Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
07:30 30/05 |
Atletico Mineiro
Cienciano |
2.25
| 0.96
0.90 |
3.25
| 0.94
0.87 | 1.09
7.00
13.25 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Atletico Mineiro |
vs |
Cienciano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-2.25
0.90 | 0.94
3.25
0.87 | 1.09 | 0.96
-1.00
0.84 | 0.77
1.25
0.99 | 1.42 | 0.77
-2.00
-0.88 | 0.74
3.00
-0.86 | 1.15 | 0.69
-0.75
-0.81 | 0.82
1.25
-0.96 | 1.47 |
|
07:30 30/05 |
Fluminense RJ
Once Caldas |
1.25
| -0.93
0.77 |
2.5
| 0.85
0.96 | 1.38
4.00
5.75 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Fluminense RJ |
vs |
Once Caldas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.25
0.77 | 0.85
2.50
0.96 | 1.38 | 0.96
-0.50
0.84 | 0.81
1.00
0.95 | 1.93 | 0.73
-1.00
-0.83 | 0.89
2.50
0.99 | 1.46 | 0.68
-0.25
-0.80 | 0.86
1.00
1.00 | 2 |
|
07:30 30/05 |
Caracas
Deportes Iquique |
0.75
| 0.85
1.00 |
2.5
| 0.86
0.95 | 1.57
3.70
4.12 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Caracas |
vs |
Deportes Iquique |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
1.00 | 0.86
2.50
0.95 | 1.57 | 0.82
-0.25
0.98 | 0.89
1.00
0.87 | 2.36 | 0.90
-0.75
1.00 | 0.68
2.25
-0.80 | 1.69 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.94
1.00
0.92 | 2.44 |
|
07:30 30/05 |
Union Espanola
Gualberto Villarroel SJ |
1.5
| 0.92
0.94 |
3.0
| 0.86
0.95 | 1.25
4.85
7.25 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Union Espanola |
vs |
Gualberto Villarroel SJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.50
0.94 | 0.86
3.00
0.95 | 1.25 | 0.75
-0.50
-0.95 | 0.96
1.25
0.80 | 1.73 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
07:35 30/05 |
Ferroviaria
Botafogo SP |
0.5
| -0.95
0.83 |
1.75
| 0.82
-0.96 | 2.03
2.89
3.56 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Ferroviaria |
vs |
Botafogo SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.83 | 0.82
1.75
-0.96 | 2.03 | -0.85
-0.25
0.70 | 0.92
0.75
0.92 | 2.86 | -0.94
-0.50
0.84 | -0.92
2.00
0.79 | 2.06 | -0.84
-0.25
0.72 | 0.93
0.75
0.93 | 2.92 |
|
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
15:30 30/05 |
Gungahlin
Tuggeranong United |
0.25 | 0.74
0.92 |
3.25
| 0.87
0.83 | 2.54
3.44
2.10 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Gungahlin |
vs |
Tuggeranong United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
0.92 | 0.87
3.25
0.83 | 2.54 | 0.91
0.00
0.75 | 0.74
1.25
0.96 | 2.91 | 0.78
0.25
0.96 | 0.89
3.25
0.85 | 2.6 | 0.95
0.00
0.79 | 0.76
1.25
0.98 | 2.97 |
|
16:00 30/05 |
Hellenic Athletic
Darwin Hearts |
0.25 | 0.81
0.89 |
3.5
| 0.84
0.88 | 2.57
3.78
2.02 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Hellenic Athletic |
vs |
Darwin Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.89 | 0.84
3.50
0.88 | 2.57 | -0.98
0.00
0.64 | 0.88
1.50
0.82 | 3.08 |
|
16:30 30/05 |
WDSC Wolves
Gold Coast United |
0.25 | 0.98
0.71 |
3.5
| 0.87
0.85 | 2.76
4.12
1.95 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
WDSC Wolves |
vs |
Gold Coast United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.71 | 0.87
3.50
0.85 | 2.76 | 0.70
0.25
0.99 | 0.97
1.50
0.75 | 3.22 | -0.98
0.25
0.74 | 0.89
3.50
0.87 | 3.05 | 0.73
0.25
-0.97 | 0.99
1.50
0.77 | 3.3 |
|
16:30 30/05 |
Queensland Lions
Gold Coast Knights |
0.5
| 0.70
0.99 |
3.0
| 0.77
0.95 | 1.69
3.70
3.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Queensland Lions |
vs |
Gold Coast Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
0.99 | 0.77
3.00
0.95 | 1.69 | 0.85
-0.25
0.85 | 0.88
1.25
0.84 | 2.21 | 0.73
-0.50
-0.97 | 0.79
3.00
0.97 | 1.73 | 0.88
-0.25
0.88 | 0.90
1.25
0.86 | 2.21 |
|
16:30 30/05 |
Heidelberg United
Albans Saints |
2
| 0.84
0.90 |
3.5
| 0.97
0.80 | 1.12
6.25
10.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Heidelberg United |
vs |
Albans Saints |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-2.00
0.90 | 0.97
3.50
0.80 | 1.12 | 0.69
-0.75
1.00 | 0.92
1.50
0.82 | 1.48 |
|
16:45 30/05 |
Dandenong City
Dandenong Thunder |
0.25 | 0.80
0.94 |
3.0
| 0.80
0.97 | 2.54
3.63
2.10 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Dandenong City |
vs |
Dandenong Thunder |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.94 | 0.80
3.00
0.97 | 2.54 | 0.97
0.00
0.75 | 0.91
1.25
0.83 | 3.04 |
|
17:00 30/05 |
Broadmeadow Magic
New Lambton |
2.75
| 0.77
0.92 |
4.25
| 0.79
0.93 | 1.03
9.75
14.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Broadmeadow Magic |
vs |
New Lambton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-2.75
0.92 | 0.79
4.25
0.93 | 1.03 | 0.75
-1.25
0.91 | 0.84
2.00
0.86 | 1.32 | 0.80
-2.75
0.96 | 0.81
4.25
0.95 | 1.05 | 0.79
-1.25
0.95 | 0.86
2.00
0.88 | 1.32 |
|
17:00 30/05 |
North Eastern MetroStars
Campbelltown City |
1
| 0.91
0.78 |
3.25
| 0.79
0.93 | 1.54
4.50
4.12 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
North Eastern MetroStars |
vs |
Campbelltown City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.78 | 0.79
3.25
0.93 | 1.54 | -0.98
-0.50
0.64 | -0.96
1.50
0.66 | 2.06 |
|
17:15 30/05 |
Oakleigh Cannons
Port Melbourne |
2.25
| 0.80
0.94 |
3.5
| 0.81
0.96 | 1.08
7.50
12.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Oakleigh Cannons |
vs |
Port Melbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-2.25
0.94 | 0.81
3.50
0.96 | 1.08 | 0.91
-1.00
0.81 | 0.93
1.50
0.81 | 1.42 |
|
17:30 30/05 |
Hume City
Green Gully |
0.25
| 0.77
0.97 |
3.0
| 0.92
0.86 | 2.01
3.38
2.88 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Hume City |
vs |
Green Gully |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
0.97 | 0.92
3.00
0.86 | 2.01 | -0.89
-0.25
0.61 | 0.94
1.25
0.80 | 2.53 |
|
17:45 30/05 |
West Torrens Birkalla
Para Hills Knights |
0
| 0.91
0.78 |
3.25
| 0.90
0.82 | 2.46
3.86
2.22 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
West Torrens Birkalla |
vs |
Para Hills Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.78 | 0.90
3.25
0.82 | 2.46 | 0.84
0.00
0.82 | 0.78
1.25
0.92 | 2.89 |
|
17:45 30/05 |
Adelaide City
White City Woodville |
0.75
| 0.81
0.89 |
3.0
| 0.87
0.85 | 1.64
3.63
3.94 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Adelaide City |
vs |
White City Woodville |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.89 | 0.87
3.00
0.85 | 1.64 | 0.77
-0.25
0.89 | 0.93
1.25
0.77 | 2.13 | 0.89
-1.25
0.87 | 0.96
3.50
0.80 | 1.45 | | | |
|
18:00 30/05 |
Mindil Aces
Darwin Olympic |
0
| 0.99
0.70 |
3.25
| 0.84
0.88 | 2.54
3.50
2.15 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Mindil Aces |
vs |
Darwin Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.70 | 0.84
3.25
0.88 | 2.54 | 0.95
0.00
0.71 | -0.99
1.50
0.69 | 3.0 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
23:00 30/05 |
Lokomotiv Plovdiv
Marek |
2
| 0.85
0.81 |
2.75
| 0.90
0.80 | 1.12
6.00
12.75 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Lokomotiv Plovdiv |
vs |
Marek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-2.00
0.81 | 0.90
2.75
0.80 | 1.12 | | | |
|
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
07:00 30/05 |
Saint Vincent and the Grenadines
British Virgin Islands |
2.5
| 0.74
-0.96 |
3.75
| 0.76
1.00 | 1.04
9.50
10.50 | Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
Saint Vincent and the Grenadines |
vs |
British Virgin Islands |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-2.50
-0.96 | 0.76
3.75
1.00 | 1.04 | 0.63
-1.00
-0.89 | 0.96
1.75
0.76 | 1.38 | 0.75
-2.50
-0.92 | 0.77
3.75
-0.95 | 1.08 | 0.62
-1.00
-0.80 | 0.99
1.75
0.81 | 1.36 |
|
19:00 30/05 |
Hong Kong
Manchester United |
2.25 | 0.87
0.87 |
3.75
| 0.74
0.96 | 8.25
6.50
1.12 | Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
Hong Kong |
vs |
Manchester United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
2.25
0.87 | 0.74
3.75
0.96 | 8.25 | 0.88
1.00
0.80 | 0.84
1.75
0.86 | 6.75 | 0.70
2.50
-0.90 | 0.78
3.75
1.00 | 8.5 | 0.93
1.00
0.85 | 0.88
1.75
0.90 | 6.8 |
|
21:45 30/05 |
Saudi Arabia
Jordan |
0.25
| 0.77
0.91 |
2.25
| 0.97
0.70 | 1.93
2.92
3.22 | Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
Saudi Arabia |
vs |
Jordan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
0.91 | 0.97
2.25
0.70 | 1.93 | -0.84
-0.25
0.46 | 0.65
0.75
0.98 | 2.91 | 0.81
-0.25
0.95 | -0.98
2.25
0.74 | 2.01 | -0.78
-0.25
0.52 | 0.70
0.75
-0.96 | 2.91 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
16:30 30/05 |
Eastern Lions
Bentleigh Greens |
1.25 | 0.66
-0.98 |
3.0
| 0.62
-0.94 | 4.57
4.23
1.41 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Eastern Lions |
vs |
Bentleigh Greens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
1.25
-0.98 | 0.62
3.00
-0.94 | 4.57 | | | |
|
|
07:30 30/05 |
Real Cartagena
Tigres |
1
| 0.81
0.95 |
2.25
| 0.83
0.89 | 1.32
3.50
5.35 | Giải hạng Nhì Colombia |
Real Cartagena |
vs |
Tigres |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.95 | 0.83
2.25
0.89 | 1.32 | 0.52
-0.25
-0.82 | 0.53
0.75
-0.87 | 1.81 | 0.82
-1.00
-0.98 | 0.88
2.25
0.94 | 1.43 | 0.58
-0.25
-0.76 | 0.64
0.75
-0.84 | 1.91 |
|
Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
14:00 30/05 |
Tauranga City United
Auckland II |
0.25
| 0.89
0.73 |
3.25
| 0.77
0.83 | 1.95
3.38
2.47 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
Tauranga City United |
vs |
Auckland II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.73 | 0.77
3.25
0.83 | 1.95 | | | |
|
Giải USL League Two Hoa Kỳ |
07:30 30/05 |
Denton Diablos
Hattiesburg |
0
| 0.77
0.88 |
3.25
| 0.76
0.87 | 2.13
3.33
2.26 | Giải USL League Two Hoa Kỳ |
Denton Diablos |
vs |
Hattiesburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.88 | 0.76
3.25
0.87 | 2.13 | 0.70
0.00
0.87 | 0.58
1.25
0.98 | 2.61 |
|
09:00 30/05 |
Midlakes United
Ballard |
1.25 | 0.64
1.00 |
3.25
| 0.78
0.85 | 4.12
3.86
1.40 | Giải USL League Two Hoa Kỳ |
Midlakes United |
vs |
Ballard |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
1.25
1.00 | 0.78
3.25
0.85 | 4.12 | 0.71
0.50
0.86 | 0.94
1.50
0.62 | 4.23 |
|
Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
07:00 30/05 |
Chacaritas
Cumbaya |
0.5 | 0.63
0.98 |
2.5
| -0.85
0.54 | 2.99
2.89
2.00 | Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
Chacaritas |
vs |
Cumbaya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.50
0.98 | -0.85
2.50
0.54 | 2.99 | 0.62
0.25
-0.97 | -0.93
1.00
0.57 | 4.12 |
|
|
07:00 30/05 |
Panama W
Bolivia W |
2.25
| 0.85
0.72 |
3.0
| 0.61
-0.95 | 1.07
6.75
10.50 | Giao hữu quốc tế nữ |
Panama W |
vs |
Bolivia W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-2.25
0.72 | 0.61
3.00
-0.95 | 1.07 | 0.84
-1.00
0.76 | 0.69
1.25
0.90 | 1.35 |
|
17:00 30/05 |
South Korea W
Colombia W |
0.5
| 0.98
0.63 |
| 0.00
0.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hữu quốc tế nữ |
South Korea W |
vs |
Colombia W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.63 | | | | | |
|
17:00 30/05 |
Australia W
Argentina W |
1.25
| 0.67
0.92 |
2.75
| 0.69
0.94 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hữu quốc tế nữ |
Australia W |
vs |
Argentina W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-1.25
0.92 | 0.69
2.75
0.94 | | | | |
|
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch bu00f3ng u0111u00e1 cu00e1c cu00e2u lu1ea1c bu1ed9 Nam Mu1ef9 |
05:00 30/05 |
Gremio
Luqueno |
0.5
| -0.95
0.71 |
1.5
| 0.86
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch bu00f3ng u0111u00e1 cu00e1c cu00e2u lu1ea1c bu1ed9 Nam Mu1ef9 |
Gremio |
vs |
Luqueno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.71 | 0.86
1.50
0.84 | | | | | 0.52
-0.50
-0.62 | 0.94
1.00
0.94 | 1.52 | | | |
|
05:00 30/05 |
Godoy Cruz
Atletico Grau |
0.25
| -0.81
0.57 |
4.5
| -0.84
0.54 | 3.04
1.44
8.50 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch bu00f3ng u0111u00e1 cu00e1c cu00e2u lu1ea1c bu1ed9 Nam Mu1ef9 |
Godoy Cruz |
vs |
Atletico Grau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.81
-0.25
0.57 | -0.84
4.50
0.54 | 3.04 | | | | 0.13
0.25
-0.23 | -0.78
2.75
0.65 | 2.66 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Colombia |
05:15 30/05 |
Jaguares De Cordoba
Internacional De Palmira |
0.25
| -0.87
0.65 |
2.75
| 0.97
0.77 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Colombia |
Jaguares De Cordoba |
vs |
Internacional De Palmira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.87
-0.25
0.65 | 0.97
2.75
0.77 | | | | | -0.55
-0.75
0.39 | 0.49
1.75
-0.67 | 1.16 | | | |
|
Brazil Copa do Brasil Feminino |
06:00 30/05 |
Itabirito W
Uniao De Natal W |
0.75
| 0.76
0.88 |
2.75
| 0.76
0.84 | 1.05
6.25
21.00 | Brazil Copa do Brasil Feminino |
Itabirito W |
vs |
Uniao De Natal W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
0.88 | 0.76
2.75
0.84 | 1.05 | -0.60
-0.25
0.36 | -0.49
1.50
0.27 | |
|
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Gaucho 2 Brazil |
06:00 30/05 |
Passo Fundo RS
Lajeadense |
0
| 0.66
1.00 |
2.25
| 0.90
0.71 | 1.25
4.12
8.50 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Gaucho 2 Brazil |
Passo Fundo RS |
vs |
Lajeadense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.00
1.00 | 0.90
2.25
0.71 | 1.25 | 0.55
0.00
-0.87 | -0.24
1.50
0.08 | |
|
Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
05:00 30/05 |
SERC Brasil U20
Real SC U20 |
0
| 0.56
-0.85 |
2.5
| 0.85
0.76 | 3.33
1.55
4.70 | Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
SERC Brasil U20 |
vs |
Real SC U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.56
0.00
-0.85 | 0.85
2.50
0.76 | 3.33 | | | |
|
Giu1ea3i u0111u1ea5u nu1eef USL Hoa Ku1ef3 |
06:00 30/05 |
Chicago Dutch Lions W
RKC W |
0.75
| 0.73
0.91 |
3.0
| 0.77
0.83 | 1.09
6.00
13.50 | Giu1ea3i u0111u1ea5u nu1eef USL Hoa Ku1ef3 |
Chicago Dutch Lions W |
vs |
RKC W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
0.91 | 0.77
3.00
0.83 | 1.09 | -0.58
-0.25
0.35 | -0.74
1.50
0.44 | |
|
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
06:26 30/05 |
Myanmar (S)
Vietnam (S) |
0.25 | 0.59
-0.82 |
3.5
| -0.99
0.75 | 10.00
8.25
1.03 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Myanmar (S) |
vs |
Vietnam (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
0.25
-0.82 | -0.99
3.50
0.75 | 10.0 | | | |
|
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
06:26 30/05 |
Mexico (S)
France (S) |
0.5 | 0.69
-0.95 |
4.25
| -0.91
0.68 | 10.00
6.75
1.09 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Mexico (S) |
vs |
France (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.50
-0.95 | -0.91
4.25
0.68 | 10.0 | | | |
|