 | 0.88
3.50
0.73 | 1.86 | 0.99
-0.25
0.64 | 0.90
1.50
0.69 | 2.22 |
|
23:00 16/05 |
MuSa
PPJ Helsinki |
0
| 0.76
0.81 |
3.5
| 0.69
0.92 | 2.21
3.44
2.28 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
MuSa |
vs |
PPJ Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
0.81 | 0.69
3.50
0.92 | 2.21 | 0.78
0.00
0.82 | 0.82
1.50
0.75 | 2.53 |
|
Giải Erovnuli Liga Georgia |
23:00 16/05 |
Dinamo Batumi
Dila Gori |
0.25 | 0.64
0.96 |
2.0
| 0.66
0.97 | 2.71
2.90
2.14 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Dinamo Batumi |
vs |
Dila Gori |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.25
0.96 | 0.66
2.00
0.97 | 2.71 | 0.95
0.00
0.68 | 0.69
0.75
0.90 | 3.44 |
|
|
22:30 16/05 |
Be1 NFA
Ekranas |
0.25
| 0.87
0.71 |
2.75
| 0.79
0.81 | 2.08
3.22
2.58 | Giải hạng Nhất Lithuania |
Be1 NFA |
vs |
Ekranas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.71 | 0.79
2.75
0.81 | 2.08 | 0.67
0.00
0.96 | 0.98
1.25
0.63 | 2.57 |
|
23:00 16/05 |
Kauno Zalgiris II
Zalgiris Vilnius II |
0.5 | 0.69
0.90 |
3.0
| 0.83
0.77 | 2.75
3.44
1.91 | Giải hạng Nhất Lithuania |
Kauno Zalgiris II |
vs |
Zalgiris Vilnius II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.50
0.90 | 0.83
3.00
0.77 | 2.75 | 0.64
0.25
0.99 | 0.87
1.25
0.71 | 3.17 |
|
|
23:00 16/05 |
Jerv
Central Coast Mariners |
0.5
| 0.86
0.72 |
2.75
| 0.77
0.83 | 1.87
3.33
2.90 | Hạng 2 Na Uy |
Jerv |
vs |
Central Coast Mariners |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.72 | 0.77
2.75
0.83 | 1.87 | 0.98
-0.25
0.65 | 0.98
1.25
0.63 | 2.33 |
|
|
23:00 16/05 |
Mannsworth
Donau Vienna |
1.5 | 0.81
0.76 |
3.0
| 0.71
0.87 | 7.00
4.70
1.18 | Giải Landesliga Áo |
Mannsworth |
vs |
Donau Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.50
0.76 | 0.71
3.00
0.87 | 7.0 | 0.66
0.75
0.86 | 0.72
1.25
0.79 | 5.75 |
|