|
16:40 31/05 |
Melbourne City
Melbourne Victory |
0.25
| 0.89
0.95 |
2.5
| 0.78
-0.96 | 2.17
3.27
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Melbourne City |
vs |
Melbourne Victory |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.95 | 0.78
2.50
-0.96 | 2.17 | -0.86
-0.25
0.68 | 0.69
1.00
-0.89 | 2.61 | 0.91
-0.25
0.97 | -0.93
2.75
0.78 | 2.17 | 0.61
0.00
-0.75 | -0.83
1.25
0.67 | 2.61 |
|
|
19:00 31/05 |
KTP
IFK Mariehamn |
0.25
| 0.82
-0.98 |
2.75
| -0.99
0.81 | 2.07
3.33
3.33 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KTP |
vs |
IFK Mariehamn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.98 | -0.99
2.75
0.81 | 2.07 | -0.90
-0.25
0.72 | 0.70
1.00
-0.90 | 2.61 | -0.93
-0.50
0.81 | -0.97
2.75
0.83 | 2.07 | -0.88
-0.25
0.74 | 0.72
1.00
-0.88 | 2.61 |
|
21:00 31/05 |
Oulu
Seinajoen JK |
0.25 | 0.79
-0.95 |
2.75
| 0.96
0.86 | 2.77
3.44
2.33 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Oulu |
vs |
Seinajoen JK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
-0.95 | 0.96
2.75
0.86 | 2.77 | -0.93
0.00
0.75 | 0.70
1.00
-0.90 | 3.44 | -0.88
0.00
0.75 | 0.98
2.75
0.88 | 2.77 | -0.92
0.00
0.77 | -0.85
1.25
0.69 | 3.45 |
|
21:00 31/05 |
Haka
Vaasa VPS |
0
| 0.98
0.86 |
2.75
| 0.90
0.92 | 2.61
3.56
2.42 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Haka |
vs |
Vaasa VPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.86 | 0.90
2.75
0.92 | 2.61 | 0.98
0.00
0.84 | -0.94
1.25
0.74 | 3.22 | 1.00
0.00
0.88 | 0.92
2.75
0.94 | 2.57 | 1.00
0.00
0.86 | -0.93
1.25
0.76 | 3.2 |
|
23:00 31/05 |
HJK Helsinki
KUPS |
0.5
| 0.93
0.91 |
2.5
| 0.91
0.91 | 1.95
3.63
3.44 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
HJK Helsinki |
vs |
KUPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.91 | 0.91
2.50
0.91 | 1.95 | -0.94
-0.25
0.76 | 0.88
1.00
0.92 | 2.53 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
12:00 31/05 |
Machida Zelvia
Yokohama F Marinos |
0.5
| 0.87
0.97 |
2.5
| 0.88
0.94 | 1.85
3.63
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Machida Zelvia |
vs |
Yokohama F Marinos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.97 | 0.88
2.50
0.94 | 1.85 | 1.00
-0.25
0.82 | 0.76
1.00
-0.96 | 2.47 | 0.89
-0.50
0.99 | 0.90
2.50
0.96 | 1.89 | -0.98
-0.25
0.84 | 0.78
1.00
-0.94 | 2.47 |
|
12:00 31/05 |
Avispa Fukuoka
Tokyo Verdy |
0
| 0.78
-0.94 |
1.75
| 0.95
0.87 | 2.58
2.79
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Avispa Fukuoka |
vs |
Tokyo Verdy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.94 | 0.95
1.75
0.87 | 2.58 | 0.77
0.00
-0.95 | 0.98
0.75
0.81 | 3.63 | 0.80
0.00
-0.93 | 0.97
1.75
0.89 | 2.58 | 0.79
0.00
-0.93 | -0.99
0.75
0.83 | 3.6 |
|
12:00 31/05 |
Nagoya Grampus
Albirex Niigata |
0.5
| 0.95
0.89 |
2.0
| 0.88
0.94 | 1.97
3.22
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Nagoya Grampus |
vs |
Albirex Niigata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.89 | 0.88
2.00
0.94 | 1.97 | -0.89
-0.25
0.71 | 0.79
0.75
-0.99 | 2.72 | 0.97
-0.50
0.91 | 0.90
2.00
0.96 | 1.97 | -0.88
-0.25
0.73 | 0.81
0.75
-0.97 | 2.72 |
|
14:00 31/05 |
Kashiwa Reysol
Vissel Kobe |
0
| -0.93
0.76 |
2.25
| -0.97
0.79 | 2.88
3.13
2.42 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Kashiwa Reysol |
vs |
Vissel Kobe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.76 | -0.97
2.25
0.79 | 2.88 | -0.96
0.00
0.78 | 0.70
0.75
-0.90 | 3.7 | 0.76
0.25
-0.88 | -0.95
2.25
0.81 | 2.88 | -0.94
0.00
0.80 | 0.72
0.75
-0.88 | 3.7 |
|
15:30 31/05 |
Sanfrecce Hiroshima
Kawasaki Frontale |
0.5
| -0.98
0.82 |
2.5
| 0.96
0.86 | 2.04
3.38
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Sanfrecce Hiroshima |
vs |
Kawasaki Frontale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.96
2.50
0.86 | 2.04 | -0.88
-0.25
0.70 | 0.89
1.00
0.91 | 2.62 | -0.96
-0.50
0.84 | 0.98
2.50
0.88 | 2.04 | -0.86
-0.25
0.72 | 0.91
1.00
0.93 | 2.62 |
|
16:00 31/05 |
Gamba Osaka
Kashima Antlers |
0.25
| -0.99
0.83 |
2.25
| 0.79
-0.97 | 2.31
3.33
2.86 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Gamba Osaka |
vs |
Kashima Antlers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.83 | 0.79
2.25
-0.97 | 2.31 | 0.70
0.00
-0.88 | 0.96
1.00
0.84 | 2.92 | 0.70
0.00
-0.83 | 0.81
2.25
-0.95 | 2.31 | 0.73
0.00
-0.88 | 0.98
1.00
0.86 | 2.94 |
|
17:00 31/05 |
Kyoto Sanga
FC Tokyo |
0.25
| 0.94
0.90 |
2.25
| 0.81
-0.99 | 2.26
3.33
2.96 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Kyoto Sanga |
vs |
FC Tokyo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.90 | 0.81
2.25
-0.99 | 2.26 | 0.71
0.00
-0.89 | 0.99
1.00
0.80 | 2.98 | 0.96
-0.25
0.92 | 0.83
2.25
-0.97 | 2.26 | 0.73
0.00
-0.88 | -0.98
1.00
0.82 | 2.98 |
|
|
21:00 31/05 |
Nizhny Novgorod
Sochi |
0
| -0.94
0.66 |
2.5
| 0.84
0.90 | 2.79
3.56
2.28 | Giải Ngoại hạng Nga |
Nizhny Novgorod |
vs |
Sochi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.66 | 0.84
2.50
0.90 | 2.79 | -0.92
0.00
0.78 | 0.86
1.00
0.98 | 3.38 |
|
23:30 31/05 |
Akhmat Grozny
Ural |
0.5
| 0.77
0.95 |
2.5
| 0.89
0.85 | 1.90
3.56
3.63 | Giải Ngoại hạng Nga |
Akhmat Grozny |
vs |
Ural |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.95 | 0.89
2.50
0.85 | 1.9 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.90
1.00
0.94 | 2.51 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:00 31/05 |
Vila Nova GO
Novorizontino |
0
| 0.72
-0.93 |
1.75
| 0.87
0.93 | 2.41
2.75
2.94 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Vila Nova GO |
vs |
Novorizontino |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.93 | 0.87
1.75
0.93 | 2.41 | 0.75
0.00
-0.99 | -0.96
0.75
0.74 | 3.44 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.88
1.75
0.94 | 2.45 | 0.78
0.00
-0.96 | 0.67
0.50
-0.88 | 3.45 |
|
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
09:15 31/05 |
Launceston United
Riverside Olympic |
0.75 | 0.93
0.76 |
3.5
| 0.82
0.90 | 3.78
3.94
1.60 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Launceston United |
vs |
Riverside Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.75
0.76 | 0.82
3.50
0.90 | 3.78 | 0.96
0.25
0.70 | 0.84
1.50
0.86 | 4.0 | 0.97
0.75
0.79 | 0.84
3.50
0.92 | 3.9 | 1.00
0.25
0.74 | 0.86
1.50
0.88 | 4.05 |
|
11:00 31/05 |
Lambton Jaffas
Edgeworth Eagles |
0.75 | 0.65
-0.96 |
3.25
| 0.95
0.77 | 3.27
3.50
1.80 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Lambton Jaffas |
vs |
Edgeworth Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.75
-0.96 | 0.95
3.25
0.77 | 3.27 | | | | 0.68
0.75
-0.93 | 0.97
3.25
0.79 | 3.35 | | | |
|
11:30 31/05 |
Devonport City
Kingborough Lions |
1.5
| 0.91
0.78 |
3.75
| 0.94
0.78 | 1.31
4.70
6.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Devonport City |
vs |
Kingborough Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.50
0.78 | 0.94
3.75
0.78 | 1.31 | | | | 0.95
-1.50
0.81 | 0.96
3.75
0.80 | 1.34 | | | |
|
12:00 31/05 |
Avondale Heights
Melbourne Knights |
2.25
| 0.87
0.87 |
3.5
| 0.79
0.98 | 1.12
6.25
10.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Avondale Heights |
vs |
Melbourne Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-2.25
0.87 | 0.79
3.50
0.98 | 1.12 | 0.88
-1.00
0.84 | 0.86
1.50
0.88 | 1.45 |
|
12:00 31/05 |
Western Sydney Wanderers II
Sydney Olympic |
0.5 | 0.96
0.73 |
3.25
| 0.86
0.86 | 3.44
4.00
1.79 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Western Sydney Wanderers II |
vs |
Sydney Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.73 | 0.86
3.25
0.86 | 3.44 | 0.84
0.25
0.82 | 0.71
1.25
0.99 | 3.94 | 1.00
0.50
0.76 | 0.88
3.25
0.88 | 3.45 | 0.88
0.25
0.86 | 0.73
1.25
-0.99 | 3.95 |
|
12:00 31/05 |
Brisbane Roar II
Peninsula Power |
0.5 | 0.99
0.70 |
3.0
| 0.71
-0.99 | 3.50
3.78
1.69 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Brisbane Roar II |
vs |
Peninsula Power |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.50
0.70 | 0.71
3.00
-0.99 | 3.5 | | | | -0.97
0.50
0.73 | 0.73
3.00
-0.97 | 3.55 | | | |
|
12:00 31/05 |
Adelaide Comets
Modbury Jets |
0.25 | 0.89
0.81 |
3.0
| 0.75
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Adelaide Comets |
vs |
Modbury Jets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.81 | 0.75
3.00
0.97 | | | | |
|
12:15 31/05 |
Altona Magic
Preston Lions |
0.5
| -0.95
0.69 |
2.75
| 0.91
0.87 | 2.04
3.27
2.86 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Altona Magic |
vs |
Preston Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.69 | 0.91
2.75
0.87 | 2.04 | -0.93
-0.25
0.65 | 0.62
1.00
-0.88 | 2.52 |
|
12:30 31/05 |
Cooks Hill United
Weston Workers |
1.0 | 0.83
0.87 |
3.5
| 0.78
0.94 | 3.86
4.23
1.55 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Cooks Hill United |
vs |
Weston Workers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.00
0.87 | 0.78
3.50
0.94 | 3.86 | | | | 0.86
1.00
0.90 | 0.80
3.50
0.96 | 3.95 | | | |
|
12:30 31/05 |
Playford City
Croydon Kings |
0.25
| 0.75
0.94 |
3.5
| 0.79
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Playford City |
vs |
Croydon Kings |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.94 | 0.79
3.50
0.93 | | | | |
|
13:30 31/05 |
Belmont Swansea
Valentine |
0.5
| 0.81
0.89 |
3.75
| 0.83
0.89 | 1.80
4.00
2.94 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Belmont Swansea |
vs |
Valentine |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.89 | 0.83
3.75
0.89 | 1.8 | | | | 0.84
-0.50
0.92 | 0.85
3.75
0.91 | 1.84 | | | |
|
13:30 31/05 |
Port Darwin
Uni Azzurri |
1
| -0.93
0.62 |
3.75
| 0.83
0.89 | 1.72
4.33
3.04 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Port Darwin |
vs |
Uni Azzurri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.00
0.62 | 0.83
3.75
0.89 | 1.72 | | | |
|
14:00 31/05 |
Armadale
Stirling Macedonia |
0.25 | 0.54
-0.85 |
3.25
| 0.57
-0.85 | 2.14
3.78
2.38 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Armadale |
vs |
Stirling Macedonia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.54
0.25
-0.85 | 0.57
3.25
-0.85 | 2.14 | | | | 0.58
0.25
-0.83 | 0.59
3.25
-0.83 | 2.19 | | | |
|
14:00 31/05 |
Olympic Kingsway
Perth SC |
0.75
| 0.68
-0.99 |
3.0
| 0.80
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Olympic Kingsway |
vs |
Perth SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.75
-0.99 | 0.80
3.00
0.92 | | | | | 0.71
-0.75
-0.95 | 0.82
3.00
0.94 | | | | |
|
14:00 31/05 |
Balcatta
Perth Glory II |
0.75 | 0.96
0.73 |
3.25
| 0.75
0.97 | 3.56
4.12
1.62 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Balcatta |
vs |
Perth Glory II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.75
0.73 | 0.75
3.25
0.97 | 3.56 | | | | 1.00
0.75
0.76 | 0.77
3.25
0.99 | 3.65 | | | |
|
14:00 31/05 |
Bayswater City
Fremantle City FC |
1.25
| 0.86
0.84 |
3.5
| 0.94
0.78 | 1.42
4.33
4.85 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Bayswater City |
vs |
Fremantle City FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.25
0.84 | 0.94
3.50
0.78 | 1.42 | | | | 0.89
-1.25
0.87 | 0.96
3.50
0.80 | 1.45 | | | |
|
14:00 31/05 |
Perth RedStar
Floreat Athena |
1
| -0.88
0.57 |
3.0
| 0.84
0.88 | 1.69
3.50
3.70 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Perth RedStar |
vs |
Floreat Athena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-1.00
0.57 | 0.84
3.00
0.88 | 1.69 | | | | -0.85
-1.00
0.61 | 0.86
3.00
0.90 | 1.73 | | | |
|
14:00 31/05 |
Sutherland Sharks
Manly United |
0.25 | 0.96
0.73 |
2.75
| 0.80
0.92 | 3.17
3.33
1.89 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sutherland Sharks |
vs |
Manly United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.73 | 0.80
2.75
0.92 | 3.17 | 0.70
0.25
0.96 | 1.00
1.25
0.70 | 3.7 | 1.00
0.25
0.76 | 0.82
2.75
0.94 | 3.25 | 0.74
0.25
1.00 | -0.98
1.25
0.72 | 3.7 |
|
14:30 31/05 |
NWS Spirit
Blacktown City |
0.25 | 0.99
0.70 |
3.0
| 0.91
0.81 | 3.13
3.50
1.85 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
NWS Spirit |
vs |
Blacktown City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.25
0.70 | 0.91
3.00
0.81 | 3.13 | 0.70
0.25
0.96 | 0.92
1.25
0.78 | 3.7 | -0.97
0.25
0.73 | 0.93
3.00
0.83 | 3.2 | 0.74
0.25
1.00 | 0.94
1.25
0.80 | 3.7 |
|
14:30 31/05 |
Adelaide United U21
Adelaide Raiders |
0.75
| 0.87
0.83 |
3.5
| 0.76
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Adelaide United U21 |
vs |
Adelaide Raiders |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.83 | 0.76
3.50
0.96 | | | | |
|
15:00 31/05 |
APIA Leichhardt Tigers
Central Coast II |
2.25
| 0.90
0.80 |
4.0
| 0.92
0.80 | 1.15
6.50
8.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
APIA Leichhardt Tigers |
vs |
Central Coast II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-2.25
0.80 | 0.92
4.00
0.80 | 1.15 | 0.82
-1.00
0.84 | 0.94
1.75
0.76 | 1.47 | 0.93
-2.25
0.83 | 0.94
4.00
0.82 | 1.17 | 0.86
-1.00
0.88 | 0.96
1.75
0.78 | 1.47 |
|
15:30 31/05 |
Maitland FC
Adamstown Rosebuds |
0.75
| 0.91
0.78 |
3.75
| 0.85
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Maitland FC |
vs |
Adamstown Rosebuds |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.78 | 0.85
3.75
0.87 | | | | | 0.95
-0.75
0.81 | 0.87
3.75
0.89 | | | | |
|
16:15 31/05 |
St George City FA
Wollongong Wolves |
0.25
| 0.64
-0.94 |
2.75
| 0.74
0.98 | 1.79
3.50
3.33 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
St George City FA |
vs |
Wollongong Wolves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-0.25
-0.94 | 0.74
2.75
0.98 | 1.79 | 0.92
-0.25
0.74 | 0.96
1.25
0.74 | 2.33 | 0.67
-0.25
-0.92 | 0.76
2.75
1.00 | 1.83 | 0.96
-0.25
0.78 | 0.98
1.25
0.76 | 2.33 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
22:30 31/05 |
Arda Kardzhali
CSKA Sofia |
0.75 | 0.83
0.87 |
2.0
| 0.82
0.90 | 4.50
3.08
1.68 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Arda Kardzhali |
vs |
CSKA Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.75
0.87 | 0.82
2.00
0.90 | 4.5 | 0.88
0.25
0.92 | 0.84
0.75
0.96 | 5.35 |
|
|
01:45 31/05 |
Cork City
Shelbourne |
0.5 | 0.86
0.96 |
2.25
| 0.86
0.96 | 3.50
3.13
1.94 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Cork City |
vs |
Shelbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.96 | 0.86
2.25
0.96 | 3.5 | 0.72
0.25
-0.93 | -0.87
1.00
0.65 | 4.12 | 0.88
0.50
0.98 | 0.87
2.25
0.97 | 3.55 | 0.74
0.25
-0.90 | 0.64
0.75
-0.83 | 4.4 |
|
01:45 31/05 |
Sligo Rovers
St Patricks Athletic |
0.5 | -0.99
0.81 |
2.5
| 0.80
-0.98 | 3.70
3.38
1.80 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Sligo Rovers |
vs |
St Patricks Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.50
0.81 | 0.80
2.50
-0.98 | 3.7 | 0.87
0.25
0.93 | 0.79
1.00
-0.99 | 4.0 | -0.97
0.50
0.83 | 0.81
2.50
-0.97 | 3.75 | 0.89
0.25
0.95 | 0.80
1.00
-0.98 | 4.05 |
|
01:45 31/05 |
Waterford
Drogheda United |
0
| 0.89
0.93 |
2.25
| 0.85
0.97 | 2.50
3.08
2.54 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Waterford |
vs |
Drogheda United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.93 | 0.85
2.25
0.97 | 2.5 | 0.90
0.00
0.90 | -0.97
1.00
0.77 | 3.27 | 0.91
0.00
0.95 | 0.86
2.25
0.98 | 2.54 | 0.92
0.00
0.92 | -0.96
1.00
0.78 | 3.25 |
|
01:45 31/05 |
Bohemians
Derry City |
0
| 0.73
-0.91 |
2.0
| 0.81
-0.99 | 2.34
2.94
2.85 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Bohemians |
vs |
Derry City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
-0.91 | 0.81
2.00
-0.99 | 2.34 | 0.78
0.00
-0.98 | 0.78
0.75
-0.98 | 3.22 | 0.75
0.00
-0.89 | 0.82
2.00
-0.98 | 2.38 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.79
0.75
-0.97 | 3.2 |
|
02:00 31/05 |
Shamrock Rovers
Galway United |
1
| 0.98
0.84 |
2.25
| 0.79
-0.97 | 1.50
3.63
5.50 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shamrock Rovers |
vs |
Galway United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.84 | 0.79
2.25
-0.97 | 1.5 | -0.89
-0.50
0.67 | 0.97
1.00
0.83 | 2.16 | 1.00
-1.00
0.86 | 0.80
2.25
-0.96 | 1.53 | 0.68
-0.25
-0.84 | 0.98
1.00
0.84 | 2.16 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
17:00 31/05 |
FC Seoul
Jeju United |
0.75
| 0.94
0.88 |
2.25
| 0.88
0.94 | 1.66
3.38
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
FC Seoul |
vs |
Jeju United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.88 | 0.88
2.25
0.94 | 1.66 | 0.86
-0.25
0.94 | -0.95
1.00
0.75 | 2.38 | 0.96
-0.75
0.90 | 0.89
2.25
0.95 | 1.74 | 0.88
-0.25
0.96 | -0.94
1.00
0.76 | 2.36 |
|
17:00 31/05 |
Jeonbuk
Ulsan Hyundai |
0
| 0.78
-0.96 |
2.25
| 0.81
-0.99 | 2.26
3.17
2.60 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Jeonbuk |
vs |
Ulsan Hyundai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.96 | 0.81
2.25
-0.99 | 2.26 | 0.84
0.00
0.96 | -0.97
1.00
0.77 | 3.27 | 0.80
0.00
-0.94 | 0.82
2.25
-0.98 | 2.31 | 0.86
0.00
0.98 | -0.96
1.00
0.78 | 3.15 |
|
17:00 31/05 |
Anyang FC
Daejeon |
0
| 0.86
0.96 |
2.25
| 0.89
0.93 | 2.37
3.08
2.50 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Anyang FC |
vs |
Daejeon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.96 | 0.89
2.25
0.93 | 2.37 | 0.88
0.00
0.92 | 0.71
0.75
-0.89 | 3.27 | 0.88
0.00
0.98 | 0.90
2.25
0.94 | 2.42 | 0.90
0.00
0.94 | -0.88
1.00
0.69 | 3.3 |
|
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
14:30 31/05 |
Jeonnam Dragons
Hwaseong |
0.5
| 0.70
0.99 |
2.5
| 0.81
0.91 | 1.70
3.44
4.12 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Jeonnam Dragons |
vs |
Hwaseong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
0.99 | 0.81
2.50
0.91 | 1.7 | 0.81
-0.25
0.85 | 0.74
1.00
0.96 | 2.22 | 0.73
-0.50
-0.97 | 0.83
2.50
0.93 | 1.73 | 0.85
-0.25
0.89 | 0.76
1.00
0.98 | 2.22 |
|
14:30 31/05 |
Seoul E Land
Busan IPark |
0.25
| 0.79
0.91 |
2.5
| 0.92
0.80 | 2.00
3.22
3.22 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Seoul E Land |
vs |
Busan IPark |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.91 | 0.92
2.50
0.80 | 2.0 | -0.95
-0.25
0.61 | 0.86
1.00
0.84 | 2.58 | 0.82
-0.25
0.94 | 0.94
2.50
0.82 | 2.04 | -0.92
-0.25
0.65 | 0.88
1.00
0.86 | 2.58 |
|
17:00 31/05 |
Ansan Greeners
Seongnam FC |
0.25 | 0.83
0.87 |
2.25
| 0.79
0.93 | 3.08
3.13
2.10 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Ansan Greeners |
vs |
Seongnam FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.87 | 0.79
2.25
0.93 | 3.08 | -0.88
0.00
0.54 | 0.96
1.00
0.74 | 3.86 | 0.86
0.25
0.90 | 0.81
2.25
0.95 | 3.15 | -0.84
0.00
0.58 | 0.98
1.00
0.76 | 3.85 |
|
17:00 31/05 |
Cheongju
Gyeongnam |
0
| 0.75
0.94 |
2.5
| 0.89
0.83 | 2.34
3.22
2.60 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Cheongju |
vs |
Gyeongnam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.94 | 0.89
2.50
0.83 | 2.34 | 0.74
0.00
0.92 | 0.81
1.00
0.89 | 2.98 | 0.78
0.00
0.98 | 0.91
2.50
0.85 | 2.38 | 0.78
0.00
0.96 | 0.83
1.00
0.91 | 2.98 |
|
|
21:00 31/05 |
Stromsgodset
Ham Kam |
0.75
| 0.93
0.91 |
3.0
| -0.97
0.81 | 1.72
4.12
4.12 | Giải Eliteserien Na Uy |
Stromsgodset |
vs |
Ham Kam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.91 | -0.97
3.00
0.81 | 1.72 | 0.83
-0.25
0.99 | -0.94
1.25
0.76 | 2.31 | 0.95
-0.75
0.93 | 0.76
2.75
-0.90 | 1.68 | 0.85
-0.25
-0.99 | -0.93
1.25
0.77 | 2.21 |
|
23:45 31/05 |
Tromso
Valerenga |
0.5
| -0.98
0.82 |
2.75
| -0.99
0.83 | 2.01
3.63
3.44 | Giải Eliteserien Na Uy |
Tromso |
vs |
Valerenga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.82 | -0.99
2.75
0.83 | 2.01 | -0.88
-0.25
0.70 | 0.74
1.00
-0.93 | 2.61 | 0.77
-0.25
-0.89 | -0.98
2.75
0.84 | 2.04 | -0.86
-0.25
0.72 | -0.84
1.25
0.68 | 2.6 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
20:00 31/05 |
Norrkoping
GAIS |
0.25 | 0.80
-0.96 |
2.5
| 0.82
-0.98 | 2.68
3.38
2.35 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Norrkoping |
vs |
GAIS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.96 | 0.82
2.50
-0.98 | 2.68 | -0.92
0.00
0.74 | 0.75
1.00
-0.93 | 3.44 | 0.82
0.25
-0.94 | 0.83
2.50
-0.97 | 2.72 | -0.90
0.00
0.76 | 0.76
1.00
-0.93 | 3.45 |
|
20:00 31/05 |
Degerfors
Oster |
0.25
| 0.79
-0.95 |
2.25
| 0.82
-0.98 | 2.08
3.38
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Degerfors |
vs |
Oster |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.82
2.25
-0.98 | 2.08 | -0.89
-0.25
0.71 | 0.98
1.00
0.84 | 2.75 | -0.92
-0.50
0.79 | -0.93
2.50
0.79 | 2.09 | -0.88
-0.25
0.73 | 0.99
1.00
0.85 | 2.7 |
|
20:00 31/05 |
Elfsborg IF
Hammarby |
0
| 0.82
-0.98 |
2.75
| 0.91
0.93 | 2.43
3.44
2.52 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Elfsborg IF |
vs |
Hammarby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.91
2.75
0.93 | 2.43 | 0.82
0.00
1.00 | -0.90
1.25
0.72 | 2.94 | 0.84
0.00
-0.96 | 0.92
2.75
0.94 | 2.47 | 0.84
0.00
-0.98 | -0.89
1.25
0.73 | 2.94 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
01:30 31/05 |
Aarau
Grasshoppers |
0
| 0.84
0.96 |
3.0
| 0.98
0.82 | 2.31
3.27
2.46 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Aarau |
vs |
Grasshoppers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.96 | 0.98
3.00
0.82 | 2.31 | 0.86
0.00
0.94 | -0.99
1.25
0.76 | 2.89 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
01:30 31/05 |
Castellon
Real Zaragoza |
0.5
| 0.93
0.92 |
3.0
| 0.94
0.89 | 1.92
3.63
3.33 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Castellon |
vs |
Real Zaragoza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.92 | 0.94
3.00
0.89 | 1.92 | 0.96
-0.25
0.82 | 0.93
1.25
0.85 | 2.49 | 0.95
-0.50
0.94 | 0.73
2.75
-0.86 | 1.95 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.96
1.25
0.88 | 2.49 |
|
21:15 31/05 |
Ferrol
Sporting Gijon |
0
| 0.80
-0.96 |
2.0
| 0.66
-0.84 | 2.49
2.96
2.80 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Ferrol |
vs |
Sporting Gijon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.66
2.00
-0.84 | 2.49 | 0.82
0.00
0.96 | 0.68
0.75
-0.90 | 3.27 | 0.88
0.00
1.00 | 0.67
2.00
-0.81 | 2.59 | 0.90
0.00
0.94 | 0.71
0.75
-0.88 | 3.4 |
|
23:30 31/05 |
Malaga
Burgos |
0.5
| -0.96
0.82 |
2.25
| -0.93
0.78 | 2.02
3.22
3.44 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Malaga |
vs |
Burgos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.82 | -0.93
2.25
0.78 | 2.02 | -0.85
-0.25
0.70 | 0.77
0.75
-0.92 | 2.75 |
|
|
08:00 31/05 |
Gimnasia Y Tiro
Racing Cordoba |
0.25
| 0.92
0.82 |
1.5
| 0.80
0.90 | 2.12
2.50
3.33 | Giải hạng Nhì Argentina |
Gimnasia Y Tiro |
vs |
Racing Cordoba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.82 | 0.80
1.50
0.90 | 2.12 | 0.57
0.00
-0.81 | 0.82
0.50
0.93 | 3.27 | 0.95
-0.25
0.85 | 0.84
1.50
0.94 | 2.21 | | | |
|
23:30 31/05 |
Tristan Suarez
Quilmes |
0.25
| 0.88
0.86 |
1.75
| 0.92
0.82 | 2.05
2.63
3.38 | Giải hạng Nhì Argentina |
Tristan Suarez |
vs |
Quilmes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.86 | 0.92
1.75
0.82 | 2.05 | 0.56
0.00
-0.80 | 0.71
0.50
-0.97 | 3.08 | 0.99
-0.25
0.81 | 0.96
1.75
0.84 | 2.24 | | | |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
12:00 31/05 |
Langwarrin
Kingston City |
0.25
| 0.71
0.97 |
3.75
| 0.83
0.85 | 1.80
3.86
2.83 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Langwarrin |
vs |
Kingston City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.97 | 0.83
3.75
0.85 | 1.8 | | | |
|
12:00 31/05 |
Magic United
Southside Eagles |
2
| 0.67
0.98 |
4.5
| 0.83
0.83 | 1.13
6.75
8.75 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Magic United |
vs |
Southside Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-2.00
0.98 | 0.83
4.50
0.83 | 1.13 | | | | 0.71
-2.00
-0.97 | 0.87
4.50
0.87 | 1.17 | | | |
|
13:00 31/05 |
Redlands United
Holland Park Hawks |
1
| 0.64
-0.99 |
3.75
| 0.57
-0.92 | 1.42
4.23
4.50 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Redlands United |
vs |
Holland Park Hawks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-1.00
-0.99 | 0.57
3.75
-0.92 | 1.42 | | | | 0.68
-1.00
-0.94 | 0.61
3.75
-0.88 | 1.48 | | | |
|
14:15 31/05 |
Broadbeach United
SWQ Thunder |
1.5
| 0.78
0.88 |
4.0
| 0.69
0.96 | 1.27
5.00
5.75 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Broadbeach United |
vs |
SWQ Thunder |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.50
0.88 | 0.69
4.00
0.96 | 1.27 | | | | 0.82
-1.50
0.92 | 0.73
4.00
-0.99 | 1.32 | | | |
|
14:30 31/05 |
Caroline Springs George Cross
Bulleen Lions |
0.75
| 0.75
0.93 |
4.0
| 0.89
0.79 | 1.58
3.94
3.56 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Caroline Springs George Cross |
vs |
Bulleen Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
0.93 | 0.89
4.00
0.79 | 1.58 | | | |
|
15:00 31/05 |
Brisbane Strikers
Capalaba |
1.5
| -0.89
0.55 |
4.0
| 0.80
0.86 | 1.46
4.23
4.23 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Brisbane Strikers |
vs |
Capalaba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-1.50
0.55 | 0.80
4.00
0.86 | 1.46 | | | | -0.85
-1.50
0.59 | 0.84
4.00
0.90 | 1.52 | | | |
|
15:30 31/05 |
FC Melbourne Srbija
Manningham United Blues |
0
| 0.58
-0.90 |
3.5
| 0.80
0.88 | 1.95
3.63
2.63 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
FC Melbourne Srbija |
vs |
Manningham United Blues |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
0.00
-0.90 | 0.80
3.50
0.88 | 1.95 | | | |
|
16:30 31/05 |
Logan Lightning
Ipswich FC |
1
| 0.79
0.87 |
3.5
| 0.57
-0.92 | 1.50
4.12
4.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Logan Lightning |
vs |
Ipswich FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.00
0.87 | 0.57
3.50
-0.92 | 1.5 | | | | 0.83
-1.00
0.91 | 0.61
3.50
-0.88 | 1.56 | | | |
|
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
12:00 31/05 |
Blaublitz Akita
Kataller Toyama |
0.25
| 0.95
0.89 |
2.0
| 0.79
-0.97 | 2.22
3.08
3.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Blaublitz Akita |
vs |
Kataller Toyama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.89 | 0.79
2.00
-0.97 | 2.22 | 0.63
0.00
-0.84 | 0.71
0.75
-0.93 | 3.0 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.81
2.00
-0.95 | 2.28 | 0.67
0.00
-0.81 | 0.74
0.75
-0.90 | 3 |
|
12:00 31/05 |
Sagan Tosu
Ehime FC |
0.75
| 0.93
0.91 |
2.5
| 0.99
0.82 | 1.70
3.38
4.33 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Sagan Tosu |
vs |
Ehime FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.91 | 0.99
2.50
0.82 | 1.7 | 0.88
-0.25
0.92 | 0.95
1.00
0.83 | 2.38 | 0.95
-0.75
0.93 | 0.78
2.25
-0.93 | 1.75 | 0.91
-0.25
0.95 | 0.98
1.00
0.86 | 2.38 |
|
12:00 31/05 |
Fujieda MYFC
Montedio Yamagata |
0
| 0.95
0.89 |
2.5
| 0.89
0.93 | 2.55
3.22
2.47 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Fujieda MYFC |
vs |
Montedio Yamagata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.89 | 0.89
2.50
0.93 | 2.55 | 0.91
0.00
0.89 | 0.80
1.00
0.98 | 3.22 | 0.97
0.00
0.91 | 0.91
2.50
0.95 | 2.62 | 0.94
0.00
0.92 | 0.83
1.00
-0.99 | 3.2 |
|
12:00 31/05 |
Vegalta Sendai
Consadole Sapporo |
0.25
| 0.92
0.92 |
2.25
| 0.85
0.97 | 2.19
3.17
2.96 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Vegalta Sendai |
vs |
Consadole Sapporo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.85
2.25
0.97 | 2.19 | -0.81
-0.25
0.60 | -0.98
1.00
0.76 | 2.82 | 0.94
-0.25
0.94 | 0.87
2.25
0.99 | 2.25 | 0.63
0.00
-0.78 | -0.95
1.00
0.79 | 2.82 |
|
12:00 31/05 |
Omiya Ardija
Jubilo Iwata |
0.25
| 0.86
0.98 |
2.5
| 0.90
0.92 | 2.11
3.27
3.08 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Omiya Ardija |
vs |
Jubilo Iwata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.98 | 0.90
2.50
0.92 | 2.11 | -0.85
-0.25
0.64 | 0.84
1.00
0.94 | 2.73 | 0.88
-0.25
1.00 | 0.92
2.50
0.94 | 2.17 | -0.83
-0.25
0.68 | 0.87
1.00
0.97 | 2.73 |
|
12:00 31/05 |
JEF United
Renofa Yamaguchi |
0.5
| 0.83
-0.99 |
2.25
| 0.83
0.98 | 1.80
3.22
4.12 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
JEF United |
vs |
Renofa Yamaguchi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
-0.99 | 0.83
2.25
0.98 | 1.8 | 0.95
-0.25
0.85 | 1.00
1.00
0.78 | 2.47 | 0.85
-0.50
-0.97 | 0.85
2.25
-0.99 | 1.85 | 0.98
-0.25
0.88 | -0.97
1.00
0.81 | 2.47 |
|
12:00 31/05 |
Mito Hollyhock
V Varen Nagasaki |
0
| -0.93
0.77 |
2.5
| 0.94
0.88 | 2.69
3.17
2.37 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Mito Hollyhock |
vs |
V Varen Nagasaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.77 | 0.94
2.50
0.88 | 2.69 | -0.99
0.00
0.78 | 0.89
1.00
0.89 | 3.44 | -0.92
0.00
0.79 | 0.96
2.50
0.90 | 2.77 | -0.95
0.00
0.81 | 0.92
1.00
0.92 | 3.45 |
|
16:05 31/05 |
Imabari
Tokushima Vortis |
0
| 0.78
-0.94 |
2.0
| 0.99
0.82 | 2.43
2.90
2.83 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Imabari |
vs |
Tokushima Vortis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.94 | 0.99
2.00
0.82 | 2.43 | 0.76
0.00
-0.96 | 0.85
0.75
0.93 | 3.33 | 0.80
0.00
-0.93 | -0.98
2.00
0.84 | 2.5 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.88
0.75
0.96 | 3.35 |
|
17:00 31/05 |
Oita Trinita
Ventforet Kofu |
0.25
| 0.93
0.91 |
1.75
| 0.80
-0.98 | 2.22
2.85
3.27 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Oita Trinita |
vs |
Ventforet Kofu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.91 | 0.80
1.75
-0.98 | 2.22 | 0.58
0.00
-0.79 | 0.93
0.75
0.85 | 3.08 | 0.95
-0.25
0.93 | -0.88
2.00
0.73 | 2.28 | 0.62
0.00
-0.76 | 0.96
0.75
0.88 | 3.1 |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
03:00 31/05 |
General Caballero JLM
Nacional Asuncion |
0.25 | 0.98
0.75 |
2.0
| 0.90
0.84 | 3.13
2.94
2.07 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
General Caballero JLM |
vs |
Nacional Asuncion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.75 | 0.90
2.00
0.84 | 3.13 | 0.59
0.25
-0.92 | 0.77
0.75
0.93 | 4.7 | -0.98
0.25
0.78 | 0.93
2.00
0.87 | 3.3 | 0.64
0.25
-0.86 | 0.81
0.75
0.97 | 4.7 |
|